tradingkey.logo

Workhorse Group Inc

WKHS
0.865USD
-0.015-1.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.16MVốn hóa
LỗP/E TTM

Workhorse Group Inc

0.865
-0.015-1.65%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Workhorse Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Workhorse Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 72
Xếp hạng tổng thể
421 / 4616
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
1.500
Giá mục tiêu
+61.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Workhorse Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Workhorse Group Inc. is a technology company focused on providing ground-based electric vehicles to the last-mile delivery sector. As an American original equipment manufacturer, the Company designs and builds battery-electric trucks. It also develops cloud-based, real-time telematics performance monitoring systems that are fully integrated with its vehicles and enable fleet operators to optimize energy and route efficiency. All of its vehicles are designed to make the movement of people and goods more efficient and less harmful to the environment. Its products are marketed under the Workhorse brand. All Workhorse last-mile delivery trucks are assembled at its Union City, Indiana production facility. The Workhorse electric trucks include W4CC, W750, and W56. Its Class 4 vehicles are a zero-emission chassis designed to be sold in either a cab chassis version (W4CC) or a step van version (W750) made to haul various cargo and take on both mid and last-mile routes.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 31.72% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 6.62M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.05, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 509.90K, tăng 25.01% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 10.68K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.67M, phản ánh mức tăng 572.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 43.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.17

Hiệu quả hoạt động

3.81

Tiềm năng tăng trưởng

6.77

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Workhorse Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.41, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.05, thấp hơn -52.21% so với mức đỉnh gần đây là -0.03 và cao hơn -6112.18% so với mức đáy gần đây là -3.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.41
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 59/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Workhorse Group Inc là 1.50, với mức cao là 1.50 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
1.500
Giá mục tiêu
+61.86%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
5
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Workhorse Group Inc
WKHS
2
Tesla Inc
TSLA
55
General Motors Co
GM
30
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
Li Auto Inc
LI
28
Xpeng Inc
XPEV
27
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 1.18, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.92. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.06 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.17
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.024
Bán
RSI(14)
27.157
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.024
Quá bán
ATR(14)
0.058
Biến động thấp
CCI(14)
-216.870
Quá bán
Williams %R
89.425
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.441
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.977
Bán
MA10
1.032
Bán
MA20
1.057
Bán
MA50
1.132
Bán
MA100
1.431
Bán
MA200
2.234
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.90. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 2.67%, tương ứng mức giảm 2.29% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.68K cổ phần, chiếm 0.06% tổng số cổ phần, với mức giảm 96.69% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
UBS Financial Services, Inc.
368.57K
+429.72%
Geode Capital Management, L.L.C.
44.68K
+32.94%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.14K
--
Dauch (Richard F)
14.53K
-56.88%
Two Sigma Investments, LP
14.47K
--
Susquehanna International Group, LLP
13.20K
-22.00%
HRT Financial LP
11.75K
--
Group One Trading, L.P.
10.89K
+88.15%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.68K
-80.79%
SP Asset Management LLC
10.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.64, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 2.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.33
VaR
+9.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+94.51%
Biến động 240 ngày
+135.00%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.80%
120 ngày
+54.86%
5 năm
+54.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.94%
120 ngày
-36.43%
5 năm
-47.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-4.85
120 ngày
+0.45
5 năm
-1.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+94.51%
3 năm
+99.87%
5 năm
+99.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-1.00
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.94
3 năm
+1.71
5 năm
+1.13

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+135.00%
5 năm
+111.54%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+49.14%
5 năm
+9205.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+78.92%
240 ngày
+78.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+61.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.84%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+64.16%
120 ngày
+43.67%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-94.08%
60 ngày
-83.35%
120 ngày
-88.67%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Workhorse Group Inc
Workhorse Group Inc
WKHS
4.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI