tradingkey.logo

Williams Companies Inc

WMB
60.255USD
-0.345-0.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
73.63BVốn hóa
31.11P/E TTM

Williams Companies Inc

60.255
-0.345-0.57%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Williams Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Williams Companies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
21 / 100
Xếp hạng tổng thể
97 / 4608
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.945
Giá mục tiêu
+10.47%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Williams Companies Inc

Điểm mạnhRủi ro
The Williams Companies, Inc. is an energy company. Its segments include Transmission & Gulf of Mexico, Northeast G&P, West, and Gas & NGL Marketing Services. Transmission & Gulf of Mexico segment comprises of its interstate natural gas pipelines, Transco and Northwest Pipeline, as well as natural gas gathering and processing and crude oil production handling and transportation assets in the Gulf Coast region. The Northeast G&P segment comprises of its midstream gathering, processing and fractionation businesses in the Marcellus Shale region, and the Utica Shale region of eastern Ohio. West segment comprises of its gas gathering, processing, and treating operations in the Rocky Mountain region of Colorado and Wyoming, the Barnett Shale region of north-central Texas, the Eagle Ford Shale region of South Texas, the Haynesville Shale region, and the Mid-Continent region. The Gas & NGL Marketing Services segment includes its natural gas liquids (NGL) and natural gas marketing services.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 104.23%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 104.23%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 5.93, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.08B, giảm 1.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Bernard Horn
Nhà đầu tư ngôi sao Bernard Horn nắm giữ 479.70K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.87B, phản ánh mức tăng 8.27% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.18

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.65

Hiệu quả hoạt động

9.29

Tiềm năng tăng trưởng

6.31

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá công ty của Williams Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 31.25, thấp hơn 7.58% so với mức đỉnh gần đây là 33.62 và cao hơn 59.45% so với mức đáy gần đây là 12.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 21/100
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.55. Mức giá mục tiêu trung bình của Williams Companies Inc là 67.84, với mức cao là 83.00 và mức thấp là 44.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.945
Giá mục tiêu
+10.47%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Williams Companies Inc
WMB
25
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Kinder Morgan Inc
KMI
23
ONEOK Inc
OKE
21
Energy Transfer LP
ET
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 64.53 và ngưỡng hỗ trợ ở 56.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.85
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.461
Trung lập
RSI(14)
53.819
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
86.134
Mua
ATR(14)
1.675
Biến động thấp
CCI(14)
160.694
Mua
Williams %R
21.947
Mua
TRIX(12,20)
-0.279
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
59.252
Mua
MA10
58.427
Mua
MA20
59.613
Mua
MA50
60.501
Bán
MA100
59.528
Mua
MA200
58.787
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.05. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 88.35%, tương ứng mức giảm 0.94% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 131.96M cổ phần, chiếm 10.81% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.86% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
132.00M
+1.44%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
67.21M
-8.14%
State Street Investment Management (US)
67.92M
-3.21%
Wellington Management Company, LLP
41.92M
+41.50%
Managed Account Advisors LLC
29.09M
+0.28%
Geode Capital Management, L.L.C.
28.46M
-12.30%
Harvest Fund Advisors LLC
19.29M
-3.93%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
16.54M
-4.81%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
15.47M
+11.99%
BofA Global Research (US)
15.41M
-2.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.86, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.40. Giá trị beta của công ty là 0.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.63
VaR
+2.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+12.36%
Biến động 240 ngày
+31.01%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.83%
120 ngày
+3.59%
5 năm
+4.91%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.20%
120 ngày
-6.51%
5 năm
-8.43%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.06
120 ngày
+0.39
5 năm
+1.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+12.36%
3 năm
+14.16%
5 năm
+25.17%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.34
3 năm
+2.01
5 năm
+1.45
Độ lệch
240 ngày
-1.07
3 năm
-0.71
5 năm
-0.46

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.01%
5 năm
+26.57%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.48%
5 năm
+1.44%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+48.58%
240 ngày
+48.58%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.73%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.62%
120 ngày
+0.62%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.73%
60 ngày
+10.16%
120 ngày
+10.75%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Williams Companies Inc
Williams Companies Inc
WMB
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI