tradingkey.logo

WETO

WETO
0.843USD
-0.057-6.32%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của WETO tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.23%1.72M
-37.99%1.86M
29.27%2.78M
-68.00%3.01M
--2.15M
--9.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.58%1.60M
-82.39%529.53K
29.27%2.78M
-68.00%3.01M
--2.15M
--9.40M
-Đầu tư ngắn hạn
--121.03K
--1.34M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
380.51%4.79M
-83.95%73.65K
236.64%996.19K
-68.20%458.83K
--295.92K
--1.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-90.98%89.89K
-83.95%73.65K
236.64%996.19K
-68.20%458.83K
--295.92K
--1.44M
-Các khoản phải thu khác
--4.70M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-15.88%1.50M
-40.37%1.17M
-13.86%1.78M
98.54%1.95M
--2.07M
--984.65K
Tài sản ngắn hạn khác
-99.96%2.30K
-84.37%840.82K
2.64%5.35M
85.79%5.38M
--5.21M
--2.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.62%8.01M
-63.47%3.95M
12.13%10.91M
-26.64%10.80M
--9.73M
--14.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-86.88%4.46M
-86.99%4.53M
-3.52%34.02M
1.16%34.82M
--35.26M
--34.43M
-Tài sản cố định
-85.97%5.41M
----
2.90%38.56M
7.78%38.52M
--37.47M
--35.74M
-Khấu hao lũy kế
-79.17%945.38K
----
105.15%4.54M
181.61%3.69M
--2.21M
--1.31M
Tài sản dài hạn khác
--693.57K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-84.84%5.16M
-86.99%4.53M
-3.52%34.02M
1.16%34.82M
--35.26M
--34.43M
Tổng tài sản
-70.70%13.16M
-81.42%8.48M
-0.13%44.93M
-7.17%45.62M
--44.99M
--49.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-71.21%329.80K
-95.14%77.14K
-20.58%1.15M
148.19%1.59M
--1.44M
--639.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-57.80%4.22M
-58.54%4.15M
0.00%10.00M
0.00%10.00M
--10.00M
--10.00M
-Nợ ngắn hạn
-57.80%4.22M
-58.54%4.15M
0.00%10.00M
0.00%10.00M
--10.00M
--10.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-90.95%237.33K
-76.96%371.96K
202.80%2.62M
54.78%1.61M
--865.71K
--1.04M
Nợ ngắn hạn khác
-90.95%237.33K
-76.96%371.96K
202.80%2.62M
54.78%1.61M
--865.71K
--1.04M
Tổng nợ ngắn hạn
-66.63%4.82M
-69.69%4.68M
10.08%14.46M
7.81%15.42M
--13.13M
--14.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-86.28%309.44K
-86.18%304.02K
--2.26M
--2.20M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-85.93%309.44K
-86.18%304.02K
--2.20M
--2.20M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--55.45K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-90.50%39.38K
-87.02%47.98K
--414.40K
--369.60K
----
----
Tổng nợ dài hạn
-86.93%348.82K
-86.30%352.00K
--2.67M
--2.57M
----
----
Tổng các khoản nợ
-69.80%5.17M
-72.06%5.03M
30.41%17.13M
25.77%17.99M
--13.13M
--14.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-76.79%15.10M
-86.18%8.99M
-0.01%65.08M
21.61%65.09M
--65.09M
--53.52M
Lợi nhuận giữ lại
81.22%-7.00M
85.20%-5.54M
-12.21%-37.28M
-100.81%-37.46M
---33.22M
---18.65M
Vốn dự trữ
-76.79%15.10M
-86.18%8.99M
0.00%65.06M
21.62%65.06M
--65.06M
--53.50M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-565.36%-107.78K
-93.58%1.63K
14.57%23.16K
1987.70%25.33K
--20.21K
---1.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
-71.26%7.99M
-87.52%3.45M
-12.72%27.81M
-20.70%27.63M
--31.86M
--34.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI