tradingkey.logo

Watts Water Technologies Inc

WTS
282.230USD
+1.540+0.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.42BVốn hóa
30.22P/E TTM

Watts Water Technologies Inc

282.230
+1.540+0.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Watts Water Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Watts Water Technologies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 192
Xếp hạng tổng thể
145 / 4707
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
273.314
Giá mục tiêu
-1.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Watts Water Technologies Inc

Điểm mạnhRủi ro
Watts Water Technologies, Inc. is a supplier of products, solutions and systems that manage and conserve the flow of fluids and energy into, through and out of buildings. The Company’s product lines include residential and commercial flow control products, such as backflow preventers, water pressure regulators, temperature and pressure relief valves, and leak detection products; heating, ventilation and air conditioning and gas products, which include water heaters and heating solutions, hydronic and electric heating systems for under-floor radiant applications, custom heat and hot water solutions and hydronic pump groups; drainage and water re-use products, which includes drainage and engineered rainwater harvesting solutions for commercial, industrial, marine and residential applications, and water quality products, such as point-of-use and point-of-entry water filtration and scale prevention systems. The Company also offers commercial washroom and emergency safety products.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 15.79 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 19.06%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 19.06%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 30.18, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 27.68M, giảm 1.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Paul Tudor Jones
Nhà đầu tư ngôi sao Paul Tudor Jones nắm giữ 54.07K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.49.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.97, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 643.70M, phản ánh mức tăng 7.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 23.05% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.97
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.52

Hiệu quả hoạt động

7.43

Tiềm năng tăng trưởng

8.38

Lợi nhuận cổ đông

8.52

Định giá công ty của Watts Water Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 30.18, thấp hơn 1.84% so với mức đỉnh gần đây là 30.73 và cao hơn 38.75% so với mức đáy gần đây là 18.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.76
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Watts Water Technologies Inc là 283.00, với mức cao là 300.00 và mức thấp là 237.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
273.314
Giá mục tiêu
-2.63%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

74
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Watts Water Technologies Inc
WTS
10
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Xylem Inc
XYL
23
Pentair PLC
PNR
21
Cognex Corp
CGNX
21
WW Grainger Inc
GWW
20
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 287.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 273.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.42
Thay đổi giá
0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.346
Trung lập
RSI(14)
54.549
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.152
Mua
ATR(14)
4.952
Biến động cao
CCI(14)
6.170
Trung lập
Williams %R
51.322
Trung lập
TRIX(12,20)
0.031
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
278.626
Mua
MA10
278.439
Mua
MA20
279.862
Mua
MA50
273.704
Mua
MA100
259.653
Mua
MA200
233.675
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 6.98. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.96%, tương ứng mức giảm 0.95% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.10M cổ phần, chiếm 11.30% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.10M
+2.47%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.00M
-4.99%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
2.38M
-3.61%
State Street Global Advisors (US)
1.01M
-1.22%
Boston Partners
888.09K
-1.95%
Impax Asset Management Ltd.
877.80K
-20.89%
Geode Capital Management, L.L.C.
804.05K
+20.73%
Mirova US LLC
748.33K
+2.65%
Gabelli Funds, LLC
627.86K
-2.19%
First Trust Advisors L.P.
545.72K
+0.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.46, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.71. Giá trị beta của công ty là 1.18. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.46
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+2.59%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.70%
Biến động 240 ngày
+28.73%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.46%
120 ngày
+11.07%
5 năm
+11.07%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.68%
120 ngày
-2.89%
5 năm
-13.01%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.13
120 ngày
+2.95
5 năm
+0.82

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.70%
3 năm
+19.70%
5 năm
+44.38%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.77
3 năm
+1.35
5 năm
+0.63
Độ lệch
240 ngày
+1.45
3 năm
+0.58
5 năm
-0.02

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.73%
5 năm
+28.20%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.90%
5 năm
+1.51%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+713.70%
240 ngày
+713.70%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.61%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.62%
120 ngày
+0.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+48.71%
60 ngày
+26.50%
120 ngày
+30.15%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Watts Water Technologies Inc
Watts Water Technologies Inc
WTS
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crane NXT Co
Crane NXT Co
CXT
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI