tradingkey.logo

WNS (Holdings) Ltd

WNS
76.300USD
0.000
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.27BVốn hóa
20.09P/E TTM

WNS (Holdings) Ltd

76.300
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của WNS (Holdings) Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của WNS (Holdings) Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
52 / 167
Xếp hạng tổng thể
141 / 4697
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
74.833
Giá mục tiêu
-1.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của WNS (Holdings) Ltd

Điểm mạnhRủi ro
WNS (Holdings) Limited is a provider of global digital-led business process management (BPM) solutions, offering comprehensive data, voice, analytical and business transformation services with a blended onshore, near shore and offshore delivery model. The Company delivers an entire spectrum of solutions including industry-specific offerings, customer experience services, finance and accounting, human resources, procurement, and research and analytics to re-imagine the digital future of businesses. Its segments include Banking/Financial Services, and Insurance (BFSI), Travel, Shipping/Logistics, and Utilities (TSLU), Manufacturing/Retail/Consumer, Hi-tech/Professional Services, and Procurement (MRHP), and Healthcare/Life Sciences (HCLS). In addition, it offers a set of shared services that are common across multiple industries, including finance and accounting, customer experience services, research and analytics, technology services, legal services, and human resources outsourcing.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 22.90 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 20.42, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 43.58M, giảm 13.26% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Diamond Hill Capital
Nhà đầu tư ngôi sao Diamond Hill Capital nắm giữ 1.34M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.45, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 353.79M, phản ánh mức tăng 9.49% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 24.80% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.86

Hiệu quả hoạt động

6.91

Tiềm năng tăng trưởng

7.04

Lợi nhuận cổ đông

7.05

Định giá công ty của WNS (Holdings) Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.42, thấp hơn 58.05% so với mức đỉnh gần đây là 32.27 và cao hơn 37.03% so với mức đáy gần đây là 12.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 52/167
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.65. Mức giá mục tiêu trung bình của WNS (Holdings) Ltd là 76.50, với mức cao là 76.50 và mức thấp là 68.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
74.833
Giá mục tiêu
-1.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

77
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
WNS (Holdings) Ltd
WNS
8
Block Inc
XYZ
43
PayPal Holdings Inc
PYPL
43
Visa Inc
V
39
Fiserv Inc
FI
34
Global Payments Inc
GPN
30
1
2
3
...
16

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.48. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 76.61 và ngưỡng hỗ trợ ở 75.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.65
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.113
Trung lập
RSI(14)
71.876
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.937
Bán
ATR(14)
0.086
Biến động thấp
CCI(14)
58.700
Trung lập
Williams %R
31.250
Mua
TRIX(12,20)
0.042
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
76.296
Mua
MA10
76.285
Mua
MA20
76.196
Mua
MA50
75.641
Mua
MA100
70.535
Mua
MA200
64.220
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.79. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.59%, tương ứng mức giảm 8.97% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Richard Pzena, nắm giữ tổng cộng 1.66M cổ phần, chiếm 3.88% tổng số cổ phần, với mức tăng 1906.11% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Nalanda Capital Pte, Ltd.
5.01M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
4.07M
+57.37%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.96M
-9.03%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
1.66M
+7315.42%
Artisan Partners Limited Partnership
1.60M
-6.03%
HHLR Advisors, Ltd.
1.53M
--
Thrivent Asset Management, LLC
1.47M
+2.03%
Fidelity Institutional Asset Management
1.35M
+90.84%
Diamond Hill Capital Management Inc.
Star Investors
1.34M
-5.00%
SG Capital Management LLC
1.00M
+21.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.71. Giá trị beta của công ty là 0.89. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.89
VaR
+3.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.37%
Biến động 240 ngày
+42.12%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+0.69%
120 ngày
+14.26%
5 năm
+22.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-0.31%
120 ngày
-7.61%
5 năm
-18.65%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.04
120 ngày
+1.05
5 năm
+0.22

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.37%
3 năm
+56.89%
5 năm
+56.89%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.94
3 năm
-0.05
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
+3.26
3 năm
+0.28
5 năm
+0.23

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.12%
5 năm
+36.16%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.23%
5 năm
+2.61%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+129.00%
240 ngày
+129.00%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+2.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+1.89%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.23%
120 ngày
+2.96%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-5.64%
60 ngày
+183.12%
120 ngày
+98.29%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
WNS (Holdings) Ltd
WNS (Holdings) Ltd
WNS
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Heidrick & Struggles International Inc
Heidrick & Struggles International Inc
HSII
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clean Harbors Inc
Clean Harbors Inc
CLH
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Waste Connections Inc
Waste Connections Inc
WCN
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
McGrath RentCorp
McGrath RentCorp
MGRC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI