tradingkey.logo

WETO

WETO

2.130USD

+0.040+1.91%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.60MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
348.70%13.50M
29.27%2.78M
-68.00%3.01M
--2.15M
--9.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
27.40%3.83M
29.27%2.78M
-68.00%3.01M
--2.15M
--9.40M
-Đầu tư ngắn hạn
--9.66M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
16.16%532.98K
236.64%996.19K
-68.20%458.83K
--295.92K
--1.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.16%532.98K
236.64%996.19K
-68.20%458.83K
--295.92K
--1.44M
Chi phí trả trước
331.51%8.44M
-13.86%1.78M
98.54%1.95M
--2.07M
--984.65K
Tài sản ngắn hạn khác
13.14%6.08M
2.64%5.35M
85.79%5.38M
--5.21M
--2.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
164.35%28.55M
12.13%10.91M
-26.64%10.80M
--9.73M
--14.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.84%32.79M
-3.52%34.02M
1.16%34.82M
--35.26M
--34.43M
-Tài sản cố định
----
2.90%38.56M
7.78%38.52M
--37.47M
--35.74M
-Khấu hao lũy kế
----
105.15%4.54M
181.61%3.69M
--2.21M
--1.31M
Tổng tài sản dài hạn
-5.84%32.79M
-3.52%34.02M
1.16%34.82M
--35.26M
--34.43M
Tổng tài sản
34.45%61.34M
-0.13%44.93M
-7.17%45.62M
--44.99M
--49.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-64.84%558.24K
-20.58%1.15M
148.19%1.59M
--1.44M
--639.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
200.00%30.00M
0.00%10.00M
0.00%10.00M
--10.00M
--10.00M
-Nợ ngắn hạn
200.00%30.00M
0.00%10.00M
0.00%10.00M
--10.00M
--10.00M
Nợ phải trả hoãn lại
66.75%2.69M
202.80%2.62M
54.78%1.61M
--865.71K
--1.04M
Nợ ngắn hạn khác
66.75%2.69M
202.80%2.62M
54.78%1.61M
--865.71K
--1.04M
Tổng nợ ngắn hạn
119.35%33.83M
10.08%14.46M
7.81%15.42M
--13.13M
--14.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%2.20M
--2.26M
--2.20M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
0.00%2.20M
--2.20M
--2.20M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--55.45K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-6.06%347.20K
--414.40K
--369.60K
----
----
Tổng nợ dài hạn
-0.87%2.55M
--2.67M
--2.57M
----
----
Tổng các khoản nợ
102.18%36.38M
30.41%17.13M
25.77%17.99M
--13.13M
--14.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.01%65.08M
-0.01%65.08M
21.61%65.09M
--65.09M
--53.52M
Lợi nhuận giữ lại
-7.09%-40.12M
-12.21%-37.28M
-100.81%-37.46M
---33.22M
---18.65M
Vốn dự trữ
0.00%65.06M
0.00%65.06M
21.62%65.06M
--65.06M
--53.50M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-53.52%11.78K
14.57%23.16K
1987.70%25.33K
--20.21K
---1.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.67%24.96M
-12.72%27.81M
-20.70%27.63M
--31.86M
--34.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI