tradingkey.logo

Wheaton Precious Metals Corp

WPM
107.435USD
+1.985+1.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.77BVốn hóa
61.81P/E TTM

Wheaton Precious Metals Corp

107.435
+1.985+1.88%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Wheaton Precious Metals Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Wheaton Precious Metals Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 141
Xếp hạng tổng thể
114 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
126.567
Giá mục tiêu
+20.03%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Wheaton Precious Metals Corp

Điểm mạnhRủi ro
Wheaton Precious Metals Corp. is a Canada-based precious metals streaming company. The Company, through strategic streaming agreements, partners with mining companies to secure a portion of their future precious metal production. The Company owns approximately 35 streaming agreements. The Company also has approximately five royalty agreements. Its portfolio includes operating mines, and development projects and other. It has interests in gold, silver, palladium, platinum and cobalt. It has precious metal interests in Kurmuk, Kone, Salobo, Blackwater, Penasquito, Antamina, Platreef, Curraghinalt, San Dimas, Los Filos, Zinkgruvan, Kudz Ze Kayah, Santo Domingo, Toroparu, Copper World (Rosemont), and various others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 20.62% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 53.14%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 53.14%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 6.20, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 329.03M, giảm 0.85% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 503.22M, phản ánh mức tăng 68.26% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 138.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.43

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.01

Định giá công ty của Wheaton Precious Metals Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.78, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 60.64, thấp hơn 12.08% so với mức đỉnh gần đây là 67.97 và cao hơn 71.30% so với mức đáy gần đây là 17.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.78
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 23/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.57, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Wheaton Precious Metals Corp là 126.65, với mức cao là 160.00 và mức thấp là 104.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
126.567
Giá mục tiêu
+20.03%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Royal Gold Inc
RGLD
10
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 112.14 và ngưỡng hỗ trợ ở 100.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.66
Thay đổi giá
0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.843
Trung lập
RSI(14)
48.482
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.160
Trung lập
ATR(14)
3.283
Biến động cao
CCI(14)
-129.969
Bán
Williams %R
74.359
Bán
TRIX(12,20)
0.257
Bán
StochRSI(14)
29.665
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
106.834
Mua
MA10
108.746
Bán
MA20
107.745
Bán
MA50
102.253
Mua
MA100
96.068
Mua
MA200
83.417
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital World Investors
38.79M
-3.99%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.35M
+3.10%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
18.10M
-2.61%
Van Eck Associates Corporation
17.59M
-3.55%
Fidelity Management & Research Company LLC
15.19M
+1.73%
Fidelity Investments Canada ULC
10.18M
+52.75%
Capital International Investors
7.55M
+10.00%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
7.30M
-13.23%
RBC Global Asset Management Inc.
6.93M
+11.22%
TD Asset Management Inc.
6.48M
-7.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.54. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.55
VaR
+3.10%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.83%
Biến động 240 ngày
+35.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.72%
120 ngày
+5.86%
5 năm
+11.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.57%
120 ngày
-7.92%
5 năm
-9.68%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.42
120 ngày
+1.62
5 năm
+0.79

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.83%
3 năm
+25.67%
5 năm
+43.76%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.20
3 năm
+2.26
5 năm
+0.67
Độ lệch
240 ngày
-0.69
3 năm
-0.34
5 năm
+0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.80%
5 năm
+35.01%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.25%
5 năm
+1.44%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+222.81%
240 ngày
+222.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.31%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.40%
120 ngày
+0.43%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.65%
60 ngày
+2.60%
120 ngày
+10.10%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Wheaton Precious Metals Corp
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
7.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI