tradingkey.logo

Wyndham Hotels & Resorts Inc

WH

85.350USD

+0.049+0.06%
Đóng cửa 05/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.66BVốn hóa
23.04P/E TTM

Wyndham Hotels & Resorts Inc

85.350

+0.049+0.06%
Thêm thông tin về Wyndham Hotels & Resorts Inc Công ty
Wyndham Hotels & Resorts, Inc. is a hotel franchising company. The Company operates through one segment: Hotel Franchising. The Hotel Franchising segment consists of licensing its lodging brands and providing related services to third-party hotel owners and others. The Company operates approximately 9,300 hotels across over 95 countries on six continents. Through its network of approximately 903,000 rooms appealing to the everyday traveler. The Company operates a portfolio of 25 hotel brands, including Super 8, Days Inn, Ramada, Microtel, La Quinta, Baymont, Wingate, AmericInn, ECHO Suites, Registry Collection Hotels, Trademark Collection, and Wyndham.
Thông tin công ty
Mã công tyWH
Tên công tyWyndham Hotels & Resorts Inc
Ngày IPOMay 17, 2018
Được thành lập vào2017
CEOMr. Geoffrey A. (Geoff) Ballotti
Số lượng nhân viên2200
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMay 17
Địa chỉ22 Sylvan Way
Thành phốPARSIPPANY
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện07054-3801
Điện thoại19737537791
Trang webhttps://investor.wyndhamhotels.com/
Mã công tyWH
Ngày IPOMay 17, 2018
Được thành lập vào2017
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Geoffrey A. (Geoff) Ballotti
Mr. Geoffrey A. (Geoff) Ballotti
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
592.47K
+6.15%
Mr. Stephen P. Holmes, CPA
Mr. Stephen P. Holmes, CPA
Non-Executive Chairman of the Board
Non-Executive Chairman of the Board
388.39K
+0.03%
Ms. Myra J. Biblowit
Ms. Myra J. Biblowit
Independent Director
Independent Director
106.37K
+0.09%
Mr. James E. Buckman, J.D.
Mr. James E. Buckman, J.D.
Lead Independent Director
Lead Independent Director
101.53K
+0.11%
Ms. Michele Allen
Ms. Michele Allen
Chief Financial Officer, Head of Strategy
Chief Financial Officer, Head of Strategy
91.11K
+0.13%
Mr. Scott R. Strickland
Mr. Scott R. Strickland
Chief Commercial Officer
Chief Commercial Officer
83.66K
+1.00%
Mr. Paul F. Cash
Mr. Paul F. Cash
Chief Compliance Officer, General Counsel, Corporate Secretary
Chief Compliance Officer, General Counsel, Corporate Secretary
79.04K
-0.28%
Mr. Ronald L. (Ron) Nelson
Mr. Ronald L. (Ron) Nelson
Independent Director
Independent Director
50.44K
+0.23%
Ms. Monica Melancon
Ms. Monica Melancon
Chief Human Resources Officer
Chief Human Resources Officer
48.25K
+0.18%
Mr. Bruce B. Churchill
Mr. Bruce B. Churchill
Independent Director
Independent Director
29.14K
+0.40%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Geoffrey A. (Geoff) Ballotti
Mr. Geoffrey A. (Geoff) Ballotti
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
592.47K
+6.15%
Mr. Stephen P. Holmes, CPA
Mr. Stephen P. Holmes, CPA
Non-Executive Chairman of the Board
Non-Executive Chairman of the Board
388.39K
+0.03%
Ms. Myra J. Biblowit
Ms. Myra J. Biblowit
Independent Director
Independent Director
106.37K
+0.09%
Mr. James E. Buckman, J.D.
Mr. James E. Buckman, J.D.
Lead Independent Director
Lead Independent Director
101.53K
+0.11%
Ms. Michele Allen
Ms. Michele Allen
Chief Financial Officer, Head of Strategy
Chief Financial Officer, Head of Strategy
91.11K
+0.13%
Mr. Scott R. Strickland
Mr. Scott R. Strickland
Chief Commercial Officer
Chief Commercial Officer
83.66K
+1.00%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Royalties and franchise fees
555.00M
39.42%
Marketing reservation and loyalty
467.00M
33.17%
Other
157.00M
11.15%
License and other revenue from former parent
119.00M
8.45%
Loyalty revenue
96.00M
6.82%
Other
14.00M
0.99%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.13B
79.90%
All other countries
283.00M
20.10%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Royalties and franchise fees
555.00M
39.42%
Marketing reservation and loyalty
467.00M
33.17%
Other
157.00M
11.15%
License and other revenue from former parent
119.00M
8.45%
Loyalty revenue
96.00M
6.82%
Other
14.00M
0.99%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 4 Th04
Thời gian cập nhật: T6, 4 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Capital Research Global Investors
12.12%
The Vanguard Group, Inc.
9.91%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.24%
Wellington Management Company, LLP
6.21%
Boston Partners
4.97%
Other
58.56%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Capital Research Global Investors
12.12%
The Vanguard Group, Inc.
9.91%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.24%
Wellington Management Company, LLP
6.21%
Boston Partners
4.97%
Other
58.56%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
46.27%
Investment Advisor/Hedge Fund
37.65%
Hedge Fund
9.43%
Individual Investor
2.20%
Family Office
1.77%
Pension Fund
1.45%
Sovereign Wealth Fund
1.43%
Bank and Trust
1.35%
Research Firm
1.30%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
862
78.46M
101.25%
-9.33M
2024Q4
868
78.59M
101.08%
-9.41M
2024Q3
850
79.07M
100.08%
-10.65M
2024Q2
845
78.65M
97.61%
-9.87M
2024Q1
857
76.62M
94.52%
-14.46M
2023Q4
860
78.92M
95.07%
-17.06M
2023Q3
845
82.12M
98.89%
-9.57M
2023Q2
849
82.36M
97.66%
-10.63M
2023Q1
857
83.73M
97.47%
-10.44M
2022Q4
867
84.44M
95.58%
-10.63M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Capital Research Global Investors
9.39M
12.12%
-95.45K
-1.01%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
7.68M
9.91%
-190.66K
-2.42%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.38M
8.24%
+150.51K
+2.42%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
4.81M
6.21%
-977.32K
-16.89%
Dec 31, 2024
Boston Partners
3.85M
4.97%
+192.22K
+5.25%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
2.45M
3.16%
+17.10K
+0.70%
Dec 31, 2024
Burgundy Asset Management Ltd.
2.30M
2.97%
+37.83K
+1.67%
Dec 31, 2024
Citadel Advisors LLC
2.06M
2.66%
+10.77K
+0.53%
Dec 31, 2024
Thrivent Asset Management, LLC
1.81M
2.34%
+63.01K
+3.61%
Dec 31, 2024
Invesco Advisers, Inc.
1.55M
2%
-11.44K
-0.73%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
AdvisorShares Hotel ETF
2.77%
Thrivent Small-Mid Cap ESG ETF
2.25%
Capital Group Core Equity ETF
1.62%
Defiance Hotel Airline and Cruise ETF
1.56%
AdvisorShares Insider Advantage ETF
1.21%
LeaderShares AlphaFactor US Core ETF
1.11%
VanEck Morningstar SMID Moat ETF
0.86%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
0.82%
Direxion Daily Travel & Vacation Bull 2X Shares
0.7%
John Hancock Multifactor Small Cap ETF
0.64%
Xem thêm
AdvisorShares Hotel ETF
Tỷ trọng2.77%
Thrivent Small-Mid Cap ESG ETF
Tỷ trọng2.25%
Capital Group Core Equity ETF
Tỷ trọng1.62%
Defiance Hotel Airline and Cruise ETF
Tỷ trọng1.56%
AdvisorShares Insider Advantage ETF
Tỷ trọng1.21%
LeaderShares AlphaFactor US Core ETF
Tỷ trọng1.11%
VanEck Morningstar SMID Moat ETF
Tỷ trọng0.86%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
Tỷ trọng0.82%
Direxion Daily Travel & Vacation Bull 2X Shares
Tỷ trọng0.7%
John Hancock Multifactor Small Cap ETF
Tỷ trọng0.64%
Cổ tức
Tổng cộng 491.00M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Mar 04, 2025
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.41 paid on Mar 31, 2025 going ex on Mar 17, 2025
Mar 17, 2025
Mar 31, 2025
Mar 17, 2025
Nov 20, 2024
WH.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Dec 27, 2024 going ex on Dec 13, 2024
Dec 13, 2024
Dec 27, 2024
Dec 13, 2024
Aug 15, 2024
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Sep 27, 2024 going ex on Sep 13, 2024
Sep 13, 2024
Sep 27, 2024
Sep 13, 2024
May 09, 2024
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Jun 28, 2024 going ex on Jun 14, 2024
Jun 14, 2024
Jun 28, 2024
Jun 14, 2024
Feb 29, 2024
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Mar 29, 2024 going ex on Mar 14, 2024
Mar 15, 2024
Mar 29, 2024
Mar 14, 2024
Nov 14, 2023
WH.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.35 paid on Dec 27, 2023 going ex on Dec 12, 2023
Dec 13, 2023
Dec 27, 2023
Dec 12, 2023
Aug 16, 2023
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.35 paid on Sep 27, 2023 going ex on Sep 12, 2023
Sep 13, 2023
Sep 27, 2023
Sep 12, 2023
May 09, 2023
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.35 paid on Jun 28, 2023 going ex on Jun 13, 2023
Jun 14, 2023
Jun 28, 2023
Jun 13, 2023
Mar 02, 2023
WH.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.35 paid on Mar 29, 2023 going ex on Mar 14, 2023
Mar 15, 2023
Mar 29, 2023
Mar 14, 2023
Oct 31, 2022
WH.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.32 paid on Dec 28, 2022 going ex on Dec 13, 2022
Dec 14, 2022
Dec 28, 2022
Dec 13, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.