tradingkey.logo

Whirlpool Corp

WHR

92.100USD

-2.840-2.99%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.07BVốn hóa
LỗP/E TTM

Whirlpool Corp

92.100

-2.840-2.99%
Thêm thông tin về Whirlpool Corp Công ty
Whirlpool Corporation is a global kitchen and laundry company. The Company’s segments include Major Domestic Appliances (MDA) North America; MDA Europe, MDA Latin America; MDA Asia, and Small Domestic Appliances (SDA) Global. The Company in the United States and Canada, market and distributes major home appliances and other consumer products under the Whirlpool, KitchenAid, Maytag, Amana, InSinkErator, JennAir, affresh, Swash, everydrop and Gladiator brand names to retailers, distributors, and builders, and directly to consumers. In Europe, the Company markets and distributes major domestic appliances under the Whirlpool, Indesit, Hotpoint, Bauknecht, Ignis, Maytag and Privileg brand names. In Latin America, the Company produces, market and distributes primarily Consul, Brastemp, Whirlpool, KitchenAid, Acros, Maytag and Eslabon de Lujo brand names. In Asia, the Company market primarily under the Whirlpool, Elica, Maytag, KitchenAid, and Indesit brand names.
Thông tin công ty
Mã chứng khoánWHR
Tên công tyWhirlpool Corp
Ngày IPOSep 19, 1955
Giám đốc điều hànhDr. Marc Robert Bitzer
Số lượng nhân viên44000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 19
Địa chỉWhirlpool Cntr 2000 M 63
Thành phốBENTON HARBOR
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện49022-2692
Điện thoại16169235000
Trang webhttps://www.whirlpoolcorp.com/
Mã chứng khoánWHR
Ngày IPOSep 19, 1955
Giám đốc điều hànhDr. Marc Robert Bitzer
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. James W. (Jim) Peters
Mr. James W. (Jim) Peters
Executive Vice President, Chief Financial and Administrative Officer, President - Whirlpool Asia
Executive Vice President, Chief Financial and Administrative Officer, President - Whirlpool Asia
45.60K
-16.94%
Mr. Samuel R. (Sam) Allen
Mr. Samuel R. (Sam) Allen
Independent Presiding Director
Independent Presiding Director
22.16K
+10.00%
Ms. Diane M. Dietz
Ms. Diane M. Dietz
Independent Director
Independent Director
16.86K
+13.56%
Mr. Ludovic Beaufils
Mr. Ludovic Beaufils
Executive Vice President, President - KitchenAid Small Appliances
Executive Vice President, President - KitchenAid Small Appliances
14.76K
+10.72%
Mr. Alessandro Perucchetti
Mr. Alessandro Perucchetti
Executive Vice President, President - Whirlpool North America
Executive Vice President, President - Whirlpool North America
13.52K
+83.56%
Ms. Geraldine T. (Gerri) Elliott
Ms. Geraldine T. (Gerri) Elliott
Independent Director
Independent Director
11.22K
+14.50%
Mr. James M. (Jim) Loree
Mr. James M. (Jim) Loree
Independent Director
Independent Director
8.53K
+30.89%
Mr. John D. Liu
Mr. John D. Liu
Independent Director
Independent Director
4.43K
+83.19%
Mr. John G. Morikis
Mr. John G. Morikis
Independent Director
Independent Director
3.66K
+122.06%
Mr. Richard J. (Rich) Kramer, CPA
Mr. Richard J. (Rich) Kramer, CPA
Independent Director
Independent Director
1.42K
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. James W. (Jim) Peters
Mr. James W. (Jim) Peters
Executive Vice President, Chief Financial and Administrative Officer, President - Whirlpool Asia
Executive Vice President, Chief Financial and Administrative Officer, President - Whirlpool Asia
45.60K
-16.94%
Mr. Samuel R. (Sam) Allen
Mr. Samuel R. (Sam) Allen
Independent Presiding Director
Independent Presiding Director
22.16K
+10.00%
Ms. Diane M. Dietz
Ms. Diane M. Dietz
Independent Director
Independent Director
16.86K
+13.56%
Mr. Ludovic Beaufils
Mr. Ludovic Beaufils
Executive Vice President, President - KitchenAid Small Appliances
Executive Vice President, President - KitchenAid Small Appliances
14.76K
+10.72%
Mr. Alessandro Perucchetti
Mr. Alessandro Perucchetti
Executive Vice President, President - Whirlpool North America
Executive Vice President, President - Whirlpool North America
13.52K
+83.56%
Ms. Geraldine T. (Gerri) Elliott
Ms. Geraldine T. (Gerri) Elliott
Independent Director
Independent Director
11.22K
+14.50%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th07
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th07
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Refrigeration
1.10B
30.38%
Laundry
1.03B
28.33%
Cooking
839.00M
23.17%
Dishwashing
295.00M
8.15%
Other
224.00M
6.19%
Spare parts and warranties
137.00M
3.78%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
North America
2.42B
66.80%
Latin America
737.00M
20.35%
Asia
268.00M
7.40%
All Other Countries
196.00M
5.41%
Other/Eliminations
0.00
0.00%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Refrigeration
1.10B
30.38%
Laundry
1.03B
28.33%
Cooking
839.00M
23.17%
Dishwashing
295.00M
8.15%
Other
224.00M
6.19%
Spare parts and warranties
137.00M
3.78%
Thống kê Cổ phần
Thời gian cập nhật: CN, 17 Th08
Thời gian cập nhật: CN, 17 Th08
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.18%
The Vanguard Group, Inc.
9.84%
PRIMECAP Management Company
8.22%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.65%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
4.11%
Khác
61.00%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.18%
The Vanguard Group, Inc.
9.84%
PRIMECAP Management Company
8.22%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.65%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
4.11%
Khác
61.00%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
62.02%
Investment Advisor/Hedge Fund
19.08%
Bank and Trust
4.96%
Hedge Fund
4.71%
Research Firm
3.55%
Pension Fund
1.43%
Sovereign Wealth Fund
1.31%
Individual Investor
0.83%
Venture Capital
0.06%
Khác
2.06%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q2
1341
51.26M
91.72%
-7.86M
2025Q1
1385
50.81M
91.40%
-8.52M
2024Q4
1394
49.26M
88.96%
-8.84M
2024Q3
1411
47.22M
85.84%
-11.61M
2024Q2
1427
48.89M
89.48%
-9.37M
2024Q1
1432
51.58M
94.69%
-6.36M
2023Q4
1468
51.99M
94.53%
-5.25M
2023Q3
1453
53.81M
97.81%
-2.41M
2023Q2
1469
52.72M
97.56%
-2.89M
2023Q1
1455
52.00M
94.52%
-5.01M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.75M
10.34%
+94.40K
+1.67%
Mar 31, 2025
The Vanguard Group, Inc.
5.49M
9.87%
-32.81K
-0.59%
Mar 31, 2025
PRIMECAP Management Company
4.62M
8.31%
-51.06K
-1.09%
Mar 31, 2025
Fidelity Management & Research Company LLC
1.72M
3.1%
+144.09K
+9.13%
Mar 31, 2025
Charles Schwab Investment Management, Inc.
2.24M
4.02%
+117.96K
+5.57%
Mar 31, 2025
Newport Trust Company, LLC
1.81M
3.25%
+184.13K
+11.35%
Mar 31, 2025
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.72M
3.1%
+350.40K
+25.52%
Mar 31, 2025
State Street Global Advisors (US)
1.95M
3.5%
+210.32K
+12.11%
Mar 31, 2025
LSV Asset Management
1.30M
2.35%
-79.25K
-5.73%
Mar 31, 2025
Hightower Advisors, LLC
1.05M
1.88%
+13.04K
+1.26%
Mar 31, 2025
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 2 Th09
Thời gian cập nhật: T3, 2 Th09
Tên
Tỷ trọng
WBI Power Factor High Dividend ETF
3.12%
Brandes US Small-Mid Cap Value ETF
1.48%
Invesco S&P MidCap 400 Pure Value ETF
1.43%
Cambria Shareholder Yield ETF
0.79%
Hoya Capital Housing ETF
0.78%
Fidelity Dividend ETF for Rising Rates
0.68%
SPDR S&P Global Dividend ETF
0.68%
Invesco S&P MidCap 400 Revenue ETF
0.63%
AB US High Dividend ETF
0.59%
iShares Select Dividend ETF
0.55%
Xem thêm
WBI Power Factor High Dividend ETF
Tỷ trọng3.12%
Brandes US Small-Mid Cap Value ETF
Tỷ trọng1.48%
Invesco S&P MidCap 400 Pure Value ETF
Tỷ trọng1.43%
Cambria Shareholder Yield ETF
Tỷ trọng0.79%
Hoya Capital Housing ETF
Tỷ trọng0.78%
Fidelity Dividend ETF for Rising Rates
Tỷ trọng0.68%
SPDR S&P Global Dividend ETF
Tỷ trọng0.68%
Invesco S&P MidCap 400 Revenue ETF
Tỷ trọng0.63%
AB US High Dividend ETF
Tỷ trọng0.59%
iShares Select Dividend ETF
Tỷ trọng0.55%
Cổ tức
Tổng cộng 1.81B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 17, 2025
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Mar 15, 2025 going ex on Feb 28, 2025
Feb 28, 2025
Mar 15, 2025
Feb 28, 2025
Oct 15, 2024
WHR.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Dec 15, 2024 going ex on Nov 15, 2024
Nov 15, 2024
Dec 15, 2024
Nov 15, 2024
Aug 19, 2024
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Sep 15, 2024 going ex on Aug 30, 2024
Aug 30, 2024
Sep 15, 2024
Aug 30, 2024
Apr 15, 2024
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Jun 15, 2024 going ex on May 16, 2024
May 17, 2024
Jun 15, 2024
May 16, 2024
Feb 19, 2024
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 29, 2024
Mar 01, 2024
Mar 15, 2024
Feb 29, 2024
Oct 16, 2023
WHR.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 16, 2023
Nov 17, 2023
Dec 15, 2023
Nov 16, 2023
Aug 15, 2023
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Sep 15, 2023 going ex on Aug 24, 2023
Aug 25, 2023
Sep 15, 2023
Aug 24, 2023
Apr 18, 2023
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 18, 2023
May 19, 2023
Jun 15, 2023
May 18, 2023
Feb 20, 2023
WHR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Mar 15, 2023 going ex on Mar 02, 2023
Mar 03, 2023
Mar 15, 2023
Mar 02, 2023
Oct 17, 2022
WHR.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.75 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 17, 2022
Nov 18, 2022
Dec 15, 2022
Nov 17, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI