tradingkey.logo

Wendy's Co

WEN

12.500USD

-0.089-0.71%
Đóng cửa 04/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.55BVốn hóa
13.11P/E TTM

Wendy's Co

12.500

-0.089-0.71%
Thêm thông tin về Wendy's Co Công ty
The Wendy’s Company is primarily engaged in the business of operating, developing and franchising a system of distinctive quick-service restaurants. The Company’s menu includes made-to-order square hamburgers using beef, and fan favorites like the Spicy Chicken Sandwich and nuggets, Baconator, and the Frosty dessert. Its segments include Wendy’s U.S., Wendy’s International and Global Real Estate & Development. Wendy’s U.S. includes the operation and franchising of its restaurants in the United States. Wendy’s International includes the operation and franchising of its restaurants in countries and territories other than the United States. Global Real Estate & Development includes real estate activity for owned sites and sites leased from third parties, which are leased and/or subleased to franchisees, and also includes its share of the income of its Canadian restaurant real estate joint venture (TimWen). The Company and its franchisees have over 7,000 restaurants worldwide.
Thông tin công ty
Mã công tyWEN
Tên công tyWendy's Co
Ngày IPONov 17, 1993
Được thành lập vào1994
CEOMr. Kirk C. Tanner
Số lượng nhân viên4833
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhNov 17
Địa chỉOne Dave Thomas Blvd
Thành phốDUBLIN
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện43017
Điện thoại16147643100
Trang webhttps://www.wendys.com/
Mã công tyWEN
Ngày IPONov 17, 1993
Được thành lập vào1994
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Nelson Peltz
Mr. Nelson Peltz
Chairman Emeritus
Chairman Emeritus
10.24M
--
Mr. Peter W. May
Mr. Peter W. May
Independent Non-Executive Senior Vice Chairman of the Board
Independent Non-Executive Senior Vice Chairman of the Board
5.55M
+0.04%
Mr. Matthew H. Peltz
Mr. Matthew H. Peltz
Non-Executive Vice Chairman of the Board
Non-Executive Vice Chairman of the Board
443.64K
+0.40%
Ms. Abigail E. Pringle
Ms. Abigail E. Pringle
President, US
President, US
212.26K
--
Mr. Peter H. Rothschild
Mr. Peter H. Rothschild
Independent Director
Independent Director
164.17K
--
Mr. E. J. Wunsch
Mr. E. J. Wunsch
President - International
President - International
66.27K
-5.45%
Mr. Arthur B. Winkleblack
Mr. Arthur B. Winkleblack
Non-Executive Independent Chairman of the Board
Non-Executive Independent Chairman of the Board
65.80K
--
Ms. Kristin A. Dolan
Ms. Kristin A. Dolan
Independent Director
Independent Director
42.64K
+1.94%
Mr. Richard H. (Rick) Gomez
Mr. Richard H. (Rick) Gomez
Independent Director
Independent Director
27.36K
--
Ms. Lindsay J. Radkoski
Ms. Lindsay J. Radkoski
Chief Marketing Officer, U.S
Chief Marketing Officer, U.S
23.91K
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Nelson Peltz
Mr. Nelson Peltz
Chairman Emeritus
Chairman Emeritus
10.24M
--
Mr. Peter W. May
Mr. Peter W. May
Independent Non-Executive Senior Vice Chairman of the Board
Independent Non-Executive Senior Vice Chairman of the Board
5.55M
+0.04%
Mr. Matthew H. Peltz
Mr. Matthew H. Peltz
Non-Executive Vice Chairman of the Board
Non-Executive Vice Chairman of the Board
443.64K
+0.40%
Ms. Abigail E. Pringle
Ms. Abigail E. Pringle
President, US
President, US
212.26K
--
Mr. Peter H. Rothschild
Mr. Peter H. Rothschild
Independent Director
Independent Director
164.17K
--
Mr. E. J. Wunsch
Mr. E. J. Wunsch
President - International
President - International
66.27K
-5.45%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Sales at Company-operated restaurants
925.90M
41.22%
Franchise royalty revenue
528.39M
23.52%
Advertising funds revenue
458.09M
20.39%
Franchise rental income
236.49M
10.53%
Franchise fees
97.61M
4.35%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
2.06B
91.54%
International
190.16M
8.46%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Sales at Company-operated restaurants
925.90M
41.22%
Franchise royalty revenue
528.39M
23.52%
Advertising funds revenue
458.09M
20.39%
Franchise rental income
236.49M
10.53%
Franchise fees
97.61M
4.35%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Trian Fund Management, L.P.
15.56%
The Vanguard Group, Inc.
10.73%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.25%
AQR Capital Management, LLC
5.31%
Peltz (Nelson)
5.22%
Other
53.93%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Trian Fund Management, L.P.
15.56%
The Vanguard Group, Inc.
10.73%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.25%
AQR Capital Management, LLC
5.31%
Peltz (Nelson)
5.22%
Other
53.93%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
40.77%
Investment Advisor
27.84%
Hedge Fund
23.32%
Individual Investor
9.22%
Research Firm
2.09%
Pension Fund
1.55%
Bank and Trust
0.63%
Sovereign Wealth Fund
0.21%
Family Office
0.15%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
835
207.78M
105.77%
+179.49K
2024Q4
854
207.54M
103.46%
-4.03M
2024Q3
816
200.02M
98.57%
+9.24M
2024Q2
797
197.27M
96.60%
-8.71M
2024Q1
775
196.32M
95.62%
-13.97M
2023Q4
779
196.02M
95.38%
-10.85M
2023Q3
768
193.69M
92.54%
-1.46M
2023Q2
759
184.30M
87.77%
-14.85M
2023Q1
760
185.74M
87.59%
-368.32K
2022Q4
759
173.33M
81.33%
-13.63M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Trian Fund Management, L.P.
30.53M
15.56%
+12.43K
+0.04%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
21.06M
10.73%
-932.65K
-4.24%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
18.15M
9.25%
+391.51K
+2.20%
Dec 31, 2024
AQR Capital Management, LLC
10.42M
5.31%
-699.02K
-6.29%
Dec 31, 2024
Peltz (Nelson)
10.24M
5.22%
--
--
Sep 06, 2024
Harris Associates L.P.
9.25M
4.71%
+160.76K
+1.77%
Dec 31, 2024
Charles Schwab Investment Management, Inc.
6.30M
3.21%
+458.11K
+7.84%
Dec 31, 2024
May (Peter W)
5.54M
2.72%
+1.88K
+0.03%
Jan 03, 2025
State Street Global Advisors (US)
5.46M
2.78%
+271.08K
+5.23%
Dec 31, 2024
Squarepoint Capital LLP
4.98M
2.54%
+1.67M
+50.34%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Global X SuperDividend U.S. ETF
1.73%
Sound Equity Dividend Income ETF
1.55%
VictoryShares US SmCp High Div Vol Wtd Idx ETF
1.12%
Parametric Equity Premium Income ETF
0.71%
LeaderShares Activist Leaders ETF
0.71%
WisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
0.65%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
0.62%
AB US High Dividend ETF
0.51%
iShares MSCI USA Small-Cap Min Vol Factor ETF
0.48%
OneAscent Small Cap Core ETF
0.46%
Xem thêm
Global X SuperDividend U.S. ETF
Tỷ trọng1.73%
Sound Equity Dividend Income ETF
Tỷ trọng1.55%
VictoryShares US SmCp High Div Vol Wtd Idx ETF
Tỷ trọng1.12%
Parametric Equity Premium Income ETF
Tỷ trọng0.71%
LeaderShares Activist Leaders ETF
Tỷ trọng0.71%
WisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
Tỷ trọng0.65%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
Tỷ trọng0.62%
AB US High Dividend ETF
Tỷ trọng0.51%
iShares MSCI USA Small-Cap Min Vol Factor ETF
Tỷ trọng0.48%
OneAscent Small Cap Core ETF
Tỷ trọng0.46%
Cổ tức
Tổng cộng 680.19M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 13, 2025
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Mar 17, 2025 going ex on Mar 03, 2025
Mar 03, 2025
Mar 17, 2025
Mar 03, 2025
Oct 31, 2024
WEN.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Dec 16, 2024 going ex on Dec 02, 2024
Dec 02, 2024
Dec 16, 2024
Dec 02, 2024
Aug 02, 2024
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Sep 17, 2024 going ex on Sep 03, 2024
Sep 03, 2024
Sep 17, 2024
Sep 03, 2024
May 02, 2024
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Jun 17, 2024 going ex on Jun 03, 2024
Jun 03, 2024
Jun 17, 2024
Jun 03, 2024
Feb 16, 2024
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 29, 2024
Mar 01, 2024
Mar 15, 2024
Feb 29, 2024
Nov 02, 2023
WEN.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 30, 2023
Dec 01, 2023
Dec 15, 2023
Nov 30, 2023
Aug 09, 2023
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Sep 15, 2023 going ex on Aug 31, 2023
Sep 01, 2023
Sep 15, 2023
Aug 31, 2023
May 10, 2023
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 31, 2023
Jun 01, 2023
Jun 15, 2023
May 31, 2023
Jan 13, 2023
WEN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Mar 15, 2023 going ex on Feb 28, 2023
Mar 01, 2023
Mar 15, 2023
Feb 28, 2023
Nov 09, 2022
WEN.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.125 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 30, 2022
Dec 01, 2022
Dec 15, 2022
Nov 30, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.