Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wkey
/
Wisekey International Holding AG
WKEY
6.460
USD
+0.310
+5.04%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
23.44M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Wisekey International Holding AG
6.460
+0.310
+5.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-62.81%
-10.03M
3.77%
-7.74M
-9.62%
-6.16M
30.19%
-8.04M
52.89%
-5.62M
-16.89%
-11.52M
-41.72%
-11.93M
-138.73%
-9.86M
-5.87%
-8.42M
30.45%
-4.13M
-12725.40%
-7.95M
30.60%
-5.94M
106.32%
63.00K
-117.41%
-8.55M
63.17%
-997.00K
53.53%
-3.94M
28.65%
-2.71M
-320.35%
-8.47M
-203.94%
-3.79M
-19.80%
-2.01M
--
-1.25M
--
-1.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.73%
-16.49M
-117.36%
-15.45M
72.20%
-8.34M
-1047.87%
-7.11M
-66.82%
-30.00M
112.28%
750.00K
10.17%
-17.99M
31.25%
-6.11M
-43.50%
-20.02M
-141.51%
-8.88M
-150.86%
-13.95M
300.01%
21.41M
69.95%
-5.56M
-37.91%
-10.70M
-2235.46%
-18.51M
76.62%
-7.76M
164.37%
866.89K
-574.61%
-33.19M
-5.11%
-1.35M
84.41%
-4.92M
--
-1.28M
--
-31.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.54%
362.00K
96.77%
366.00K
15.53%
439.00K
-16.22%
186.00K
-7.32%
380.00K
-61.99%
222.00K
-52.33%
410.00K
-20.22%
584.00K
24.82%
860.00K
9.91%
732.00K
-54.91%
689.00K
-65.95%
666.00K
-55.44%
1.53M
11.07%
1.96M
195.61%
3.43M
5972.41%
1.76M
-31.10%
1.16M
-98.44%
29.00K
472.11%
1.68M
395.00%
1.86M
--
294.28K
--
375.00K
Thuế hoãn lại
--
3.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
161.00K
--
--
--
--
--
--
--
-21.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-233.09%
-370.00K
-129.42%
-291.00K
-89.32%
278.00K
-34.37%
989.00K
830.90%
2.60M
446.01%
1.51M
-104.53%
-356.00K
-69.23%
276.00K
897.84%
7.85M
-46.22%
897.00K
-45.50%
787.00K
218.13%
1.67M
131.12%
1.44M
-196.78%
-1.41M
-43.29%
-4.64M
-38.23%
1.46M
10.52%
-3.24M
9110.73%
2.36M
-1107.38%
-3.62M
-78.48%
25.64K
--
-299.72K
--
119.17K
Thay đổi trong vốn lưu động
93.71%
1.69M
262.40%
4.48M
129.82%
874.00K
-13.90%
-2.76M
-456.17%
-2.93M
-205.90%
-2.42M
-121.88%
-527.00K
-17.54%
2.29M
322.23%
2.41M
171.36%
2.78M
-230.45%
-1.08M
193.60%
1.02M
-93.85%
831.00K
68.59%
-1.09M
167.19%
13.50M
23.88%
-3.48M
822.85%
5.05M
-920.04%
-4.57M
-293.00%
-699.13K
-71.48%
557.54K
--
-177.90K
--
1.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
-22.40%
-2.25M
424.55%
3.44M
-274.64%
-1.84M
-28.21%
-1.06M
2348.84%
1.05M
-603.66%
-826.00K
119.72%
43.00K
-84.93%
164.00K
-115.32%
-218.00K
1512.99%
1.09M
217.60%
1.42M
95.44%
-77.00K
-204.40%
-1.21M
-217.88%
-1.69M
428.48%
1.16M
162.75%
1.43M
-152.38%
-352.84K
-190.52%
-2.28M
611.41%
673.56K
-7612.08%
-785.48K
--
-131.71K
--
-10.19K
-Thay đổi hàng tồn kho
-51.82%
2.12M
206.44%
2.21M
213.55%
4.40M
-40.70%
-2.08M
-1521.34%
-3.88M
-49400.00%
-1.48M
-234.27%
-239.00K
-97.78%
3.00K
-87.94%
178.00K
275.32%
135.00K
494.65%
1.48M
77.87%
-77.00K
52.66%
-374.00K
-212.26%
-348.00K
-134.36%
-790.00K
128.94%
310.00K
229923100.00%
2.30M
-130391.97%
-1.07M
-100.00%
-1.00
100.99%
822.00
--
88.58K
--
-82.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
37970.88%
2.92M
--
--
94.73%
-7.72K
-92.62%
7.72K
--
-146.42K
--
104.61K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
522.22%
494.00K
-270.00%
-119.00K
76.60%
-117.00K
161.95%
70.00K
-1236.36%
-500.00K
-104.52%
-113.00K
-58.10%
44.00K
41733.33%
2.50M
137.37%
105.00K
-105.00%
-6.00K
90.17%
-281.00K
107.55%
120.00K
-268.08%
-2.86M
8.99%
-1.59M
58.05%
1.70M
40.29%
-1.75M
1241.54%
1.08M
--
-2.92M
--
80.22K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
13.09%
432.00K
-1594.12%
-254.00K
768.18%
382.00K
240.00%
17.00K
125.43%
44.00K
100.16%
5.00K
-126.57%
-173.00K
-930.13%
-3.11M
122.81%
651.00K
-113.03%
-302.00K
-200.39%
-2.85M
-48.06%
2.32M
-66.66%
2.84M
300.13%
4.46M
334.08%
8.53M
-233.55%
-2.23M
209.03%
1.96M
30.86%
1.67M
-263.91%
-1.80M
65.13%
1.28M
--
1.10M
--
772.41K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-62.81%
-10.03M
3.77%
-7.74M
-9.62%
-6.16M
30.19%
-8.04M
52.89%
-5.62M
-16.89%
-11.52M
-41.72%
-11.93M
-138.73%
-9.86M
-5.87%
-8.42M
30.45%
-4.13M
-12725.40%
-7.95M
30.60%
-5.94M
106.32%
63.00K
-117.41%
-8.55M
63.17%
-997.00K
53.53%
-3.94M
28.65%
-2.71M
-320.35%
-8.47M
-203.94%
-3.79M
-19.80%
-2.01M
--
-1.25M
--
-1.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-64.14%
482.00K
-94.69%
89.00K
685.96%
1.34M
1170.45%
1.68M
--
171.00K
266.67%
132.00K
-100.00%
0.00
63.64%
36.00K
-86.61%
30.00K
-68.12%
22.00K
-90.54%
224.00K
106.13%
69.00K
233.19%
2.37M
-2578.57%
-1.13M
199.36%
711.00K
72.00%
-42.00K
--
237.51K
--
-150.00K
--
--
--
--
--
59.66K
--
--
Chi phí vốn
-64.14%
482.00K
-94.69%
89.00K
685.96%
1.34M
1170.45%
1.68M
--
171.00K
266.67%
132.00K
-100.00%
0.00
63.64%
36.00K
-86.61%
30.00K
-68.12%
22.00K
-90.54%
224.00K
--
69.00K
233.19%
2.37M
--
--
199.36%
711.00K
--
--
--
237.51K
--
--
--
--
--
--
--
59.66K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-64.14%
482.00K
-94.69%
89.00K
685.96%
1.34M
1170.45%
1.68M
--
171.00K
266.67%
132.00K
-100.00%
0.00
63.64%
36.00K
-86.61%
30.00K
-68.12%
22.00K
-90.54%
224.00K
106.13%
69.00K
233.19%
2.37M
-2578.57%
-1.13M
199.36%
711.00K
72.00%
-42.00K
--
237.51K
--
-150.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
59.66K
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
750.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
91.01%
-181.00K
--
0.00
--
-2.01M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
40.92M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-11.63M
--
-1.43M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
87.62%
-476.00K
--
--
--
-3.84M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-4.00M
--
-3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-62.03%
-896.00K
--
896.00K
88.27%
-553.00K
-100.00%
0.00
-258.38%
-4.72M
6302.35%
3.22M
6123.80%
2.98M
--
50.29K
--
-49.43K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
64.14%
-482.00K
139.42%
661.00K
-685.96%
-1.34M
-435.78%
-1.68M
64.08%
-171.00K
84.72%
-313.00K
87.72%
-476.00K
-9213.64%
-2.05M
-1629.91%
-3.88M
-100.06%
-22.00K
96.42%
-224.00K
1723.35%
36.85M
-395.65%
-6.26M
117.44%
2.02M
80.21%
-1.26M
-443.83%
-11.59M
-314.48%
-6.39M
6600.60%
3.37M
2829.37%
2.98M
--
50.29K
--
-109.09K
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
743.87%
74.81M
506.60%
18.11M
132.31%
8.87M
708.94%
2.98M
-52.15%
3.82M
-98.73%
369.00K
-53.26%
7.97M
556.26%
29.00M
919.30%
17.06M
123.31%
4.42M
-82.63%
1.67M
-947.47%
-18.96M
6.63%
9.64M
-86.42%
2.24M
23.76%
9.04M
52.70%
16.47M
1407.19%
7.30M
1038.55%
10.79M
-57.97%
484.64K
-50.66%
947.35K
--
1.15M
--
1.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-67.16%
3.13M
510.17%
19.32M
137.61%
9.55M
469.60%
3.17M
-53.65%
4.02M
-98.17%
556.00K
-48.88%
8.67M
794.26%
30.41M
1120.16%
16.95M
117.82%
3.40M
-119.11%
-1.66M
-2091.54%
-19.08M
118.19%
8.70M
-94.18%
958.00K
-26.92%
3.99M
455.86%
16.45M
--
5.45M
--
2.96M
--
--
--
0.00
--
411.01K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2757350.00%
55.15M
--
--
--
-2.00K
100.00%
0.00
--
0.00
-142.68%
-102.00K
-100.00%
0.00
-73.91%
239.00K
-77.05%
143.00K
270.90%
916.00K
-33.58%
623.00K
-150.28%
-536.00K
-81.39%
938.00K
--
1.07M
15004.01%
5.04M
-100.00%
0.00
-95.65%
33.36K
1078.09%
7.83M
-30.73%
767.61K
-65.39%
664.38K
--
1.11M
--
1.92M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
17.61M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
250.00%
28.00K
300.00%
8.00K
300.00%
8.00K
105.71%
2.00K
-98.06%
2.00K
--
-35.00K
-96.98%
103.00K
-100.00%
0.00
1501.88%
3.41M
-71.43%
4.00K
868.18%
213.00K
-99.23%
14.00K
--
22.00K
--
1.82M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-59.26%
-1.08M
-479.52%
-1.22M
-223.81%
-680.00K
-125.81%
-210.00K
69.78%
-210.00K
94.35%
-93.00K
--
-695.00K
--
-1.65M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
2.71M
--
-2.75M
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
22.70%
-282.97K
--
282.97K
--
-366.05K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
743.87%
74.81M
506.60%
18.11M
132.31%
8.87M
708.94%
2.98M
-52.15%
3.82M
-98.73%
369.00K
-53.26%
7.97M
556.26%
29.00M
919.30%
17.06M
123.31%
4.42M
-82.63%
1.67M
-947.47%
-18.96M
6.63%
9.64M
-86.42%
2.24M
23.76%
9.04M
52.70%
16.47M
1407.19%
7.30M
1038.55%
10.79M
-57.97%
484.64K
-50.66%
947.35K
--
1.15M
--
1.92M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
87.76%
26.40M
-26.44%
15.31M
-38.65%
14.06M
-39.42%
20.81M
-40.68%
22.92M
57.88%
34.36M
121.95%
38.64M
30.74%
21.76M
-24.93%
17.41M
49.24%
16.65M
195.40%
23.19M
-8.68%
11.15M
24.98%
7.85M
133.94%
12.21M
2.43%
6.28M
1892.75%
5.22M
931.67%
6.13M
-38.64%
262.00K
-12.53%
594.39K
-3.23%
426.96K
--
679.52K
--
441.22K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5043.91%
64.20M
264.32%
11.09M
159.17%
1.25M
40.97%
-6.75M
50.74%
-2.11M
-167.76%
-11.44M
-198.32%
-4.28M
2111.93%
16.88M
166.54%
4.35M
-93.66%
763.00K
-298.03%
-6.54M
375.78%
12.04M
-44.31%
3.30M
-512.09%
-4.36M
751.41%
5.93M
-81.96%
1.06M
-173.81%
-910.80K
677.27%
5.87M
-62.66%
-332.64K
-526.70%
-1.02M
--
-204.50K
--
238.31K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
11.82%
-97.00K
506.25%
65.00K
16.67%
-110.00K
-153.33%
-16.00K
-185.71%
-132.00K
113.82%
30.00K
137.29%
154.00K
-143.84%
-217.00K
-958.97%
-413.00K
518.75%
495.00K
70.68%
-39.00K
219.40%
80.00K
84.28%
-133.00K
-160.36%
-67.00K
--
-846.00K
-39.01%
111.00K
--
--
--
182.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
491.73%
90.60M
87.76%
26.40M
-26.44%
15.31M
-38.65%
14.06M
-39.42%
20.81M
-40.68%
22.92M
57.88%
34.36M
121.95%
38.64M
30.74%
21.76M
-24.93%
17.41M
49.24%
16.65M
195.40%
23.19M
-8.68%
11.15M
25.00%
7.85M
133.93%
12.21M
2.41%
6.28M
1894.79%
5.22M
1139.50%
6.13M
-44.90%
261.75K
-186.81%
-589.90K
--
475.02K
--
679.53K
Dòng tiền tự do
-40.08%
-10.52M
19.45%
-7.83M
-29.59%
-7.51M
16.60%
-9.72M
51.46%
-5.79M
-17.80%
-11.65M
-41.21%
-11.93M
-138.33%
-9.89M
-3.34%
-8.45M
30.89%
-4.15M
-254.64%
-8.18M
--
-6.01M
-35.01%
-2.31M
--
--
42.00%
-1.71M
--
--
22.39%
-2.94M
--
--
-190.08%
-3.79M
--
-2.01M
--
-1.31M
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký