tradingkey.logo

Western Copper and Gold Corp

WRN
1.920USD
+0.020+1.05%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
385.06MVốn hóa
LỗP/E TTM

Western Copper and Gold Corp

1.920
+0.020+1.05%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Western Copper and Gold Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Western Copper and Gold Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
97 / 140
Xếp hạng tổng thể
426 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.250
Giá mục tiêu
+123.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Western Copper and Gold Corp

Điểm mạnhRủi ro
Western Copper and Gold Corporation is a Canada-based mining company. The Company is engaged in developing the Casino Project. The Casino Project is a copper-gold mining project in Yukon, Canada. The Casino porphyry copper-gold-molybdenum deposit is located in west central Yukon, in the northwest trending Dawson Range mountains, approximately 300 kilometers (km) northwest of the territorial capital of Whitehorse. The Casino project is located on Crown land administered by the Yukon Government and is within the Selkirk First Nation traditional territory and the Tr’ondek Hwechin traditional territory lies to the north. The Casino Property lies within the Whitehorse Mining District and consists of approximately 1,136 full and partial Quartz Claims and 55 Placer Claims acquired in accordance with the Yukon Quartz Mining Act. The total area covered by Casino Quartz Claims is approximately 21,126.02 hectares (ha). The total area covered by Casino Placer Claims is 490.34 ha.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.93, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 52.75M, tăng 5.85% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Western Copper and Gold Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.59, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -164.98, thấp hơn -83.71% so với mức đỉnh gần đây là -26.87 và cao hơn -19.90% so với mức đáy gần đây là -197.82.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 97/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Western Copper and Gold Corp là 4.25, với mức cao là 4.25 và mức thấp là 4.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.250
Giá mục tiêu
+123.68%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Western Copper and Gold Corp
WRN
1
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Rio Tinto PLC
RIO
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.03, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.46 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.094
Trung lập
RSI(14)
43.179
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.935
Quá bán
ATR(14)
0.104
Biến động thấp
CCI(14)
-131.253
Bán
Williams %R
81.818
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.095
Bán
StochRSI(14)
32.506
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.936
Bán
MA10
2.010
Bán
MA20
2.128
Bán
MA50
1.929
Bán
MA100
1.605
Mua
MA200
1.359
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rio Tinto PLC
19.00M
--
Kopernik Global Investors, LLC
13.12M
+97.26%
Fidelity Management & Research Company LLC
8.51M
--
Konwave AG
8.59M
--
Vitton (Michael)
6.63M
+1.92%
Franklin Advisers, Inc.
4.78M
--
Claret Asset Management Corporation
3.70M
--
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
2.57M
+7.37%
Tidal Investments LLC
2.53M
-19.98%
Singh (Sandeep)
2.28M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.86
VaR
+5.24%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.79%
Biến động 240 ngày
+57.49%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.76%
120 ngày
+9.76%
5 năm
+26.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.55%
120 ngày
-12.55%
5 năm
-12.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.25
120 ngày
+2.65
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.79%
3 năm
+53.33%
5 năm
+65.53%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.76
3 năm
+0.06
5 năm
+0.21
Độ lệch
240 ngày
-0.12
3 năm
+0.59
5 năm
+0.98

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+57.49%
5 năm
+59.50%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.53%
5 năm
+4.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+362.65%
240 ngày
+362.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.04%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.19%
120 ngày
+0.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+55.53%
60 ngày
+39.64%
120 ngày
+44.45%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Western Copper and Gold Corp
Western Copper and Gold Corp
WRN
4.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI