tradingkey.logo

Walmart Inc

WMT
106.220USD
-0.830-0.78%
Đóng cửa 10/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
847.10BVốn hóa
39.69P/E TTM

Walmart Inc

106.220
-0.830-0.78%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Walmart Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Walmart Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 30
Xếp hạng tổng thể
112 / 4689
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 45 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
112.479
Giá mục tiêu
+4.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Walmart Inc

Điểm mạnhRủi ro
Walmart Inc. is a technology-powered omnichannel retailer. The Company is engaged in the operation of retail and wholesale stores and clubs, as well as e-commerce websites and mobile applications, located throughout the United States, Africa, Canada, Central America, Chile, China, India and Mexico. It operates through three segments: Walmart U.S., Walmart International and Sam's Club. The Walmart U.S. segment includes the Company's mass merchant concept in the United States, as well as e-commerce, which includes omni-channel initiatives and certain other business offerings such as advertising services through Walmart Connect. It operates under the Walmart and Walmart Neighborhood Market brands. The Walmart International segment consists of the Company's operations outside of the United States, as well as e-commerce and omni-channel initiatives. The Sam's Club segment includes the warehouse membership clubs in the United States, as well as e-commerce and omni-channel initiatives.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 680.99B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 680.99B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 34.41%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 34.41%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 40.19, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.87B, giảm 1.41% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Bill Gates
Nhà đầu tư ngôi sao Bill Gates nắm giữ 9.09M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.73. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 177.40B, phản ánh mức tăng 4.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 56.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.46

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.27

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Walmart Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.77, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 40.19, thấp hơn 218.68% so với mức đỉnh gần đây là 128.06 và cao hơn 37.74% so với mức đáy gần đây là 25.02.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Walmart Inc là 113.50, với mức cao là 129.00 và mức thấp là 67.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 45 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
112.479
Giá mục tiêu
+5.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

19
Tổng
11
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Walmart Inc
WMT
45
Kroger Co
KR
25
Albertsons Companies Inc
ACI
22
Sysco Corp
SYY
20
US Foods Holding Corp
USFD
18
Sprouts Farmers Market Inc
SFM
16
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.25. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 111.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 101.42, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.31
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.668
Mua
RSI(14)
58.609
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.316
Trung lập
ATR(14)
2.309
Biến động cao
CCI(14)
62.451
Trung lập
Williams %R
34.570
Mua
TRIX(12,20)
0.179
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
107.300
Bán
MA10
105.234
Mua
MA20
103.954
Mua
MA50
101.954
Mua
MA100
99.722
Mua
MA200
96.904
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.87. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 36.02%, tương ứng mức giảm 55.83% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 429.97M cổ phần, chiếm 5.39% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.92% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Walton Enterprises, L.L.C.
3.00B
--
Walton Family Holdings Trust
535.10M
-2.02%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
429.97M
+1.37%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
208.91M
-2.11%
State Street Investment Management (US)
182.56M
-0.47%
Geode Capital Management, L.L.C.
94.56M
+0.28%
JP Morgan Asset Management
71.06M
+19.74%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
54.90M
-13.55%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
44.79M
+3.70%
Fidelity Management & Research Company LLC
44.54M
-4.56%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.82, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.72. Giá trị beta của công ty là 0.67. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.67
VaR
+1.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.14%
Biến động 240 ngày
+24.72%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.98%
120 ngày
+4.98%
5 năm
+9.55%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.49%
120 ngày
-4.49%
5 năm
-11.38%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.07
120 ngày
+1.43
5 năm
+0.96

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.14%
3 năm
+22.14%
5 năm
+26.01%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.37
3 năm
+1.68
5 năm
+0.91
Độ lệch
240 ngày
+0.42
3 năm
+0.27
5 năm
-0.63

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.72%
5 năm
+21.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.81%
5 năm
+0.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+209.19%
240 ngày
+209.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.76%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.20%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+23.19%
60 ngày
+7.26%
120 ngày
+25.45%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Walmart Inc
Walmart Inc
WMT
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Guardian Pharmacy Services Inc
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kroger Co
Kroger Co
KR
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sprouts Farmers Market Inc
Sprouts Farmers Market Inc
SFM
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI