tradingkey.logo

West Fraser Timber Co Ltd

WFG

73.200USD

+0.430+0.59%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.78BVốn hóa
LỗP/E TTM

West Fraser Timber Co Ltd

73.200

+0.430+0.59%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 10
Xếp hạng tổng thể
274 / 4723
Ngành
Giấy & Sản phẩm từ rừng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
89.333
Giá mục tiêu
+19.97%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
West Fraser Timber Co. Ltd. is a diversified wood products company. The Company is engaged in manufacturing, selling, marketing and distributing lumber, engineered wood products, including oriented strand board (OSB), laminated veneer lumber (LVL), medium-density fiberboard (MDF), plywood, particleboard, pulp, newsprint, wood chips and other residuals and renewable energy. Its products are used in home construction, repair and remodeling, industrial applications, paper, tissues, and box materials. Its segments include Lumber, North America engineered wood products (NA EWP), Pulp & Paper and Europe EWP. Its business comprises lumber mills, OSB facilities, renewable energy facilities, pulp and paper mills, plywood facilities, MDF facilities, particleboard facilities, LVL facility, treated wood facility, and veneer facility. The Company operates approximately 58 facilities in Canada, the United States, the United Kingdom and Europe. It also offers wood preservation services.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 6.17B USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.83, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 62.96M, giảm 8.76% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.34, cao hơn so với mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.53B, phản ánh mức giảm 10.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 122.86% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.48

Hiệu quả hoạt động

7.29

Tiềm năng tăng trưởng

7.43

Lợi nhuận cổ đông

7.17

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 1.52. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -47.19, thấp hơn -115.47% so với mức đỉnh gần đây là 7.30 và cao hơn -54.59% so với mức đáy gần đây là -72.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 6/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.15. Mức giá mục tiêu trung bình của West Fraser Timber Co Ltd là 96.00, với mức cao là 97.00 và mức thấp là 75.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
89.333
Giá mục tiêu
+22.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

3
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
West Fraser Timber Co Ltd
WFG
3
Louisiana-Pacific Corp
LPX
10
Ufp Industries Inc
UFPI
5
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.21, thấp hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 6.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 76.21 và ngưỡng hỗ trợ ở 70.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
-0.75

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.206
Trung lập
RSI(14)
47.684
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.367
Bán
ATR(14)
1.801
Biến động cao
CCI(14)
-42.346
Trung lập
Williams %R
60.806
Bán
TRIX(12,20)
0.100
Bán
StochRSI(14)
13.803
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
74.260
Bán
MA10
74.756
Bán
MA20
73.958
Bán
MA50
73.329
Bán
MA100
73.996
Bán
MA200
78.261
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Great Pacific Capital Corporation
8.93M
--
Banasino Investments S.à r.l.
8.36M
--
Fidelity Investments Canada ULC
4.79M
-3.51%
Ketcham Investments
3.15M
-19.55%
Tysa Investments, Inc.
2.68M
-27.19%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
2.39M
+10.76%
RBC Global Asset Management Inc.
2.57M
-0.21%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.85M
+1.05%
Fidelity Institutional Asset Management
1.35M
+22.97%
BMO Nesbitt Burns Inc.
1.58M
+4.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Giá trị beta của công ty là 1.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.36
VaR
+3.28%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.47%
Biến động 240 ngày
+29.24%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.22%
120 ngày
+6.59%
5 năm
+15.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.95%
120 ngày
-5.95%
5 năm
-7.21%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.11
120 ngày
-0.31
5 năm
+0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.47%
3 năm
+31.47%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.82
3 năm
-0.05
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.08
3 năm
+0.63
5 năm
+0.58
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+29.24%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.95%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-48.93%
240 ngày
-48.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.11%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.30%
120 ngày
+0.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+49.01%
60 ngày
+38.98%
120 ngày
+25.92%

Đối tác

Giấy & Sản phẩm từ rừng
West Fraser Timber Co Ltd
West Fraser Timber Co Ltd
WFG
5.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sylvamo Corp
Sylvamo Corp
SLVM
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Louisiana-Pacific Corp
Louisiana-Pacific Corp
LPX
6.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ufp Industries Inc
Ufp Industries Inc
UFPI
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Suzano SA
Suzano SA
SUZ
5.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearwater Paper Corp
Clearwater Paper Corp
CLW
5.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI