Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xos
/
Xos Inc
XOS
3.000
USD
+0.030
+1.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.000
USD
+3.000
Sau giờ giao dịch (ET)
24.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Xos Inc
3.000
+0.030
+1.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.40%
-4.76M
622.66%
3.30M
-33.72%
-11.52M
-76.59%
-25.99M
4.81%
-14.59M
97.18%
-631.00K
71.07%
-8.61M
66.95%
-14.72M
51.04%
-15.33M
37.46%
-22.36M
9.74%
-29.77M
-291.56%
-44.52M
-256.46%
-31.30M
-1336.72%
-35.76M
-467.77%
-32.98M
-512.66%
-11.37M
-302.11%
-8.78M
--
-2.49M
--
-5.81M
--
-1.86M
--
-2.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.43%
-10.19M
-37.27%
-18.98M
25.48%
-10.51M
59.02%
-9.66M
54.78%
-11.00M
28.79%
-13.83M
39.34%
-14.11M
-149.05%
-23.58M
-14.84%
-24.33M
-269.74%
-19.42M
-166.50%
-23.25M
-3.37%
-9.47M
-52.97%
-21.19M
250.00%
11.44M
983.30%
34.97M
-138.18%
-9.16M
-1019.64%
-13.85M
--
-7.63M
--
-3.96M
--
-3.84M
--
-1.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.66%
907.00K
1546.85%
5.48M
-45.00%
902.00K
-2.91%
867.00K
-55.22%
913.00K
-61.81%
333.00K
159.90%
1.64M
203.74%
893.00K
660.82%
2.04M
707.41%
872.00K
154.44%
631.00K
1.03%
294.00K
201.12%
268.00K
31.71%
108.00K
275.76%
248.00K
96.62%
291.00K
--
89.00K
--
82.00K
--
66.00K
--
148.00K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-18.23%
628.00K
177.69%
5.50M
-0.38%
1.33M
-81.80%
839.00K
-68.69%
768.00K
-48.55%
1.98M
-69.99%
1.33M
144.77%
4.61M
5.05%
2.45M
181.43%
3.85M
--
4.44M
94050.00%
1.88M
-83.88%
2.33M
--
1.37M
--
0.00
--
2.00K
--
14.48M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
131.14%
2.32M
4.12%
9.90M
-1162.55%
-5.59M
-996.14%
-19.50M
-429.23%
-7.44M
115.02%
9.51M
111.95%
526.00K
110.99%
2.18M
118.95%
2.26M
132.61%
4.42M
76.75%
-4.40M
-402.97%
-19.80M
-283.57%
-11.93M
-436.38%
-13.56M
-580.59%
-18.93M
-865.95%
-3.94M
-228.41%
-3.11M
--
4.03M
--
-2.78M
--
514.00K
--
-947.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
187.98%
4.57M
330.22%
8.65M
-28.01%
-6.71M
-1362.38%
-9.43M
-509.94%
-5.20M
9.06%
-3.76M
-159.79%
-5.24M
112.28%
747.00K
136.28%
1.27M
-47.61%
-4.13M
3939.63%
8.77M
-1151.65%
-6.08M
-3818.09%
-3.50M
-514.52%
-2.80M
137.29%
217.00K
-63.64%
-486.00K
476.00%
94.00K
--
675.00K
--
-582.00K
--
-297.00K
--
-25.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-144.88%
-947.00K
-81.13%
2.38M
-121.58%
-1.58M
-518.67%
-4.46M
98.31%
2.11M
42.05%
12.59M
203.30%
7.33M
104.76%
1.07M
109.97%
1.06M
180.58%
8.87M
49.44%
-7.09M
-538.07%
-22.39M
-644.97%
-10.67M
-934.12%
-11.00M
-624.86%
-14.03M
-488.59%
-3.51M
-145.21%
-1.43M
--
1.32M
--
-1.94M
--
903.00K
--
-584.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
21.20%
-870.00K
485.01%
2.03M
58.34%
-1.94M
-120.25%
-551.00K
38.36%
-1.10M
-104.30%
-527.00K
-71.48%
-4.65M
180.01%
2.72M
-739.64%
-1.79M
122540.00%
12.24M
83.15%
-2.71M
-307.31%
-3.40M
132.48%
280.00K
-103.60%
-10.00K
-43578.38%
-16.09M
-52.65%
-835.00K
-471.55%
-862.00K
--
278.00K
--
37.00K
--
-547.00K
--
232.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
12.50%
135.00K
93.92%
-34.00K
-205.00%
-549.00K
-1086.94%
-2.19M
154.05%
120.00K
-56000.00%
-559.00K
-87.50%
-180.00K
122.24%
222.00K
--
-222.00K
200.00%
1.00K
80.99%
-96.00K
-385.14%
-998.00K
--
--
-100.30%
-1.00K
-7314.29%
-505.00K
191.38%
350.00K
--
-350.00K
--
335.00K
--
7.00K
--
-383.00K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
187.81%
1.84M
-317.88%
-3.13M
-120.53%
-637.00K
-179.08%
-3.71M
-260.67%
-2.10M
113.44%
1.44M
11834.62%
3.10M
-110.31%
-1.33M
-69.12%
1.31M
-519.87%
-10.69M
106.28%
26.00K
1175.37%
12.89M
1046.76%
4.23M
83.56%
2.55M
38.94%
-414.00K
-18.40%
1.01M
-74.61%
-447.00K
--
1.39M
--
-678.00K
--
1.24M
--
-256.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
67.40%
-4.76M
622.66%
3.30M
-33.72%
-11.52M
-76.59%
-25.99M
4.81%
-14.59M
97.18%
-631.00K
71.07%
-8.61M
66.95%
-14.72M
51.04%
-15.33M
37.46%
-22.36M
9.74%
-29.77M
-291.56%
-44.52M
-256.46%
-31.30M
-1336.72%
-35.76M
-467.77%
-32.98M
-512.66%
-11.37M
-302.11%
-8.78M
--
-2.49M
--
-5.81M
--
-1.86M
--
-2.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
177.89%
148.00K
-88.56%
126.00K
-88.14%
30.00K
-90.02%
221.00K
-107.80%
-190.00K
-82.97%
1.10M
-91.56%
253.00K
40.90%
2.21M
-7.76%
2.44M
1192.80%
6.46M
1384.16%
3.00M
7960.00%
1.57M
829.93%
2.64M
338.60%
500.00K
596.55%
202.00K
--
-20.00K
--
284.00K
--
114.00K
--
29.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
148.00K
-88.56%
126.00K
-88.14%
30.00K
-90.02%
221.00K
--
--
-82.97%
1.10M
-91.56%
253.00K
40.90%
2.21M
-7.76%
2.44M
1192.80%
6.46M
1384.16%
3.00M
--
1.57M
829.93%
2.64M
338.60%
500.00K
596.55%
202.00K
--
--
--
284.00K
--
114.00K
--
29.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
177.89%
148.00K
-88.56%
126.00K
-88.14%
30.00K
-90.02%
221.00K
-107.80%
-190.00K
-82.97%
1.10M
-91.56%
253.00K
40.90%
2.21M
-7.76%
2.44M
1192.80%
6.46M
1384.16%
3.00M
7960.00%
1.57M
829.93%
2.64M
338.60%
500.00K
596.55%
202.00K
--
-20.00K
--
284.00K
--
114.00K
--
29.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
51.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
-99.11%
125.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-21.28%
14.05M
-62.20%
14.90M
-23.50%
23.07M
106.26%
9.41M
--
17.85M
--
39.41M
--
30.15M
--
-150.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.16%
-23.00K
-100.91%
-126.00K
124.99%
51.33M
-103.07%
-221.00K
-7.61%
14.24M
-58.13%
13.80M
-15.99%
22.81M
104.74%
7.20M
683.72%
15.42M
6689.20%
32.95M
13542.08%
27.15M
-759100.00%
-151.80M
-829.93%
-2.64M
-338.60%
-500.00K
-596.55%
-202.00K
--
20.00K
--
-284.00K
--
-114.00K
--
-29.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-35.59%
-1.48M
86.31%
-1.49M
100.40%
40.00K
93.77%
-484.00K
88.70%
-1.09M
-348.57%
-10.87M
-117.81%
-10.07M
-293.21%
-7.76M
-5243.65%
-9.67M
770.71%
4.37M
-74.23%
56.54M
10147.50%
4.02M
-100.53%
-181.00K
-108.09%
-652.00K
10924.82%
219.39M
-100.42%
-40.00K
886.51%
34.15M
--
8.06M
--
1.99M
--
9.57M
--
3.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5.10%
-598.00K
93.62%
-609.00K
94.18%
-588.00K
96.27%
-581.00K
5.17%
-569.00K
-265.94%
-9.55M
-118.79%
-10.10M
-7460.19%
-15.57M
-622.89%
-600.00K
1909.75%
5.75M
109802.04%
53.75M
-347.83%
-206.00K
-167.74%
-83.00K
-424.49%
-318.00K
-114.24%
-49.00K
-100.47%
-46.00K
-100.94%
-31.00K
--
98.00K
--
344.00K
--
9.74M
--
3.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
47.00K
--
--
--
278.00K
-78.56%
924.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
4.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.00K
--
31.76M
--
7.92M
--
1.65M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
42.86%
10.00K
--
--
-100.00%
0.00
-50.00%
1.00K
--
7.00K
--
--
300.00%
4.00K
-71.43%
2.00K
--
--
--
--
-90.00%
1.00K
--
7.00K
--
1.00K
--
2.00K
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-54.82%
-884.00K
33.41%
-879.00K
352.21%
628.00K
-98.74%
87.00K
93.71%
-571.00K
4.76%
-1.32M
-108.95%
-249.00K
8191.76%
6.88M
-9157.14%
-9.07M
-313.73%
-1.39M
-98.72%
2.78M
-1314.29%
-85.00K
-104.04%
-98.00K
-1216.67%
-335.00K
--
216.72M
104.17%
7.00K
1342.26%
2.42M
--
30.00K
--
0.00
--
-168.00K
--
168.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-35.59%
-1.48M
86.31%
-1.49M
100.40%
40.00K
93.77%
-484.00K
88.70%
-1.09M
-348.57%
-10.87M
-117.81%
-10.07M
-293.21%
-7.76M
-5243.65%
-9.67M
770.71%
4.37M
-74.23%
56.54M
10147.50%
4.02M
-100.53%
-181.00K
-108.09%
-652.00K
10924.82%
219.39M
-100.42%
-40.00K
886.51%
34.15M
--
8.06M
--
1.99M
--
9.57M
--
3.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.53%
11.00M
-60.68%
9.19M
-25.60%
20.69M
29.58%
47.28M
-69.90%
11.64M
-52.78%
23.36M
281.66%
27.80M
145.82%
36.49M
101.68%
38.67M
-76.15%
49.47M
-69.15%
7.29M
-58.22%
14.84M
85.11%
19.18M
4248.67%
207.39M
166.20%
23.62M
2701.89%
35.53M
54421.05%
10.36M
--
4.77M
--
8.87M
--
1.27M
--
19.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-117.50%
-6.24M
115.44%
1.81M
-158.89%
-11.50M
-206.24%
-26.60M
1730.51%
35.64M
-8.59%
-11.72M
-110.53%
-4.44M
-14.90%
-8.69M
49.54%
-2.19M
94.26%
-10.79M
-77.04%
42.19M
36.54%
-7.56M
-117.21%
-4.33M
-3466.94%
-188.21M
4578.94%
183.77M
-256.64%
-11.91M
1915.13%
25.17M
--
5.59M
--
-4.10M
--
7.60M
--
1.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-89.94%
4.76M
-5.53%
11.00M
-60.68%
9.19M
-25.60%
20.69M
29.58%
47.28M
-69.90%
11.64M
-52.78%
23.36M
281.66%
27.80M
145.82%
36.49M
101.68%
38.67M
-76.15%
49.47M
-69.15%
7.29M
-58.22%
14.84M
85.11%
19.18M
4248.67%
207.39M
166.20%
23.62M
2701.89%
35.53M
--
10.36M
--
4.77M
--
8.87M
--
1.27M
Dòng tiền tự do
67.47%
-4.76M
487.09%
3.30M
-35.43%
-11.66M
-65.09%
-26.11M
6.16%
-14.62M
96.53%
-852.00K
73.26%
-8.61M
68.98%
-15.82M
54.58%
-15.58M
34.16%
-24.58M
9.59%
-32.20M
-329.52%
-50.99M
-281.81%
-34.30M
--
-37.33M
-484.65%
-35.62M
-502.59%
-11.87M
-305.96%
-8.98M
--
--
--
-6.09M
--
-1.97M
--
-2.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký