Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wto
/
Utime Ltd
WTO
1.088
USD
+0.028
+2.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
590.25K
Vốn hóa
--
P/E TTM
Utime Ltd
1.088
+0.028
+2.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
31.76%
105.34M
6.59%
76.67M
7.34%
79.95M
7.86%
71.93M
7.06%
74.48M
642.92%
66.69M
8946.55%
69.57M
1520.40%
8.98M
-76.07%
769.00K
--
554.00K
--
3.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
31.76%
105.34M
6.59%
76.67M
7.34%
79.95M
7.86%
71.93M
7.06%
74.48M
642.92%
66.69M
8946.55%
69.57M
1520.40%
8.98M
-76.07%
769.00K
--
554.00K
--
3.21M
Các khoản phải thu
-9.44%
61.35M
-34.09%
55.08M
96.42%
67.75M
70.44%
83.57M
89.80%
34.49M
17.86%
49.03M
-81.20%
18.17M
-35.95%
41.60M
46.54%
96.69M
--
64.95M
--
65.98M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-13.66%
35.26M
-42.19%
30.24M
20.51%
40.84M
133.34%
52.31M
92.33%
33.89M
27.94%
22.42M
-77.73%
17.62M
-57.69%
17.52M
87.10%
79.10M
--
41.41M
--
42.28M
-Các khoản phải thu khác
-1.37%
26.10M
-19.47%
24.84M
4266.01%
26.46M
18.44%
30.85M
9.39%
606.00K
11.75%
26.05M
-96.72%
554.00K
3.78%
23.31M
-25.85%
16.90M
--
22.46M
--
22.79M
Hàng tồn kho
-7.62%
12.57M
-31.81%
11.03M
-28.55%
13.61M
-55.17%
16.17M
-72.66%
19.04M
13.70%
36.07M
127.93%
69.66M
10.64%
31.73M
-1.78%
30.56M
--
28.68M
--
31.12M
Chi phí trả trước
501.24%
451.49M
568.49%
433.36M
-10.47%
75.09M
59.59%
64.83M
7.05%
83.87M
3.69%
40.62M
130.91%
78.34M
135.28%
39.18M
28.34%
33.93M
--
16.65M
--
26.44M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%
500.00K
-0.20%
500.00K
0.00%
500.00K
0.00%
501.00K
--
500.00K
-94.64%
501.00K
-100.00%
0.00
56.49%
9.35M
1.72%
6.63M
--
5.97M
--
6.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
166.12%
631.26M
143.92%
578.09M
11.69%
237.21M
22.85%
237.00M
-9.91%
212.39M
47.46%
192.92M
39.85%
235.75M
12.01%
130.83M
26.50%
168.57M
--
116.81M
--
133.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.77%
65.27M
-5.41%
70.43M
-15.49%
70.01M
36.40%
74.46M
103.03%
82.84M
47.09%
54.59M
4.30%
40.80M
-10.00%
37.11M
-9.41%
39.12M
--
41.23M
--
43.18M
-Tài sản cố định
0.72%
93.89M
0.57%
95.85M
--
93.22M
32.14%
95.31M
--
--
40.22%
72.13M
--
--
-1.88%
51.44M
-1.61%
52.04M
--
52.42M
--
52.89M
-Khấu hao lũy kế
23.32%
28.62M
21.92%
25.42M
--
23.20M
18.88%
20.85M
--
--
22.41%
17.54M
--
--
28.06%
14.33M
33.08%
12.92M
--
11.19M
--
9.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-39.31%
647.00K
-60.52%
662.00K
-50.40%
1.07M
-35.30%
1.68M
-8.01%
2.15M
12.35%
2.59M
147.20%
2.34M
85.45%
2.31M
-38.72%
945.00K
--
1.24M
--
1.54M
Tài sản dài hạn khác
209.91%
688.00K
--
767.00K
-57.79%
222.00K
-100.00%
0.00
--
526.00K
-83.77%
541.00K
-100.00%
0.00
-58.34%
3.33M
0.00%
8.00M
--
8.00M
--
8.00M
Tổng tài sản dài hạn
-6.58%
66.61M
-5.61%
71.86M
-16.63%
71.30M
31.90%
76.14M
98.24%
85.52M
35.02%
57.72M
-10.25%
43.14M
-16.68%
42.75M
-10.25%
48.06M
--
51.31M
--
53.56M
Tổng tài sản
126.21%
697.87M
107.56%
649.95M
3.56%
308.51M
24.94%
313.14M
6.82%
297.91M
44.39%
250.64M
28.73%
278.88M
3.25%
173.58M
15.96%
216.64M
--
168.12M
--
186.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.98%
85.04M
226.29%
78.25M
1914.48%
72.08M
17.93%
23.98M
-17.67%
3.58M
94.58%
20.34M
-77.92%
4.35M
72.57%
10.45M
204.08%
19.69M
--
6.06M
--
6.47M
Chi phí trích trước
-2.05%
14.50M
-18.83%
15.59M
--
14.80M
64.06%
19.20M
--
--
-4.34%
11.70M
--
--
-17.63%
12.23M
15.34%
14.81M
--
14.85M
--
12.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
27.89%
62.04M
8.76%
59.84M
7.46%
48.51M
50.40%
55.02M
24.19%
45.14M
0.55%
36.58M
58.18%
36.35M
124.57%
36.38M
41.85%
22.98M
--
16.20M
--
16.20M
-Nợ ngắn hạn
24.39%
59.00M
5.59%
56.95M
7.64%
47.43M
50.74%
53.94M
22.74%
44.06M
16.17%
35.78M
113.69%
35.90M
105.33%
30.80M
12.00%
16.80M
--
15.00M
--
15.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
3.04M
--
2.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
15.62%
98.11M
107.99%
85.42M
2271.38%
84.85M
11.17%
41.07M
-17.67%
3.58M
-24.94%
36.94M
-86.24%
4.35M
114.73%
49.22M
29.91%
31.57M
--
22.92M
--
24.30M
Tổng nợ ngắn hạn
20.63%
308.31M
11.05%
272.82M
16.53%
255.58M
50.59%
245.67M
21.80%
219.32M
10.14%
163.14M
7.24%
180.06M
22.58%
148.12M
32.25%
167.91M
--
120.84M
--
126.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-68.17%
4.86M
-60.91%
6.94M
-18.98%
15.27M
-21.37%
17.75M
122.00%
18.85M
7818.95%
22.57M
941.72%
8.49M
-95.90%
285.00K
-89.67%
815.00K
--
6.95M
--
7.89M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-14.57%
6.33M
-14.34%
6.87M
-12.72%
7.41M
--
8.02M
--
8.49M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
5.58M
--
6.18M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-45.63%
4.86M
-36.22%
6.94M
-21.83%
8.94M
-25.25%
10.88M
--
11.44M
5004.91%
14.55M
-100.00%
0.00
-79.12%
285.00K
-52.26%
815.00K
--
1.36M
--
1.71M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.93M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
400.00K
--
700.00K
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.93M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
400.00K
--
700.00K
Tổng nợ dài hạn
-57.75%
6.54M
-43.58%
10.18M
-40.82%
15.48M
-21.68%
18.04M
208.09%
26.16M
7982.46%
23.04M
941.72%
8.49M
-96.12%
285.00K
-90.51%
815.00K
--
7.34M
--
8.59M
Tổng các khoản nợ
16.15%
314.85M
7.31%
283.00M
10.42%
271.06M
41.65%
263.71M
30.19%
245.48M
25.45%
186.17M
11.75%
188.55M
15.78%
148.40M
24.47%
168.72M
--
128.18M
--
135.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
231.14%
716.96M
165.06%
573.89M
42.22%
216.51M
42.22%
216.51M
3.09%
152.24M
107.92%
152.24M
101.68%
147.68M
0.00%
73.22M
0.01%
73.22M
--
73.22M
--
73.22M
Lợi nhuận giữ lại
-80.36%
-336.14M
-18.72%
-208.83M
-81.76%
-186.38M
-99.25%
-175.89M
-74.43%
-102.54M
-78.54%
-88.28M
-127.33%
-58.79M
-50.67%
-49.44M
-23.69%
-25.86M
--
-32.82M
--
-20.91M
Vốn dự trữ
231.14%
716.94M
164.94%
573.62M
42.22%
216.50M
42.22%
216.50M
3.09%
152.24M
107.92%
152.24M
101.69%
147.67M
0.00%
73.22M
0.01%
73.22M
--
73.22M
--
73.21M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.99%
3.96M
-21.22%
2.73M
-20.47%
3.81M
238.77%
3.47M
231.70%
4.79M
-26.91%
1.02M
160.36%
1.45M
400.00%
1.40M
153.37%
555.00K
--
-467.00K
--
-1.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.05%
-5.19M
-54.63%
-5.19M
-136.93%
-4.89M
-545.58%
-3.36M
--
-2.07M
--
-520.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
922.86%
383.02M
642.38%
366.95M
-28.57%
37.45M
-23.33%
49.43M
-41.96%
52.43M
156.05%
64.47M
88.52%
90.33M
-36.96%
25.18M
-6.54%
47.92M
--
39.94M
--
51.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký