Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wpp
/
WPP PLC
WPP
27.830
USD
-0.040
-0.14%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.00B
Vốn hóa
--
P/E TTM
WPP PLC
27.830
-0.040
-0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.23%
2.51B
-24.78%
-683.02M
-0.89%
2.11B
62.02%
-547.39M
-21.69%
2.13B
-2750.34%
-1.44B
-15.31%
2.72B
110.69%
54.38M
39.99%
3.21B
-211.24%
-508.70M
9.24%
2.29B
-263.11%
-163.45M
20.35%
2.10B
-6.94%
100.21M
-20.04%
1.74B
13.47%
107.68M
-7.67%
2.18B
134.47%
94.90M
-15.54%
2.36B
-853.67%
-275.31M
47.18%
2.80B
-110.67%
-28.87M
14.13%
1.90B
225.71%
270.54M
--
1.66B
--
-215.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
723.30%
494.27M
69.08%
311.16M
-89.22%
60.04M
-52.90%
184.02M
-5.70%
556.98M
-1.98%
390.70M
250.18%
590.62M
112.16%
398.58M
-184.74%
-393.28M
-825.62%
-3.28B
-17.35%
464.08M
-53.41%
451.80M
-66.68%
561.51M
21.65%
969.77M
8.24%
1.69B
97.20%
797.16M
57.75%
1.56B
-55.86%
404.24M
-19.55%
986.88M
38.52%
915.81M
11.16%
1.23B
35.74%
661.13M
17.86%
1.10B
0.69%
487.04M
--
936.36M
--
483.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-50.37%
603.97M
-39.60%
336.45M
187.61%
1.22B
63.22%
557.00M
-4.44%
423.10M
-4.62%
341.26M
-58.82%
442.76M
-89.95%
357.79M
128.17%
1.08B
665.51%
3.56B
-29.45%
471.26M
60.03%
465.25M
96.85%
668.01M
-0.25%
290.72M
3.57%
339.36M
2.64%
291.46M
4.82%
327.67M
3.78%
283.97M
-7.64%
312.62M
-11.31%
273.63M
-5.91%
338.48M
-5.17%
308.54M
-3.81%
359.73M
6.49%
325.36M
--
373.97M
--
305.54M
Các mục phi tiền mặt khác
105.93%
5.16M
130.37%
27.83M
-97.45%
2.51M
115.41%
12.08M
230.04%
98.17M
--
-78.37M
-177.09%
-75.50M
-100.00%
0.00
101.45%
97.93M
53830.17%
277.91M
2783.20%
48.61M
-126.88%
-517.23K
-101.43%
-1.81M
664.91%
1.92M
136.91%
126.52M
-99.86%
251.59K
-514.94%
-342.73M
182.01%
175.17M
1171.38%
82.60M
-2069.61%
-213.60M
113.86%
6.50M
--
-9.85M
-323.02%
-46.89M
-100.00%
0.00
--
21.02M
--
1.73M
Thay đổi trong vốn lưu động
62.90%
1.60B
-3.74%
-1.34B
-6.41%
983.13M
43.01%
-1.29B
-36.15%
1.05B
-222.29%
-2.26B
-20.70%
1.65B
25.87%
-701.02M
45.85%
2.07B
6.14%
-945.72M
52.41%
1.42B
-31.95%
-1.01B
672.27%
933.30M
2.65%
-763.58M
-76.59%
120.85M
1.56%
-784.32M
-44.59%
516.34M
32.28%
-796.72M
-31.25%
931.87M
-30.66%
-1.18B
258.96%
1.36B
-56.83%
-900.42M
7.04%
377.63M
40.27%
-574.13M
--
352.79M
--
-961.25M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
5.16M
--
406.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
194.87M
--
-407.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
19.23%
2.51B
-24.78%
-683.02M
-0.89%
2.11B
62.02%
-547.39M
-21.69%
2.13B
-2750.34%
-1.44B
-15.31%
2.72B
110.69%
54.38M
39.99%
3.21B
-211.24%
-508.70M
9.24%
2.29B
-263.11%
-163.45M
20.35%
2.10B
-6.94%
100.21M
-20.04%
1.74B
13.47%
107.68M
-7.67%
2.18B
134.47%
94.90M
-15.54%
2.36B
-853.67%
-275.31M
47.18%
2.80B
-110.67%
-28.87M
14.13%
1.90B
225.71%
270.54M
--
1.66B
--
-215.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.21%
140.67M
8.34%
134.08M
22.10%
140.38M
-15.23%
123.75M
-43.57%
114.97M
-22.00%
145.98M
25.73%
203.73M
8.12%
187.15M
-41.60%
162.04M
67031.33%
173.10M
6.08%
277.44M
-100.12%
-258.62K
-2.05%
261.54M
54.64%
224.88M
44.76%
267.00M
-23.67%
145.42M
-21.89%
184.45M
58.48%
190.51M
27.32%
236.15M
-23.61%
120.21M
-10.00%
185.48M
-30.73%
157.36M
35.20%
206.08M
29.92%
227.15M
--
152.42M
--
174.84M
Chi phí vốn
17.13%
166.48M
5.78%
135.34M
13.86%
142.13M
-15.73%
127.94M
-40.83%
124.83M
-20.87%
151.82M
22.21%
210.95M
8.40%
191.87M
-39.65%
172.62M
-18.03%
177.00M
9.36%
286.01M
-11.89%
215.94M
-3.94%
261.54M
62.90%
245.09M
47.61%
272.28M
-26.40%
150.45M
-22.99%
184.45M
48.91%
204.41M
23.92%
239.52M
-13.77%
137.27M
-8.87%
193.28M
-31.55%
159.19M
-37.74%
212.10M
26.94%
232.56M
--
340.68M
--
183.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.80%
112.28M
7.53%
102.45M
4.00%
119.19M
-25.00%
95.28M
-42.51%
114.61M
-15.37%
127.03M
71.75%
199.37M
0.81%
150.11M
-50.61%
116.08M
640.64%
148.91M
12.10%
235.00M
-113.98%
-27.54M
-13.97%
209.64M
63.11%
196.98M
49.84%
243.68M
-28.00%
120.76M
-21.39%
162.62M
77.84%
167.72M
36.96%
206.88M
-28.46%
94.31M
-12.11%
151.05M
-31.65%
131.83M
44.07%
171.87M
33.12%
192.87M
--
119.30M
--
144.89M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
34.04%
28.39M
11.06%
31.62M
5912.49%
21.18M
50.29%
28.47M
-91.92%
352.29K
-48.86%
18.94M
-90.51%
4.36M
53.14%
37.04M
8.29%
45.96M
-11.35%
24.19M
-18.21%
42.44M
-2.22%
27.28M
122.46%
51.89M
13.17%
27.90M
6.87%
23.33M
8.18%
24.66M
-25.42%
21.83M
-12.00%
22.79M
-15.00%
29.27M
1.45%
25.90M
0.64%
34.43M
-25.53%
25.53M
3.28%
34.21M
14.44%
34.28M
--
33.13M
--
29.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-79.33%
-154.86M
82.89%
-41.74M
44.92%
-86.36M
-83.04%
-243.93M
51.58%
-156.77M
35.32%
-133.26M
-203.89%
-323.79M
-68.94%
-206.02M
0.93%
-106.55M
-24.25%
-121.95M
-147.17%
-107.55M
-119.09%
-98.14M
769.44%
228.02M
302.92%
514.09M
104.51%
26.23M
3.32%
-253.35M
-5.01%
-582.07M
44.12%
-262.04M
-26.68%
-554.28M
-27.92%
-468.95M
-156.72%
-437.55M
-153.10%
-366.61M
75.09%
-170.44M
32.89%
-144.85M
--
-684.24M
--
-215.84M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
509.65%
676.24M
188.93%
36.68M
1011.25%
110.92M
-66.49%
12.70M
-72.87%
9.98M
2000.84%
37.89M
-58.80%
36.79M
-99.30%
1.80M
-96.46%
89.31M
45.32%
256.87M
--
2.52B
--
176.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
244.88M
--
-243.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
120.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-12.72M
--
12.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
532.37%
500.73M
60.81%
-139.13M
55.76%
-115.81M
-47.08%
-354.98M
46.66%
-261.75M
38.33%
-241.35M
-173.73%
-490.73M
-925.28%
-391.37M
-108.38%
-179.28M
-148.39%
-38.17M
6482.41%
2.14B
-72.73%
78.88M
86.08%
-33.52M
172.53%
289.21M
68.59%
-240.78M
11.88%
-398.77M
-37.31%
-766.53M
44.81%
-452.54M
10.40%
-558.26M
-56.49%
-819.98M
-65.47%
-623.04M
-40.85%
-523.96M
55.00%
-376.52M
4.78%
-372.00M
--
-836.66M
--
-390.68M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-49.77%
-2.30B
153.99%
1.00B
-22.37%
-1.54B
136.12%
394.92M
34.80%
-1.25B
-22.23%
-1.09B
-246.33%
-1.92B
-505.47%
-894.42M
83.11%
-555.72M
154.99%
220.59M
-90.82%
-3.29B
-3.55%
-401.11M
0.01%
-1.72B
-158.93%
-387.36M
-57.00%
-1.72B
237.57%
657.27M
-78.02%
-1.10B
-4.01%
-477.77M
-191.01%
-616.80M
37.56%
-459.35M
-121.90%
-211.96M
-224.77%
-735.72M
-70.86%
-95.52M
-189.11%
-226.53M
--
-55.90M
--
-78.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-57.85%
-1.57B
111.73%
1.15B
-418.42%
-994.16M
448.85%
541.84M
73.17%
-191.77M
42.08%
-155.32M
-157.48%
-714.76M
-139.04%
-268.17M
87.22%
-277.60M
322.84%
686.96M
-230.64%
-2.17B
-434.72%
-308.27M
-68.85%
-656.88M
-91.82%
92.10M
-854.40%
-389.04M
1348.38%
1.13B
-90.41%
51.57M
-141.94%
-90.16M
-33.65%
537.73M
481.15%
214.97M
17.14%
810.47M
--
-56.40M
16.50%
691.90M
-100.00%
0.00
--
593.93M
--
11.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-52.32%
-32.26M
-58.09%
-72.10M
90.10%
-21.18M
94.84%
-45.61M
69.86%
-213.96M
-113.87%
-883.00M
-11467.06%
-709.86M
-14.79%
-412.87M
88.87%
-6.14M
--
-359.67M
-576.59%
-55.16M
100.00%
0.00
97.11%
-8.15M
24.39%
-276.02M
4.19%
-282.03M
-29.40%
-365.05M
-5.43%
-294.36M
54.33%
-282.11M
-42.54%
-279.21M
5.14%
-617.65M
-93.52%
-195.88M
-216.79%
-651.12M
6.95%
-101.22M
-96.93%
-205.53M
--
-108.78M
--
-104.37M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
3.50%
548.47M
--
--
23.50%
529.92M
--
--
0.05%
429.09M
--
--
169.22%
428.86M
--
--
-83.15%
159.30M
--
0.00
-2.28%
945.17M
--
0.00
-2.34%
967.20M
--
0.00
25.85%
990.40M
--
0.00
-5.91%
786.95M
--
0.00
11.95%
836.40M
--
0.00
18.72%
747.12M
--
0.00
--
629.33M
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
2.58M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-39.55%
862.80K
-98.04%
117.43K
--
1.43M
--
6.00M
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-22.15%
503.75K
-73.12%
258.62K
-78.65%
647.05K
-81.34%
962.20K
-89.16%
3.03M
-32.11%
5.16M
-17.83%
27.95M
-7.66%
7.60M
15.09%
34.02M
-27.49%
8.23M
-27.39%
29.56M
-56.00%
11.35M
37.42%
40.71M
-56.26%
25.79M
--
29.62M
--
58.96M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
7.63%
-43.88M
38.64%
-50.59M
85.54%
-47.50M
-70.83%
-82.46M
-501.06%
-328.46M
53.48%
-48.27M
3.79%
-54.65M
-75.64%
-103.77M
-13.60%
-56.80M
27.36%
-59.08M
45.74%
-50.00M
60.21%
-81.33M
-40.67%
-92.14M
-88.50%
-204.40M
31.95%
-65.50M
4.13%
-108.43M
-31.95%
-96.25M
-74.26%
-113.10M
33.07%
-72.94M
-64.11%
-64.90M
-11.69%
-108.98M
15.48%
-39.55M
82.90%
-97.58M
-4.13%
-46.79M
--
-570.67M
--
-44.93M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-49.77%
-2.30B
153.99%
1.00B
-22.37%
-1.54B
136.12%
394.92M
34.80%
-1.25B
-22.23%
-1.09B
-246.33%
-1.92B
-505.47%
-894.42M
83.11%
-555.72M
154.99%
220.59M
-90.82%
-3.29B
-3.55%
-401.11M
0.01%
-1.72B
-158.93%
-387.36M
-57.00%
-1.72B
237.57%
657.27M
-78.02%
-1.10B
-4.01%
-477.77M
-191.01%
-616.80M
37.56%
-459.35M
-121.90%
-211.96M
-224.77%
-735.72M
-70.86%
-95.52M
-189.11%
-226.53M
--
-55.90M
--
-78.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26.11%
2.43B
-6.79%
2.35B
7.05%
1.93B
-41.48%
2.52B
-60.21%
1.80B
-28.12%
4.31B
29.89%
4.53B
72.76%
6.00B
43.10%
3.49B
24.24%
3.47B
-0.62%
2.44B
5.87%
2.79B
-17.96%
2.45B
6.49%
2.64B
51.29%
2.99B
-4.32%
2.48B
12.87%
1.98B
-26.62%
2.59B
9.66%
1.75B
9.59%
3.53B
-23.42%
1.60B
55.78%
3.22B
31.96%
2.08B
-7.82%
2.07B
--
1.58B
--
2.24B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
56.45%
674.95M
118.31%
106.25M
-26.01%
431.40M
78.20%
-580.17M
120.88%
583.05M
-93.76%
-2.66B
-88.69%
263.97M
-336.18%
-1.37B
92.59%
2.33B
33.07%
-314.95M
234.94%
1.21B
-346.90%
-470.55M
228.72%
361.83M
-127.10%
-105.29M
-173.04%
-281.11M
178.46%
388.58M
-66.92%
384.86M
69.34%
-495.26M
-41.42%
1.16B
-12.77%
-1.62B
100.75%
1.99B
-821.25%
-1.43B
60.26%
989.38M
78.39%
-155.50M
--
617.34M
--
-719.71M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-54.95%
-40.01M
-2.62%
-74.63M
7.62%
-25.82M
-163.69%
-72.72M
25.42%
-27.95M
180.22%
114.19M
73.00%
-37.48M
-1691.38%
-142.34M
-8.69%
-138.80M
-40.88%
8.94M
-694.46%
-127.70M
114.09%
15.13M
136.22%
21.48M
-579.45%
-107.35M
-185.09%
-59.31M
-93.42%
22.39M
413.66%
69.70M
659.57%
340.16M
-185.51%
-22.22M
57.79%
-60.79M
105.94%
25.99M
-183.49%
-144.01M
-183.98%
-437.82M
586.25%
172.49M
--
-154.18M
--
-35.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.41%
3.09B
27.68%
2.46B
-1.48%
2.37B
6.15%
1.92B
-49.85%
2.40B
-60.82%
1.81B
-19.22%
4.79B
46.39%
4.63B
59.75%
5.93B
35.55%
3.16B
32.19%
3.71B
-8.11%
2.33B
4.00%
2.81B
-11.89%
2.54B
15.04%
2.70B
35.21%
2.88B
-18.19%
2.35B
14.25%
2.13B
-18.04%
2.87B
6.40%
1.86B
12.26%
3.50B
-8.45%
1.75B
41.14%
3.12B
25.44%
1.91B
--
2.21B
--
1.53B
Dòng tiền tự do
19.38%
2.35B
-21.18%
-818.36M
-1.81%
1.97B
57.61%
-675.33M
-20.08%
2.00B
-1058.79%
-1.59B
-17.44%
2.51B
79.95%
-137.49M
51.35%
3.04B
-80.74%
-685.70M
9.23%
2.01B
-161.86%
-379.39M
24.85%
1.84B
-238.74%
-144.88M
-26.29%
1.47B
60.95%
-42.77M
-5.94%
2.00B
73.46%
-109.52M
-18.47%
2.12B
-119.39%
-412.58M
54.22%
2.60B
-595.06%
-188.06M
27.49%
1.69B
109.53%
37.99M
--
1.32B
--
-398.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký