tradingkey.logo

Select Water Solutions Inc

WTTR

9.982USD

+0.432+4.52%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.04BVốn hóa
31.48P/E TTM

Select Water Solutions Inc

9.982

+0.432+4.52%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 96
Xếp hạng tổng thể
80 / 4723
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.000
Giá mục tiêu
+50.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Select Water Solutions, Inc. is a provider of sustainable water and chemical solutions to the energy industry. The Company operates in three segments: Water Services, Water Infrastructure, and Chemical Technologies. The Water Services segment consists of its services businesses, including water sourcing, water transfer, flowback and well testing, fluid hauling, water monitoring, water containment and water network automation, serving exploration and production (E&P) companies. The Water Infrastructure segment provides recycling, gathering, transferring and disposal of water. Its operations are enabled by a network of permanent pipeline infrastructure, semi-permanent pipeline infrastructure, water recycling facilities, earthen pits, water sources and SWDs. The Chemical Technologies segment develops, manufactures, manages logistics and provides a full suite of completion chemical products utilized in hydraulic fracturing, stimulation, cementing and related well completion processes.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.24, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 104.86M, giảm 10.57% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.24M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 364.21M, phản ánh mức giảm 0.25% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 17.26% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.05

Tiềm năng tăng trưởng

6.17

Lợi nhuận cổ đông

6.97

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 28.85, thấp hơn -31.80% so với mức đỉnh gần đây là 19.68 và cao hơn 51.65% so với mức đáy gần đây là 13.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 14/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Select Water Solutions Inc là 15.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.000
Giá mục tiêu
+46.60%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

42
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Select Water Solutions Inc
WTTR
6
Schlumberger NV
SLB
28
Halliburton Co
HAL
27
TechnipFMC PLC
FTI
24
Baker Hughes Co
BKR
23
Nov Inc
NOV
22
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.17, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.19 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.02
Thay đổi giá
0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.277
Mua
RSI(14)
66.758
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
89.900
Quá mua
ATR(14)
0.337
Biến động cao
CCI(14)
160.428
Mua
Williams %R
8.677
Quá mua
TRIX(12,20)
0.194
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
9.196
Mua
MA10
8.888
Mua
MA20
8.594
Mua
MA50
8.884
Mua
MA100
8.771
Mua
MA200
10.344
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.85%, tương ứng mức giảm 1.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.24M cổ phần, chiếm 5.94% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.80% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.79M
-3.01%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.48M
-0.64%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.34M
+8.50%
Wellington Management Company, LLP
4.07M
+7.78%
Webs Creek Capital Management LP
2.49M
+5.87%
Schmitz (John D)
3.98M
+124.80%
Crestview Partners
3.90M
--
Victory Capital Management Inc.
3.95M
+6.17%
American Century Investment Management, Inc.
3.52M
+10.82%
State Street Global Advisors (US)
2.79M
+3.64%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+5.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.33%
Biến động 240 ngày
+47.96%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.06%
120 ngày
+7.51%
5 năm
+25.52%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.44%
120 ngày
-12.00%
5 năm
-12.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.56
120 ngày
-0.26
5 năm
+0.59
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.33%
3 năm
+51.33%
5 năm
+51.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.23
3 năm
+0.02
5 năm
+0.36
Độ lệch
240 ngày
+1.63
3 năm
+1.06
5 năm
+0.49
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+47.96%
5 năm
+55.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.52%
5 năm
+3.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-32.61%
240 ngày
-32.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.40%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.62%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.99%
120 ngày
+1.25%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.94%
60 ngày
-1.88%
120 ngày
+23.15%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Select Water Solutions Inc
Select Water Solutions Inc
WTTR
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI