tradingkey.logo

Waterstone Financial Inc

WSBF

15.300USD

+0.300+2.00%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
287.28MVốn hóa
13.88P/E TTM

Waterstone Financial Inc

15.300

+0.300+2.00%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
194 / 400
Xếp hạng tổng thể
369 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Waterstone Financial, Inc. is the savings and loan holding company for WaterStone Bank SSB (the Bank). The Bank offers a suite of personal and business banking products. The Company's segments include community banking and mortgage banking. The community banking segment provides consumer and business banking products and services to customers. Its consumer products include loan products, deposit products, and personal investment services. Its business banking products include loans for working capital, inventory and general corporate use, commercial real estate construction loans, and deposit accounts. The mortgage banking segment, which is conducted through Waterstone Mortgage Corporation, consists of originating residential mortgage loans primarily for sale in the secondary market. The Bank has branches in Wauwatosa/State St, Brookfield, Fox Point/North Shore, Franklin/Hales Corners, Germantown/Menomonee Falls, Milwaukee/Oklahoma Ave, Oak Creek/Howell Ave and various others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 59.39%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 59.39%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.82, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 13.56M, giảm 7.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 1.13M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.35, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.56M, phản ánh mức tăng 2.54% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 35.28% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.35
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.54

Hiệu quả hoạt động

2.78

Tiềm năng tăng trưởng

7.17

Lợi nhuận cổ đông

5.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.22, thấp hơn 66.23% so với mức đỉnh gần đây là 21.97 và cao hơn -3.98% so với mức đáy gần đây là 13.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 194/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.56, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.56 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.08
Thay đổi giá
-0.52

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.027
Mua
RSI(14)
67.301
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.611
Mua
ATR(14)
0.332
Biến động thấp
CCI(14)
154.675
Mua
Williams %R
17.316
Quá mua
TRIX(12,20)
0.272
Bán
StochRSI(14)
84.382
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.052
Mua
MA10
14.898
Mua
MA20
14.778
Mua
MA50
14.129
Mua
MA100
13.613
Mua
MA200
13.590
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 72.25%, tương ứng mức tăng 1.15% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 1.13M cổ phần, chiếm 6.08% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.47% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
WaterStone Bank Employee Stock Ownership Plan
2.28M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.56M
+7.12%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.48M
-2.09%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.16M
-3.09%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
936.57K
-0.66%
Gordon (Douglas S)
676.13K
-0.89%
Bridgeway Capital Management, LLC
430.64K
-0.20%
State Street Global Advisors (US)
450.40K
-1.37%
Geode Capital Management, L.L.C.
402.64K
+1.58%
Hansen (Michael L)
266.41K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.39, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.39
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.76
VaR
+2.42%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.25%
Biến động 240 ngày
+32.06%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.37%
120 ngày
+3.37%
5 năm
+10.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.73%
120 ngày
-6.14%
5 năm
-9.97%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.22
120 ngày
+1.21
5 năm
+0.24
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.25%
3 năm
+43.90%
5 năm
+55.60%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.15
3 năm
-0.08
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
+0.59
3 năm
+0.36
5 năm
+0.07
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+32.06%
5 năm
+27.86%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.39%
5 năm
+2.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+150.07%
240 ngày
+150.07%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.19%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+12.55%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.25%
120 ngày
+0.26%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+1.08%
60 ngày
-1.91%
120 ngày
+2.63%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Waterstone Financial Inc
Waterstone Financial Inc
WSBF
4.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI