tradingkey.logo

Exxon Mobil Corp

XOM
114.690USD
-1.760-1.51%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
488.95BVốn hóa
15.77P/E TTM

Exxon Mobil Corp

114.690
-1.760-1.51%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Exxon Mobil Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Exxon Mobil Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
41 / 123
Xếp hạng tổng thể
151 / 4621
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
127.010
Giá mục tiêu
+9.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Exxon Mobil Corp

Điểm mạnhRủi ro
Exxon Mobil Corporation is an international energy and petrochemical company. Its primary businesses include exploration for, and production of, crude oil and natural gas; manufacturing, transport and sale of crude oil, natural gas, petroleum products, petrochemicals, and a variety of specialty products; and pursuit of lower-emission business opportunities including carbon capture and storage, hydrogen, lower-emission fuels and lithium. The Upstream segment explores for and produces crude oil and natural gas. The Energy Products, Chemical Products and Specialty Products segments manufacture and sell petroleum products and petrochemicals. Energy Products include fuels, aromatics, and catalysts and licensing. Its Chemical Products consist of olefins, polyolefins, and intermediates. Its Specialty Products include finished lubricants, synthetics, and elastomers and resins. It also focuses on net-zero greenhouse gas emissions from its operated unconventional operations in the Permian Basin.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 339.25B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 49.64%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.86, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.84B, giảm 2.11% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 4.81M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 79.48B, phản ánh mức giảm 11.68% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 23.35% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.64

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.88

Hiệu quả hoạt động

6.81

Tiềm năng tăng trưởng

5.56

Lợi nhuận cổ đông

6.94

Định giá công ty của Exxon Mobil Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.44, bằng mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.30, thấp hơn 2.21% so với mức đỉnh gần đây là 16.66 và cao hơn 57.51% so với mức đáy gần đây là 6.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.44
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 41/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Exxon Mobil Corp là 124.50, với mức cao là 156.00 và mức thấp là 105.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
127.010
Giá mục tiêu
+9.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Exxon Mobil Corp
XOM
28
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
BP PLC
BP
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
HF Sinclair Corp
DINO
16
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.09, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 117.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 111.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.75
Thay đổi giá
-1.66

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.509
Mua
RSI(14)
53.507
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.313
Bán
ATR(14)
1.803
Biến động cao
CCI(14)
56.871
Trung lập
Williams %R
35.409
Mua
TRIX(12,20)
0.076
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
115.500
Bán
MA10
114.584
Mua
MA20
113.600
Mua
MA50
113.086
Mua
MA100
111.583
Mua
MA200
110.045
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.60. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 66.54%, tương ứng mức giảm 1.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 429.24M cổ phần, chiếm 10.07% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.03% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
429.24M
+0.26%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
219.86M
-0.84%
State Street Investment Management (US)
208.65M
-2.86%
Fidelity Management & Research Company LLC
111.89M
-6.58%
Geode Capital Management, L.L.C.
96.31M
+0.36%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
57.18M
-11.33%
JP Morgan Asset Management
52.31M
-1.21%
Managed Account Advisors LLC
40.76M
+3.53%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
35.85M
-0.68%
BofA Global Research (US)
34.67M
+0.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.84, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.84
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
+2.74%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.04%
Biến động 240 ngày
+24.31%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.07%
120 ngày
+2.77%
5 năm
+6.41%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.82%
120 ngày
-3.48%
5 năm
-7.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.65
120 ngày
+1.03
5 năm
+0.93

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.04%
3 năm
+20.29%
5 năm
+20.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.31
3 năm
+0.14
5 năm
+1.35
Độ lệch
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.26
5 năm
-0.15

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.31%
5 năm
+28.26%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.99%
5 năm
+1.98%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+159.49%
240 ngày
+159.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.96%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.02%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.39%
120 ngày
+0.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.16%
60 ngày
-5.76%
120 ngày
-4.09%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Exxon Mobil Corp
Exxon Mobil Corp
XOM
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI