Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wlgs
/
WANG & LEE GROUP Inc
WLGS
0.052
USD
+0.002
+4.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.049
USD
+0.049
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
904.35K
Vốn hóa
--
P/E TTM
WANG & LEE GROUP Inc
0.052
+0.002
+4.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.38%
4.30M
-37.30%
4.65M
754.67%
5.21M
3533.19%
7.42M
13.37%
609.62K
1486.61%
204.12K
--
537.74K
--
12.87K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.38%
4.30M
-37.30%
4.65M
754.67%
5.21M
3533.19%
7.42M
13.37%
609.62K
1486.61%
204.12K
--
537.74K
--
12.87K
Các khoản phải thu
-60.72%
2.36M
123.21%
4.02M
184.71%
6.01M
17.02%
1.80M
23.33%
2.11M
-2.10%
1.54M
--
1.71M
--
1.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-54.60%
1.84M
912.38%
3.11M
279.92%
4.06M
-40.94%
307.00K
56.77%
1.07M
-20.80%
519.84K
--
681.45K
--
656.39K
-Các khoản phải thu khác
-73.50%
515.92K
-38.96%
912.00K
87.00%
1.95M
46.58%
1.49M
1.18%
1.04M
11.30%
1.02M
--
1.03M
--
915.78K
Chi phí trả trước
-9.62%
170.66K
486.61%
745.00K
18.21%
188.83K
559.12%
127.00K
860.85%
159.74K
-20.10%
19.27K
--
16.63K
--
24.11K
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.08%
6.83M
0.76%
9.41M
296.17%
11.40M
430.17%
9.34M
27.11%
2.88M
9.53%
1.76M
--
2.26M
--
1.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-47.59%
142.75K
183.56%
207.00K
14932.62%
272.39K
2256.36%
73.00K
-59.05%
1.81K
-50.50%
3.10K
--
4.42K
--
6.26K
-Tài sản cố định
-42.04%
196.06K
--
--
472.64%
338.25K
--
--
-0.59%
59.07K
-1.06%
58.70K
--
59.42K
--
59.32K
-Khấu hao lũy kế
-19.05%
53.31K
--
--
15.02%
65.86K
--
--
4.11%
57.26K
4.78%
55.60K
--
55.00K
--
53.06K
Tổng tài sản dài hạn
283.15%
1.89M
428.52%
1.35M
122.47%
492.57K
43.32%
256.00K
42.83%
221.41K
66.32%
178.63K
--
155.01K
--
107.40K
Tổng tài sản
-26.69%
8.72M
12.17%
10.77M
283.77%
11.90M
394.57%
9.60M
28.12%
3.10M
13.08%
1.94M
--
2.42M
--
1.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-24.66%
1.37M
-46.25%
1.21M
-4.57%
1.81M
21.57%
2.25M
18.61%
1.90M
64.92%
1.85M
--
1.60M
--
1.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
90.30%
2.21M
198.45%
1.73M
154.75%
1.16M
157.32%
579.00K
76.03%
455.10K
-14.56%
225.01K
--
258.54K
--
263.36K
-Nợ ngắn hạn
89.34%
2.20M
196.55%
1.72M
154.75%
1.16M
157.32%
579.00K
76.03%
455.10K
-14.56%
225.01K
--
258.54K
--
263.36K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.81%
11.13K
--
11.00K
--
10.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-46.47%
533.48K
40.18%
1.21M
14.92%
996.53K
267.45%
866.00K
281.37%
867.13K
-18.15%
235.68K
--
227.37K
--
287.94K
Nợ ngắn hạn khác
-32.39%
1.90M
-22.27%
2.43M
1.53%
2.81M
49.29%
3.12M
51.26%
2.77M
47.99%
2.09M
--
1.83M
--
1.41M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.26%
4.75M
14.40%
4.92M
25.95%
5.24M
57.01%
4.30M
49.48%
4.16M
15.83%
2.74M
--
2.78M
--
2.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-33.98%
447.09K
-16.67%
535.00K
3.67%
677.18K
-8.04%
642.00K
-13.24%
653.18K
--
698.14K
--
752.86K
--
0.00
-Nợ dài hạn
-23.96%
447.09K
-22.12%
500.00K
-9.99%
587.93K
-8.04%
642.00K
-13.24%
653.18K
--
698.14K
--
752.86K
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
35.00K
--
89.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-30.36%
471.57K
-11.99%
565.00K
3.67%
677.18K
-8.04%
642.00K
-13.24%
653.18K
--
698.14K
--
752.86K
--
--
Tổng các khoản nợ
-11.68%
5.23M
10.97%
5.48M
22.92%
5.92M
43.79%
4.94M
36.13%
4.81M
45.36%
3.44M
--
3.54M
--
2.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.12%
8.85M
4.12%
8.85M
1589.74%
8.50M
1589.69%
8.50M
0.00%
503.23K
0.00%
503.23K
--
503.23K
--
503.23K
Lợi nhuận giữ lại
-112.34%
-5.41M
6.55%
-3.59M
-14.77%
-2.55M
-91.49%
-3.85M
-36.73%
-2.22M
-74.19%
-2.01M
--
-1.62M
--
-1.15M
Vốn dự trữ
-0.00%
503.22K
0.00%
503.00K
0.00%
503.23K
-0.04%
503.00K
0.00%
503.23K
0.00%
503.23K
--
503.23K
--
503.23K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
111.56%
56.41K
1200.00%
26.00K
417.71%
26.66K
-80.02%
2.00K
-2.46%
5.15K
317.43%
10.01K
--
5.28K
--
2.40K
Tổng vốn chủ sở hữu
-41.55%
3.49M
13.44%
5.29M
449.00%
5.98M
411.60%
4.66M
-53.47%
-1.71M
-130.95%
-1.50M
--
-1.12M
--
-647.39K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký