tradingkey.logo

Weatherford International PLC

WFRD

62.500USD

-0.170-0.27%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.49BVốn hóa
9.33P/E TTM

Weatherford International PLC

62.500

-0.170-0.27%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 220
Xếp hạng tổng thể
12 / 4731
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
68.714
Giá mục tiêu
+9.94%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Weatherford International plc is a global energy services company. The Company is engaged in providing equipment and services used in the drilling, evaluation, well construction, completion, production, intervention and responsible abandonment of wells in the oil and natural gas exploration and production industry as well as new energy platforms. It operates through three segments: Drilling and Evaluation (DRE), Well Construction and Completions (WCC), and Production and Intervention (PRI). DRE offers a suite of services, including managed pressure drilling, drilling services, wireline, and drilling fluids. WCC offers products and services for well integrity assurance across the full life cycle of the well. PRI offers a suite of reservoir stimulation designs, and engineering capabilities that isolate zones and unlock reserves in conventional and unconventional wells, deep water, and aging reservoirs. Its platforms include ForeSite, CygNet, and CENTRO.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 27.29% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1846.15 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.51%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 9.46, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 70.17M, giảm 17.50% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 7.80M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.22.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.26, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.19B, phản ánh mức giảm 12.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 32.14% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.26
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.46

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.77

Hiệu quả hoạt động

7.62

Tiềm năng tăng trưởng

7.81

Lợi nhuận cổ đông

8.66

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.64, thấp hơn 103.48% so với mức đỉnh gần đây là 19.62 và cao hơn -5.04% so với mức đáy gần đây là 10.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 2/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Weatherford International PLC là 70.00, với mức cao là 73.00 và mức thấp là 58.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.29
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
68.714
Giá mục tiêu
+9.94%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

41
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Weatherford International PLC
WFRD
7
Schlumberger NV
SLB
28
Halliburton Co
HAL
27
TechnipFMC PLC
FTI
24
Baker Hughes Co
BKR
23
Nov Inc
NOV
22
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.28, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 68.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 55.99, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.05
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.427
Mua
RSI(14)
60.425
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.732
Bán
ATR(14)
2.410
Biến động thấp
CCI(14)
38.670
Trung lập
Williams %R
27.403
Mua
TRIX(12,20)
0.563
Bán
StochRSI(14)
0.759
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
63.207
Bán
MA10
62.811
Bán
MA20
59.500
Mua
MA50
56.947
Mua
MA100
51.741
Mua
MA200
58.905
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.68%, tương ứng mức giảm 3.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.80M cổ phần, chiếm 10.85% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.69% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.02M
+4.42%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.54M
+0.16%
Capital Research Global Investors
4.48M
-24.66%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
4.39M
-21.50%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.92M
-40.70%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
2.18M
-50.40%
State Street Global Advisors (US)
2.42M
+2.28%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.47M
+13.13%
D. E. Shaw & Co., L.P.
991.26K
+2488.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.57. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.43
VaR
+5.22%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+59.21%
Biến động 240 ngày
+53.14%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.93%
120 ngày
+17.26%
5 năm
+26.67%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.80%
120 ngày
-16.31%
5 năm
-23.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.34
120 ngày
+0.95
5 năm
+1.42
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+59.21%
3 năm
+70.83%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.56
3 năm
+0.40
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.14
3 năm
-0.23
5 năm
+0.54
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+53.14%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.51%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+118.84%
240 ngày
+118.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.71%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.75%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.43%
120 ngày
+1.80%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-21.86%
60 ngày
-1.86%
120 ngày
+24.17%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI