tradingkey.logo

Wearable Devices Ltd

WLDS

1.510USD

+0.030+2.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
267.07KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.62%3.95M
-60.29%3.16M
-53.20%4.86M
2386.56%7.96M
714.21%10.37M
-88.95%320.00K
--1.27M
--2.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
281.36%3.09M
-47.88%3.10M
-92.19%810.00K
1760.63%5.95M
714.21%10.37M
-88.95%320.00K
--1.27M
--2.90M
-Đầu tư ngắn hạn
-78.69%862.00K
-97.15%57.00K
--4.04M
--2.00M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-60.81%339.00K
-50.00%360.00K
44.89%865.00K
700.00%720.00K
410.26%597.00K
-58.33%90.00K
--117.00K
--216.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--47.00K
----
----
-100.00%0.00
--17.00K
--8.00K
----
-Các khoản phải thu khác
-60.81%339.00K
-56.53%313.00K
44.89%865.00K
886.30%720.00K
447.71%597.00K
-52.90%73.00K
--109.00K
--155.00K
Hàng tồn kho
18.80%1.23M
10050.00%1.22M
17100.00%1.03M
50.00%12.00K
-45.45%6.00K
-46.67%8.00K
--11.00K
--15.00K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--25.00K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.31%5.52M
-45.47%4.74M
-38.48%6.75M
1861.40%8.69M
682.88%10.98M
-85.83%443.00K
--1.40M
--3.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-41.48%460.00K
0.96%634.00K
216.94%786.00K
772.22%628.00K
476.74%248.00K
157.14%72.00K
--43.00K
--28.00K
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
--54.00K
--52.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-45.24%460.00K
-6.76%634.00K
238.71%840.00K
844.44%680.00K
476.74%248.00K
157.14%72.00K
--43.00K
--28.00K
Tổng tài sản
-21.29%5.98M
-42.66%5.37M
-32.36%7.59M
1719.22%9.37M
676.75%11.22M
-83.68%515.00K
--1.45M
--3.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-73.40%83.00K
-72.92%101.00K
-11.61%312.00K
31.34%373.00K
29.30%353.00K
-8.97%284.00K
--273.00K
--312.00K
Chi phí trích trước
3.25%794.00K
33.38%1.03M
37.08%769.00K
66.31%770.00K
108.55%561.00K
89.75%463.00K
--269.00K
--244.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--770.00K
--1.93M
----
----
----
--500.00K
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
--770.00K
--1.93M
----
----
----
--500.00K
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-50.00%12.00K
35.29%23.00K
--24.00K
--17.00K
Nợ ngắn hạn khác
-73.40%83.00K
-72.92%101.00K
-14.52%312.00K
21.50%373.00K
22.90%365.00K
-6.69%307.00K
--297.00K
--329.00K
Tổng nợ ngắn hạn
17.17%2.10M
131.52%3.53M
55.48%1.79M
10.34%1.53M
80.25%1.15M
121.99%1.38M
--638.00K
--623.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-92.45%21.00K
-28.71%144.00K
195.74%278.00K
--202.00K
--94.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-92.45%21.00K
-28.71%144.00K
195.74%278.00K
--202.00K
--94.00K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-92.45%21.00K
-28.71%144.00K
195.74%278.00K
--202.00K
--94.00K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
2.42%2.12M
112.79%3.68M
66.08%2.07M
24.95%1.73M
94.98%1.24M
121.99%1.38M
--638.00K
--623.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.23%32.96M
8.75%27.13M
14.37%26.75M
208.13%24.95M
202.97%23.39M
8.37%8.10M
--7.72M
--7.47M
Lợi nhuận giữ lại
-37.12%-29.10M
-46.97%-25.43M
-58.27%-21.22M
-93.05%-17.30M
-93.97%-13.41M
-81.49%-8.96M
---6.91M
---4.94M
Vốn dự trữ
23.24%32.90M
8.71%27.07M
14.33%26.69M
208.74%24.90M
203.63%23.35M
8.40%8.06M
--7.69M
--7.44M
Tổng vốn chủ sở hữu
-30.15%3.86M
-77.82%1.69M
-44.63%5.53M
980.30%7.64M
1136.68%9.98M
-134.28%-868.00K
--807.00K
--2.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI