tradingkey.logo

Woodside Energy Group Ltd

WDS
16.100USD
+0.130+0.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.57BVốn hóa
--P/E TTM

Woodside Energy Group Ltd

16.100
+0.130+0.81%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Woodside Energy Group Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Woodside Energy Group Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
99 / 118
Xếp hạng tổng thể
613 / 4682
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Woodside Energy Group Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Woodside Energy Group Ltd is a global energy company. Its segments include Australia, International and Marketing. The Australia segment is engaged in the exploration, evaluation, development, production and sale of liquified natural gas, pipeline gas, crude oil and condensate and natural gas liquids in Australia. The International segment is engaged in exploration, evaluation, development, production and sale of pipeline gas, crude oil and condensate and natural gas liquids in international jurisdictions outside of Australia. The Marketing segment is engaged in marketing, shipping and trading of its oil and gas portfolio. Its projects include Pluto LNG, the North West Shelf Project, Macedon, the lower carbon ammonia project in Texas, and others. The Greater Angostura field is an offshore conventional oil and gas field located 38 km northeast of Trinidad. It has Woodside Louisiana LNG, which is an under-construction LNG production and export terminal in Calcasieu Parish, Louisiana.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.82%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.86, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 27.20M, giảm 4.21% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 56.91K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.19B, phản ánh mức tăng 9.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2145.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Woodside Energy Group Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.35, thấp hơn 9.68% so với mức đỉnh gần đây là 11.35 và cao hơn 41.04% so với mức đáy gần đây là 6.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 99/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.88, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
-0.52

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.440
Trung lập
RSI(14)
60.541
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
89.679
Quá mua
ATR(14)
0.324
Biến động thấp
CCI(14)
94.358
Trung lập
Williams %R
9.091
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.027
Bán
StochRSI(14)
26.437
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.956
Mua
MA10
15.301
Mua
MA20
15.069
Mua
MA50
15.799
Mua
MA100
16.091
Mua
MA200
15.203
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 1.43%, tương ứng mức giảm 0.24% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 320.88K cổ phần, chiếm 0.02% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
California Public Employees' Retirement System
3.16M
--
Parametric Portfolio Associates LLC
2.74M
-12.41%
Aperio Group, LLC
2.26M
+7.87%
UBS Financial Services, Inc.
2.08M
+1945.54%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
2.00M
+73.75%
Goldman Sachs & Company, Inc.
1.30M
+5.33%
Northern Trust Global Investments
984.69K
+58.97%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
838.44K
-2.20%
First Trust Advisors L.P.
655.33K
-2.26%
Millennium Management LLC
579.45K
+127.92%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 0.69. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.69
VaR
+3.45%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.75%
Biến động 240 ngày
+30.54%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.60%
120 ngày
+5.60%
5 năm
+8.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.56%
120 ngày
-5.56%
5 năm
-14.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.71
120 ngày
+1.71
5 năm
+0.21

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.75%
3 năm
+57.22%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.13
3 năm
-0.20
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-1.30
3 năm
-0.70
5 năm
-0.21

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.54%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.17%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+249.44%
240 ngày
+249.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.75%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.34%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.03%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Woodside Energy Group Ltd
Woodside Energy Group Ltd
WDS
1.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI