tradingkey.logo

Petco Health and Wellness Company Inc

WOOF
3.870USD
-0.040-1.02%
Đóng cửa 10/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.08BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.82%85.89M
-83.67%-15.45M
104.14%95.99M
-39.81%20.72M
-28.20%69.37M
-122.35%-8.41M
-65.56%47.02M
-68.52%34.43M
126.96%96.61M
-34.54%37.65M
95.70%136.54M
27.12%109.38M
-51.30%42.57M
-49.98%57.52M
3.93%69.77M
-21.13%86.04M
--87.40M
--115.00M
-53.57%67.14M
2575.40%109.09M
--144.59M
---4.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
156.29%13.97M
74.91%-11.66M
38.71%-13.84M
98.66%-16.67M
-69.95%-24.82M
-2356.82%-46.48M
-168.97%-22.57M
-6330.61%-1.24B
-208.55%-14.61M
-107.95%-1.89M
19.95%32.73M
-61.33%19.92M
-82.02%13.46M
287.09%23.80M
494.91%27.29M
2346.01%51.51M
--74.86M
--6.15M
31.03%-6.91M
106.81%2.11M
---10.02M
---30.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.36%49.36M
-6.19%49.81M
-4.10%50.65M
-95.96%51.49M
7.21%53.28M
7.79%53.09M
5.81%52.82M
2502.92%1.27B
-0.23%49.70M
4.52%49.26M
-3.61%49.92M
6.39%48.96M
15.89%49.81M
10.75%47.13M
-3.78%51.79M
3.85%46.02M
--42.98M
--42.55M
-17.89%53.83M
-6.82%44.31M
--65.56M
--47.56M
Thuế hoãn lại
171.66%10.33M
31.03%-9.22M
127.94%5.14M
67.52%-7.85M
-163.47%-14.42M
-141.68%-13.37M
-433.06%-18.39M
-54.60%-24.16M
-224.82%-5.47M
-214.45%-5.53M
-40.12%5.52M
-198.72%-15.63M
-60.08%4.38M
182.90%4.83M
-50.60%9.22M
-44.72%15.83M
--10.98M
--1.71M
199.35%18.66M
582.51%28.64M
---18.78M
---5.94M
Các mục phi tiền mặt khác
-0.11%103.92M
-3.03%103.17M
-6.81%105.17M
-9.40%95.74M
-1.34%104.04M
0.61%106.39M
1.66%112.85M
-0.51%105.67M
-10.01%105.46M
-0.38%105.75M
-19.67%111.01M
22.25%106.21M
91.03%117.19M
-17.19%106.16M
4.45%138.19M
-25.56%86.88M
--61.34M
--128.19M
13.41%132.30M
-0.77%116.71M
--116.66M
--117.62M
Thay đổi trong vốn lưu động
-70.83%-96.40M
-26.34%-152.36M
37.58%-55.53M
-14.70%-108.86M
4.76%-56.43M
6.47%-120.60M
-14.96%-88.96M
-50.11%-94.92M
61.31%-59.25M
3.39%-128.94M
53.41%-77.38M
49.39%-63.23M
-36.92%-153.13M
-83.38%-133.46M
-25.20%-166.10M
-49.36%-124.95M
---111.84M
---72.78M
-1341.37%-132.66M
38.31%-83.65M
---9.20M
---135.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
130.65%1.55M
41.58%4.23M
-101.88%-109.00K
-60.38%6.37M
75.68%-5.07M
-28.28%2.99M
285.48%5.81M
1054.24%16.08M
-720.31%-20.84M
-68.91%4.17M
69.10%-3.13M
69.85%-1.69M
-40.31%-2.54M
257.44%13.40M
-638.46%-10.14M
-49.84%-5.59M
---1.81M
--3.75M
-127.66%-1.37M
24.99%-3.73M
--4.96M
---4.97M
-Thay đổi hàng tồn kho
325.24%36.97M
155.43%7.86M
-19.03%36.96M
67.17%-17.96M
215.86%8.69M
119.83%3.08M
-35.71%45.65M
-61368.54%-54.71M
81.83%-7.50M
-123.78%-15.51M
331.09%71.00M
99.44%-89.00K
23.21%-41.30M
80.75%-6.93M
-1247.20%-30.72M
69.58%-15.90M
---53.78M
---36.01M
-93.35%2.68M
-160.88%-52.26M
--40.24M
---20.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
-194.31%-7.81M
62.91%-1.67M
-177.36%-5.56M
6.49%8.77M
-25.12%-2.66M
62.77%-4.51M
40.98%-2.00M
-57.55%8.23M
82.37%-2.12M
-22.42%-12.12M
64.66%-3.40M
270.94%19.40M
-196.80%-12.04M
-8.27%-9.90M
-299.85%-9.61M
-19.47%-11.35M
--12.43M
---9.14M
-53.63%4.81M
-274.82%-9.50M
--10.37M
---2.53M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-127.00%-293.00K
-210.89%-1.26M
-309.01%-9.97M
118.37%545.00K
239.28%1.08M
-42.79%1.14M
440.71%4.77M
-3953.25%-2.97M
-34.31%-779.00K
258.14%1.99M
91.41%-1.40M
-78.73%77.00K
32.71%-580.00K
-167.72%-1.26M
-5180.06%-16.31M
-97.26%362.00K
---862.00K
--1.86M
102.98%321.00K
473.64%13.19M
---10.79M
--2.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.82%85.89M
-83.67%-15.45M
104.14%95.99M
-39.81%20.72M
-28.20%69.37M
-122.35%-8.41M
-65.56%47.02M
-68.52%34.43M
126.96%96.61M
-34.54%37.65M
95.70%136.54M
27.12%109.38M
-51.30%42.57M
-49.98%57.52M
3.93%69.77M
-21.13%86.04M
--87.40M
--115.00M
-53.57%67.14M
2575.40%109.09M
--144.59M
---4.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
17.40%30.96M
-16.87%27.13M
-24.93%36.83M
-50.76%30.78M
-49.26%26.37M
-47.40%32.64M
-25.36%49.07M
-17.63%62.51M
-23.74%51.97M
-5.86%62.05M
-11.95%65.74M
17.75%75.88M
30.00%68.15M
39.19%65.91M
21.86%74.66M
39.36%64.45M
--52.43M
--47.35M
62.48%61.27M
6.45%46.25M
--37.71M
--43.44M
Chi phí vốn
17.22%32.10M
-12.96%28.41M
-24.70%36.95M
-50.39%31.01M
-47.30%27.39M
-47.40%32.64M
-25.60%49.07M
-17.63%62.51M
-26.05%51.97M
-5.86%62.05M
-11.81%65.95M
17.75%75.88M
33.79%70.28M
39.19%65.91M
18.19%74.78M
39.36%64.45M
--52.53M
--47.35M
67.80%63.27M
6.45%46.25M
--37.71M
--43.44M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
17.40%30.96M
-16.87%27.13M
-24.93%36.83M
-50.76%30.78M
-49.26%26.37M
-47.40%32.64M
-25.36%49.07M
-17.63%62.51M
-23.74%51.97M
-5.86%62.05M
-11.95%65.74M
17.75%75.88M
30.00%68.15M
39.19%65.91M
21.86%74.66M
39.36%64.45M
--52.43M
--47.35M
62.48%61.27M
6.45%46.25M
--37.71M
--43.44M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
----
92.60%-165.00K
91.65%-205.00K
87.91%-159.00K
86.21%-100.00K
-17.99%-2.23M
49.51%-2.46M
54.47%-1.31M
---725.00K
-139.54%-1.89M
-558.81%-4.86M
-2.89%-2.89M
----
---789.00K
---738.00K
---2.81M
----
100.00%0.00
--0.00
---2.81M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
----
--0.00
-103.12%-457.00K
-100.00%0.00
--998.00K
--0.00
--14.63M
--10.25M
----
----
----
----
----
8304.11%6.13M
----
----
----
-77.19%73.00K
-212.50%-1.00M
--320.00K
---320.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
----
--2.60M
--0.00
--206.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--20.38M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-17.61%-30.96M
14.52%-27.13M
32.94%-34.40M
37.54%-31.44M
38.84%-26.32M
49.43%-31.74M
24.15%-51.30M
37.66%-50.33M
59.41%-43.04M
4.76%-62.77M
2.43%-67.63M
-23.87%-80.75M
-91.99%-106.04M
-39.19%-65.91M
-13.14%-69.31M
-37.97%-65.19M
---55.23M
---47.35M
-209.09%-61.27M
-7.96%-47.25M
---19.82M
---43.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-590.60%-1.84M
114.37%809.00K
27.44%-952.00K
89.56%-1.91M
99.07%-266.00K
84.82%-5.63M
80.73%-1.31M
-288.85%-18.27M
-305.51%-28.69M
-143.00%-37.08M
-73.74%-6.81M
-28.04%-4.70M
-77.74%-7.07M
-111.56%-15.26M
95.90%-3.92M
88.55%-3.67M
---3.98M
---7.21M
20.87%-95.48M
-168.58%-32.05M
---120.67M
--46.74M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
20.84%-1.14M
15.33%-1.10M
93.37%-1.08M
92.31%-2.08M
96.02%-1.44M
74.84%-1.30M
-198.13%-16.28M
-337.65%-27.10M
-587.59%-36.25M
0.10%-5.16M
-12.44%-5.46M
-8.61%-6.19M
-124.76%-5.27M
99.50%-5.16M
84.85%-4.86M
---5.70M
--21.30M
-765.62%-1.03B
-166.80%-32.05M
---119.17M
--47.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-138.68%-967.00K
--967.00K
--0.00
--0.00
--2.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--936.04M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
149.75%2.00M
----
31.81%1.19M
9.77%955.00K
-25.65%800.00K
-39.77%830.00K
--899.00K
133.58%870.00K
-5.45%1.08M
-5.16%1.38M
----
---2.59M
--1.14M
--1.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-93.52%-2.87M
96.85%-158.00K
-13.69%-1.04M
37.74%-1.78M
44.35%-1.48M
-126.88%-5.01M
44.67%-913.00K
-185.44%-2.86M
-31.83%-2.66M
80.68%-2.21M
-232.53%-1.65M
182.63%3.35M
-217.37%-2.02M
59.87%-11.44M
--1.25M
--1.19M
--1.72M
---28.51M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.50M
---1.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-590.60%-1.84M
114.37%809.00K
27.44%-952.00K
89.56%-1.91M
99.07%-266.00K
84.82%-5.63M
80.73%-1.31M
-288.85%-18.27M
-305.51%-28.69M
-143.00%-37.08M
-73.74%-6.81M
-28.04%-4.70M
-77.74%-7.07M
-111.56%-15.26M
95.90%-3.92M
88.55%-3.67M
---3.98M
---7.21M
20.87%-95.48M
-168.58%-32.05M
---120.67M
--46.74M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.69%138.74M
32.94%181.66M
-14.91%121.02M
-24.24%133.65M
-40.03%90.86M
-36.06%136.65M
-6.19%142.23M
38.15%176.41M
-23.57%151.52M
-3.68%213.73M
-32.72%151.62M
-38.66%127.69M
10.15%198.24M
85.62%221.89M
7.74%225.35M
16.06%208.17M
--179.98M
--119.54M
38.86%209.15M
17.96%179.36M
--150.62M
--152.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
19.18%50.99M
6.26%-42.92M
1185.84%60.64M
63.06%-12.63M
71.90%42.78M
26.40%-45.78M
-108.99%-5.58M
-242.81%-34.17M
135.28%24.89M
-163.02%-62.21M
1894.39%62.10M
39.25%23.93M
-350.27%-70.55M
-139.13%-23.65M
96.14%-3.46M
-42.31%17.18M
--28.19M
--60.44M
-2286.77%-89.61M
2181.76%29.79M
--4.10M
---1.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.97%189.73M
52.69%138.74M
32.94%181.66M
-14.91%121.02M
-24.24%133.65M
-40.03%90.86M
-36.06%136.65M
-6.19%142.23M
38.15%176.41M
-23.57%151.52M
-3.68%213.73M
-32.72%151.62M
-38.66%127.69M
10.15%198.24M
85.62%221.89M
7.74%225.35M
--208.17M
--179.98M
-22.74%119.54M
38.86%209.15M
--154.72M
--150.62M
Dòng tiền tự do
28.12%53.79M
-6.85%-43.87M
2990.06%59.04M
63.36%-10.29M
-5.96%41.98M
-68.27%-41.05M
-102.89%-2.04M
-183.84%-28.08M
261.09%44.64M
-190.78%-24.40M
1509.34%70.59M
55.10%33.49M
-179.47%-27.71M
-112.40%-8.39M
-229.63%-5.01M
-65.64%21.59M
--34.87M
--67.65M
-96.38%3.86M
231.34%62.84M
--106.88M
---47.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI