tradingkey.logo

William Penn Bancorp

WMPN

12.320USD

-0.030-0.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
113.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-503.50%-1.27M
-106.22%-25.00K
-102.59%-46.00K
-192.84%-350.00K
1.95%314.00K
-84.53%402.00K
36.99%1.77M
-66.37%377.00K
-77.47%308.00K
141.32%2.60M
106.87%1.29M
-45.90%1.12M
--1.37M
--1.08M
138.59%626.00K
--2.07M
---1.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9081.82%-988.00K
-111.73%-21.00K
-129.76%-158.00K
-25.68%136.00K
-98.96%11.00K
-82.57%179.00K
-50.74%531.00K
-77.79%183.00K
-9.70%1.06M
-11.47%1.03M
61.86%1.08M
-22.77%824.00K
--1.18M
--1.16M
151.55%666.00K
--1.07M
---1.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.62%201.00K
-13.87%205.00K
-12.36%227.00K
-19.29%226.00K
-33.70%244.00K
-23.96%238.00K
-16.18%259.00K
-9.09%280.00K
24.75%368.00K
8.68%313.00K
6.19%309.00K
5.12%308.00K
--295.00K
--288.00K
-7.32%291.00K
--293.00K
--314.00K
Thuế hoãn lại
78.31%-64.00K
----
-116.97%-142.00K
106.48%38.00K
-192.48%-295.00K
----
76.96%837.00K
-9866.67%-586.00K
56.37%319.00K
----
159.89%473.00K
-96.97%6.00K
--204.00K
----
162.76%182.00K
--198.00K
---290.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-705.81%-521.00K
43.63%-239.00K
-4.36%-311.00K
-93.42%-588.00K
105.58%86.00K
-185.66%-424.00K
69.09%-298.00K
-22.58%-304.00K
-466.54%-1.54M
384.48%495.00K
-106.42%-964.00K
-121.11%-248.00K
---272.00K
---174.00K
87.21%-467.00K
--1.18M
---3.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
-172.00%-18.00K
----
----
----
-99.09%25.00K
---206.00K
--2.73M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
-172.00%-18.00K
----
----
----
--25.00K
---206.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-503.50%-1.27M
-106.22%-25.00K
-102.59%-46.00K
-192.84%-350.00K
1.95%314.00K
-84.53%402.00K
36.99%1.77M
-66.37%377.00K
-77.47%308.00K
141.32%2.60M
106.87%1.29M
-45.90%1.12M
--1.37M
--1.08M
138.59%626.00K
--2.07M
---1.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-4376.79%-2.40M
-45.83%26.00K
90.91%21.00K
106.50%16.00K
103.31%56.00K
4900.00%48.00K
-94.66%11.00K
-244.71%-246.00K
-932.51%-1.69M
-100.39%-1.00K
121.91%206.00K
-22.73%170.00K
--203.00K
--256.00K
-439.35%-940.00K
--220.00K
--277.00K
Chi phí vốn
-92.86%4.00K
-45.83%26.00K
90.91%21.00K
-82.22%16.00K
-53.72%56.00K
-60.66%48.00K
-94.66%11.00K
-52.63%90.00K
-40.39%121.00K
-52.34%122.00K
54.89%206.00K
-13.64%190.00K
--203.00K
--256.00K
-53.33%133.00K
--220.00K
--285.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4376.79%-2.40M
-45.83%26.00K
90.91%21.00K
106.50%16.00K
103.31%56.00K
4900.00%48.00K
-94.66%11.00K
-244.71%-246.00K
-932.51%-1.69M
-100.39%-1.00K
121.91%206.00K
-22.73%170.00K
--203.00K
--256.00K
-439.35%-940.00K
--220.00K
--277.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--48.85M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
30.13%5.49M
130.19%8.16M
73.55%6.44M
-30.77%2.19M
1137.24%4.22M
275.97%3.54M
113.26%3.71M
107.79%3.16M
100.45%341.00K
95.24%-2.01M
-119.91%-27.97M
-3531.44%-40.49M
---76.60M
---42.33M
59.12%-12.72M
--1.18M
---31.12M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-165.12%-4.03M
50.92%10.27M
25.55%10.37M
-201.41%-9.02M
132.71%6.18M
33.54%6.80M
150.18%8.26M
1535.11%8.89M
-719.02%-18.90M
-11.02%5.10M
-235.86%-16.47M
-97.25%544.00K
---2.31M
--5.73M
-132.19%-4.90M
--19.82M
--15.23M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-62.71%3.86M
78.64%18.40M
40.37%16.79M
-155.71%-6.85M
161.33%10.35M
234.12%10.30M
126.79%11.96M
130.65%12.30M
78.67%-16.87M
108.36%3.08M
-167.61%-44.65M
-293.08%-40.12M
---79.11M
---36.86M
-151.04%-16.68M
--20.78M
--32.68M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-17.80%-13.08M
10.82%-12.06M
-13.12%-14.50M
163.92%7.63M
-166.96%-11.10M
40.48%-13.53M
-160.26%-12.82M
-132.61%-11.94M
59.10%16.58M
-355.04%-22.73M
307.39%21.27M
-48.02%36.62M
--10.42M
---5.00M
-83.53%5.22M
--70.45M
--31.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-466.67%-11.00M
-152.94%-9.00M
-325.00%-17.00M
150.00%11.00M
-40.00%3.00M
270.00%17.00M
-108.89%-4.00M
-57.14%-22.00M
--5.00M
-42.86%-10.00M
166766.67%45.00M
---14.00M
--0.00
---7.00M
99.79%-27.00K
--0.00
---13.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
99.26%-110.00K
92.47%-1.50M
87.73%-1.39M
64.55%-2.54M
-271.59%-14.78M
-335.36%-19.95M
-28.84%-11.32M
-2349.15%-7.18M
---3.98M
---4.58M
---8.79M
-497.96%-293.00K
----
----
--0.00
---49.00K
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-12.80%252.00K
-26.44%256.00K
-28.37%260.00K
-33.75%263.00K
-28.64%289.00K
-16.95%348.00K
-14.99%363.00K
140.61%397.00K
--405.00K
-90.79%419.00K
--427.00K
--165.00K
--0.00
--4.55M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-278.50%-1.72M
87.23%-1.31M
44.78%4.15M
-103.18%-561.00K
-93.97%963.00K
-32.41%-10.23M
119.74%2.87M
-65.47%17.63M
53.17%15.96M
-217.88%-7.73M
-376.47%-14.51M
-27.55%51.08M
--10.42M
--6.56M
-88.27%5.25M
--70.50M
--44.73M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-17.80%-13.08M
10.82%-12.06M
-13.12%-14.50M
163.92%7.63M
-166.96%-11.10M
40.48%-13.53M
-160.26%-12.82M
-132.61%-11.94M
59.10%16.58M
-355.04%-22.73M
307.39%21.27M
-48.02%36.62M
--10.42M
---5.00M
-83.53%5.22M
--70.45M
--31.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
47.55%26.51M
-2.86%20.20M
-9.67%17.95M
-8.45%17.52M
-6.05%17.97M
-42.51%20.79M
-65.87%19.88M
-68.43%19.14M
-85.05%19.12M
-78.56%36.17M
-67.56%58.25M
-29.72%60.63M
--127.95M
--168.72M
--179.56M
--86.26M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2267.95%-10.49M
323.35%6.31M
144.87%2.24M
-41.36%431.00K
-2431.58%-443.00K
83.42%-2.83M
104.15%916.00K
130.90%735.00K
100.03%19.00K
58.19%-17.05M
-103.75%-22.08M
-102.55%-2.38M
---67.32M
---40.77M
-117.26%-10.84M
--93.30M
--62.76M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.58%16.02M
47.55%26.51M
-2.86%20.20M
-9.67%17.95M
-8.45%17.52M
-6.05%17.97M
-42.51%20.79M
-65.87%19.88M
-68.43%19.14M
-85.05%19.12M
-78.56%36.17M
-67.56%58.25M
--60.63M
--127.95M
168.83%168.72M
--179.56M
--62.76M
Dòng tiền tự do
-592.64%-1.27M
-114.41%-51.00K
-103.80%-67.00K
-227.53%-366.00K
37.97%258.00K
-85.71%354.00K
61.89%1.76M
-69.17%287.00K
-83.93%187.00K
201.71%2.48M
120.89%1.09M
-49.73%931.00K
--1.16M
--821.00K
125.85%493.00K
--1.85M
---1.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI