tradingkey.logo

Westport Fuel Systems Inc

WPRT

2.240USD

-0.010-0.44%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.87MVốn hóa
LỗP/E TTM

Westport Fuel Systems Inc

2.240

-0.010-0.44%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất ấn tượng trên thị trường chứng khoán, công ty thể hiện các nền tảng cơ bản và tín hiệu kỹ thuật vững mạnh, song những yếu tố này không củng cố cho xu hướng tăng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 71
Xếp hạng tổng thể
320 / 4720
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.627
Giá mục tiêu
+150.11%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Westport Fuel Systems Inc. is a supplier of advanced fuel delivery components and systems for clean, low-carbon fuels, such as natural gas, renewable natural gas, propane, and hydrogen to the global transportation industry. Its segments include Light-Duty, High-Pressure Controls & Systems, Cespira, Heavy-Duty OEM, and Corporate. The Light-Duty segment manufactures liquified petroleum gas (LPG) and compressed natural gas (CNG) solutions and supply fuel storage tanks to the aftermarket, original equipment manufacturer (OEM), and other market segments across a wide range of brands. The High-Pressure Controls & Systems business designs, develops, produces and sells components for transportation and industrial applications. The Cespira segment sells systems and components, including LNG HPDI 2.0 fuel system products, to engine OEMs and commercial vehicle OEMs. The Heavy-Duty OEM segment provides transitional services. It also provides delayed OEM offerings and engineering services.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.76, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.25M, giảm 6.61% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.51, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.50M, phản ánh mức giảm 85.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 690.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.51
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.72

Hiệu quả hoạt động

4.93

Tiềm năng tăng trưởng

2.54

Lợi nhuận cổ đông

7.07

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 3.14. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.77, thấp hơn 191.05% so với mức đỉnh gần đây là -2.23 và cao hơn -337.82% so với mức đáy gần đây là -3.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Westport Fuel Systems Inc là 6.00, với mức cao là 7.51 và mức thấp là 3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.627
Giá mục tiêu
+150.11%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

40
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Westport Fuel Systems Inc
WPRT
4
Cummins Inc
CMI
23
Autoliv Inc
ALV
21
Aptiv PLC
APTV
21
Magna International Inc
MGA
19
Borgwarner Inc
BWA
17
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.37. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.00, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.002
Trung lập
RSI(14)
21.356
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
4.333
Quá bán
ATR(14)
0.113
Biến động cao
CCI(14)
-84.399
Trung lập
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.387
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.305
Bán
MA10
2.331
Bán
MA20
2.552
Bán
MA50
3.176
Bán
MA100
3.059
Bán
MA200
3.455
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Douglas (Kevin Glen)
1.82M
--
Grace & White, Inc.
1.04M
--
Robert W. Baird & Co. Inc.
954.19K
+4.15%
Morgan Meighen & Associates Ltd.
220.00K
--
U.S. Bancorp Asset Management, Inc.
166.83K
--
AMH Equity, Ltd.
180.79K
--
CGM-AZIMUT MONACO
53.12K
--
Hancock (Daniel M)
33.23K
+43.04%
Goldman Sachs & Company, Inc.
30.21K
-11.77%
Follett (Lance Garner)
22.19K
+3.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 4.06. Giá trị beta của công ty là 3.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
-0.01
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
3.34
VaR
+5.98%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.63%
Biến động 240 ngày
+60.31%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.70%
120 ngày
+13.70%
5 năm
+52.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.92%
120 ngày
-9.92%
5 năm
-24.15%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.11
120 ngày
-1.96
5 năm
-0.44
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.63%
3 năm
+82.42%
5 năm
+98.15%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.95
3 năm
-0.30
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
+0.58
5 năm
+1.90
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+60.31%
5 năm
+74.89%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.97%
5 năm
+58.52%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-298.78%
240 ngày
-298.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.61%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.16%
120 ngày
+0.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.78%
60 ngày
-37.17%
120 ngày
-39.73%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Westport Fuel Systems Inc
Westport Fuel Systems Inc
WPRT
4.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Aptiv PLC
Aptiv PLC
APTV
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visteon Corp
Visteon Corp
VC
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorcar Parts of America Inc
Motorcar Parts of America Inc
MPAA
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI