tradingkey.logo

G Willi-Food International Ltd

WILC
20.090USD
+0.030+0.15%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
278.74MVốn hóa
2.89P/E TTM

G Willi-Food International Ltd

20.090
+0.030+0.15%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của G Willi-Food International Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của G Willi-Food International Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 30
Xếp hạng tổng thể
321 / 4691
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của G Willi-Food International Ltd

Điểm mạnhRủi ro
G. Willi-Food International Ltd. is an Israel-based company. The Company is engaged directly and through subsidiaries, in the development, import, export, marketing and distribution of a range of over 600 food products around the world. The principal products in the import segment product line include Canned Vegetables and Pickles, Canned Fish, Canned Fruit, Edible Oils, Dairy and Dairy Substitute Products, Dried Fruit, Nuts and Beans, and Other Products. Its brands include Willi-Food, Gold-Frost, Gold Food, Tifeeret, Donna Rozza, Completa, Raskas and Del Monte, among others. The Company's products are marketed and sold to approximately 1,500 customers throughout Israel and outside of Israel. The Company's customers generally fall within one of the two groups, including retail supermarket chains in the organized market, and private supermarket chains, mini-markets, wholesalers, food manufacturers, institutional consumers, such as catering halls, hotels, hospitals and food producers.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 14.20%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 0.00, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.60M, tăng 20.81% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 440.15K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.73.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.02, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.73. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 0.00, phản ánh mức giảm 100.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 100.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.57

Hiệu quả hoạt động

7.35

Tiềm năng tăng trưởng

8.64

Lợi nhuận cổ đông

6.52

Định giá công ty của G Willi-Food International Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.78, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.78
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.03, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 21.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 18.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.042
Mua
RSI(14)
47.461
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.820
Bán
ATR(14)
0.622
Biến động cao
CCI(14)
-63.959
Trung lập
Williams %R
55.556
Bán
TRIX(12,20)
0.113
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.504
Bán
MA10
20.696
Bán
MA20
20.045
Mua
MA50
20.544
Bán
MA100
19.599
Mua
MA200
17.617
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.87. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 11.52%, tương ứng mức giảm 86.80% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 440.15K cổ phần, chiếm 3.17% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.05% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Willy Food Investments Ltd
8.20M
--
Williger (Zwi)
1.41M
+14.34%
BSD Crown Ltd
771.08K
--
Phoenix Investment and Finances Ltd
679.37K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
440.15K
-2.25%
Springhouse Capital Management, LP
407.78K
-35.85%
Gaines (Brian)
168.55K
--
Williger (Joseph)
130.75K
-3.68%
Northern Trust Global Investments Limited
30.12K
+0.96%
BMO Nesbitt Burns Inc.
10.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.76, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.72. Giá trị beta của công ty là 0.91. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.76
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.91
VaR
+3.89%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.60%
Biến động 240 ngày
+51.64%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.67%
120 ngày
+7.44%
5 năm
+19.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.03%
120 ngày
-6.03%
5 năm
-9.03%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.04
120 ngày
+1.51
5 năm
+0.34

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.60%
3 năm
+52.18%
5 năm
+67.45%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.17
3 năm
+0.15
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+1.38
3 năm
+1.04
5 năm
+1.05

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+51.64%
5 năm
+50.02%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.20%
5 năm
+2.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+254.01%
240 ngày
+254.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.34%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.10%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+72.94%
60 ngày
+153.78%
120 ngày
+78.22%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
G Willi-Food International Ltd
G Willi-Food International Ltd
WILC
5.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kroger Co
Kroger Co
KR
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Guardian Pharmacy Services Inc
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sprouts Farmers Market Inc
Sprouts Farmers Market Inc
SFM
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI