tradingkey.logo

Wipro Ltd

WIT
2.670USD
0.000
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.96BVốn hóa
17.80P/E TTM

Wipro Ltd

2.670
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Wipro Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Wipro Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
100 / 487
Xếp hạng tổng thể
170 / 4621
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
2.538
Giá mục tiêu
-4.93%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Wipro Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Wipro Limited is a technology services and consulting company. The Company operates through two segments: Information Technology (IT) Services, and IT Products. IT Services segment provides a range of IT and IT enabled services which include digital strategy advisory, customer centric design, technology consulting, IT consulting, custom application design, re-engineering and maintenance, systems integration, package implementation, cloud and infrastructure services, business process services, cloud, mobility and analytics services, research and development and hardware and software design. The IT Products segment provides a range of third-party IT products, which allows it to offer IT system integration services. These products include computing, platforms and storage, networking solutions, and software products. Its services include Applications, Artificial Intelligence, Business Process, Cloud, Consulting, Data & Analytics, Digital Experiences, Engineering, and Sustainability.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.77%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.77%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 17.78, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 348.67M, giảm 2.23% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Mairs and Power
Nhà đầu tư ngôi sao Mairs and Power nắm giữ 21.47K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.03, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.60B, phản ánh mức giảm 2.33% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 2.92% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.84

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.27

Hiệu quả hoạt động

9.32

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.72

Định giá công ty của Wipro Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.92, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.78, thấp hơn 54.78% so với mức đỉnh gần đây là 27.52 và cao hơn 7.58% so với mức đáy gần đây là 16.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 100/487
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Wipro Ltd là 2.50, với mức cao là 2.93 và mức thấp là 2.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
2.538
Giá mục tiêu
-4.93%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

102
Tổng
7
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Wipro Ltd
WIT
8
Salesforce Inc
CRM
54
Snowflake Inc
SNOW
51
Okta Inc
OKTA
46
Dynatrace Inc
DT
36
Cloudflare Inc
NET
35
1
2
3
...
21

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.06, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.61. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.59, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.004
Trung lập
RSI(14)
46.506
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.258
Trung lập
ATR(14)
0.054
Biến động thấp
CCI(14)
-49.625
Trung lập
Williams %R
66.667
Bán
TRIX(12,20)
-0.042
Bán
StochRSI(14)
3.758
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.676
Bán
MA10
2.678
Bán
MA20
2.678
Bán
MA50
2.724
Bán
MA100
2.812
Bán
MA200
2.980
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.79. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.33%, tương ứng mức tăng 0.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 23.32M cổ phần, chiếm 0.22% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.31% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Aperio Group, LLC
42.67M
+5.26%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
23.32M
-0.13%
State Street Investment Management (US)
22.80M
+3.38%
Acadian Asset Management LLC
21.84M
+4.12%
Parametric Portfolio Associates LLC
19.59M
+9.64%
Millennium Management LLC
16.92M
+137.87%
First Trust Advisors L.P.
15.34M
-1.37%
BNP Paribas Securities Corp. North America
9.97M
+17.25%
BofA Global Research (US)
7.69M
+298.91%
Schroder Investment Management Ltd. (SIM)
7.64M
-8.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.63, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.87. Giá trị beta của công ty là 1.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.02
VaR
+2.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.50%
Biến động 240 ngày
+31.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.60%
120 ngày
+6.03%
5 năm
+16.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.55%
120 ngày
-5.46%
5 năm
-11.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.01
120 ngày
-0.31
5 năm
+0.02

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.50%
3 năm
+30.50%
5 năm
+56.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.73
3 năm
+0.16
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.17
3 năm
+0.79
5 năm
+0.47

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.26%
5 năm
+28.47%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.62%
5 năm
+2.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-46.65%
240 ngày
-46.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.51%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.06%
120 ngày
+0.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+97.32%
60 ngày
+83.46%
120 ngày
+76.81%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Wipro Ltd
Wipro Ltd
WIT
7.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
9.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Adeia Inc
Adeia Inc
ADEA
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CSG Systems International Inc
CSG Systems International Inc
CSGS
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI