tradingkey.logo

Wipro Ltd

WIT

2.770USD

-0.025-0.90%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.00BVốn hóa
18.33P/E TTM

Wipro Ltd

2.770

-0.025-0.90%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
154 / 470
Xếp hạng tổng thể
240 / 4724
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
2.724
Giá mục tiêu
-1.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Wipro Limited is a technology services and consulting company. The Company operates through two segments: Information Technology (IT) Services, and IT Products. IT Services segment provides a range of IT and IT enabled services which include digital strategy advisory, customer centric design, technology consulting, IT consulting, custom application design, re-engineering and maintenance, systems integration, package implementation, cloud and infrastructure services, business process services, cloud, mobility and analytics services, research and development and hardware and software design. The IT Products segment provides a range of third-party IT products, which allows it to offer IT system integration services. These products include computing, platforms and storage, networking solutions, and software products. Its services include Applications, Artificial Intelligence, Business Process, Cloud, Consulting, Data & Analytics, Digital Experiences, Engineering, and Sustainability.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.77%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.77%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 18.30, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 345.32M, tăng 3.72% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 23.32M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.62, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.32. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.60B, phản ánh mức giảm 2.75% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 20.85% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.62
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.38

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.40

Hiệu quả hoạt động

7.56

Tiềm năng tăng trưởng

7.37

Lợi nhuận cổ đông

7.42

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 2.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.57, thấp hơn 21.20% so với mức đỉnh gần đây là 22.50 và cao hơn 0.36% so với mức đáy gần đây là 18.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.24
Thay đổi giá
0.04

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 154/470
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Wipro Ltd là 2.69, với mức cao là 3.02 và mức thấp là 2.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
2.724
Giá mục tiêu
-1.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

108
Tổng
7
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Wipro Ltd
WIT
8
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
55
Salesforce Inc
CRM
54
Snowflake Inc
SNOW
51
Okta Inc
OKTA
46
Dynatrace Inc
DT
35
1
2
3
...
22

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.11, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.31. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.90 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.90
Thay đổi giá
-1.71

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.012
Trung lập
RSI(14)
48.562
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.741
Trung lập
ATR(14)
0.048
Biến động cao
CCI(14)
-1.682
Trung lập
Williams %R
47.059
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.009
Bán
StochRSI(14)
31.759
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.778
Bán
MA10
2.764
Mua
MA20
2.775
Bán
MA50
2.821
Bán
MA100
2.875
Bán
MA200
3.127
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.30%, tương ứng mức giảm 1.90% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 23.32M cổ phần, chiếm 0.22% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.31% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Aperio Group, LLC
40.54M
-2.14%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
23.35M
-0.03%
State Street Global Advisors (US)
22.06M
-0.85%
Acadian Asset Management LLC
20.98M
+44.37%
Parametric Portfolio Associates LLC
17.87M
-1.74%
Millennium Management LLC
7.11M
+70.39%
First Trust Advisors L.P.
15.55M
+578.25%
BNP Paribas Securities Corp. North America
8.50M
-46.20%
Schroder Investment Management Ltd. (SIM)
8.32M
-11.92%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Phần mềm & Dịch vụ CNTT. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.25, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.01. Giá trị beta của công ty là 0.96. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.25
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.02
VaR
+2.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.97%
Biến động 240 ngày
+31.54%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.38%
120 ngày
+6.03%
5 năm
+16.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.46%
120 ngày
-5.50%
5 năm
-11.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.48
120 ngày
-0.49
5 năm
+0.22
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.97%
3 năm
+29.97%
5 năm
+56.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.54
3 năm
+0.20
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
-0.01
3 năm
+0.77
5 năm
+0.47
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+31.54%
5 năm
+28.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.59%
5 năm
+2.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-63.68%
240 ngày
-63.68%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.93%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.06%
120 ngày
+0.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+97.32%
60 ngày
+83.46%
120 ngày
+76.81%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Wipro Ltd
Wipro Ltd
WIT
5.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ePlus inc
ePlus inc
PLUS
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Autodesk Inc
Autodesk Inc
ADSK
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pegasystems Inc
Pegasystems Inc
PEGA
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oracle Corp
Oracle Corp
ORCL
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liquidity Services Inc
Liquidity Services Inc
LQDT
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI