tradingkey.logo

Xunlei Ltd

XNET

4.600USD

+0.190+4.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.43BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2014Q1
FY2013Q4
FY2013Q1
FY2012Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.47%15.02M
-21.69%16.78M
--16.59M
--21.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-95.62%178.00K
-256.05%-4.99M
--4.07M
--3.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.55%10.39M
31.62%15.27M
--9.57M
--11.60M
Thuế hoãn lại
-141.58%-321.00K
-178.54%-2.00M
--772.00K
--2.54M
Các mục phi tiền mặt khác
-291.87%-1.34M
-63.00%-1.56M
--701.00K
---954.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
347.07%4.81M
113.30%8.42M
--1.07M
--3.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
216.46%5.77M
161.06%5.87M
---4.96M
--2.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
-733.92%-2.54M
109.92%60.00K
--401.00K
---605.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-98.47%59.00K
53.15%3.92M
--3.85M
--2.56M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.47%15.02M
-21.69%16.78M
--16.59M
--21.43M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
203.16%12.87M
27.65%10.31M
--4.25M
--8.08M
Chi phí vốn
203.16%12.87M
25.36%10.31M
--4.25M
--8.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
147.92%3.76M
796.58%1.02M
--1.52M
---146.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
233.87%9.11M
13.02%9.30M
--2.73M
--8.22M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
157.02%7.89M
273.05%11.85M
---13.85M
---6.85M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-79.31%-156.00K
80.80%-67.00K
---87.00K
---349.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
71.78%-5.13M
109.64%1.47M
---18.18M
---15.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
15173.14%199.62M
100.63%127.00K
--1.31M
---20.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
----
---20.59M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--200.00M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-129.07%-380.00K
-60.44%127.00K
--1.31M
--321.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
15173.14%199.62M
100.63%127.00K
--1.31M
---20.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.65%93.91M
-22.02%74.34M
--81.91M
--95.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
184573.45%208.46M
245.60%19.56M
---113.00K
---13.44M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-723.67%-1.05M
73.97%1.18M
--169.00K
--680.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
269.67%302.36M
14.65%93.91M
--81.79M
--81.91M
Dòng tiền tự do
-82.58%2.15M
-51.01%6.47M
--12.35M
--13.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI