tradingkey.logo

WD-40 Co

WDFC

210.360USD

-2.790-1.31%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.85BVốn hóa
33.01P/E TTM

WD-40 Co

210.360

-2.790-1.31%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 34
Xếp hạng tổng thể
107 / 4720
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
284.167
Giá mục tiêu
+33.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
WD-40 Company is a global marketing company. The Company develops and sells products that solve problems in workshops, factories and homes around the world. It owns a range of brands that include maintenance products and homecare and cleaning products: WD-40 Multi-Use Product, WD-40 Specialist, 3-IN-ONE, GT85, 2000 Flushes, no vac, 1001, Spot Shot, Lava, Solvol, X-14, and Carpet Fresh. The WD-40 Multi-Use Product is a maintenance product, which acts as a lubricant, rust preventative, penetrant and moisture displacer. The Company markets and sells its products primarily through hardware stores, automotive parts outlets, industrial distributors and suppliers, mass retail and home center stores, farm supply, and others. Its maintenance products are sold worldwide in markets throughout North, Central and South America, Asia, Australia, Europe, India, the Middle East and Africa. Its homecare and cleaning products are sold primarily in North America, the United Kingdom and Australia.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 68.01%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 68.01%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 33.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 12.29M, giảm 3.19% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.62M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.21.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.79, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 156.91M, phản ánh mức tăng 1.21% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 5.81% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.79
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.95

Hiệu quả hoạt động

8.20

Tiềm năng tăng trưởng

8.35

Lợi nhuận cổ đông

7.97

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.37, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 2.78. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 33.47, thấp hơn 40.37% so với mức đỉnh gần đây là 46.98 và cao hơn -15.28% so với mức đáy gần đây là 38.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.37
Thay đổi giá
0.03

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 5/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của WD-40 Co là 297.50, với mức cao là 300.00 và mức thấp là 255.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
284.167
Giá mục tiêu
+33.32%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
14
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
WD-40 Co
WDFC
3
Church & Dwight Co Inc
CHD
23
Clorox Co
CLX
20
Reynolds Consumer Products Inc
REYN
8
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.97, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.93. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 222.69 và ngưỡng hỗ trợ ở 204.91, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.97
Thay đổi giá
-0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.436
Bán
RSI(14)
42.587
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
32.003
Trung lập
ATR(14)
4.954
Biến động cao
CCI(14)
-49.627
Trung lập
Williams %R
72.447
Bán
TRIX(12,20)
-0.169
Bán
StochRSI(14)
68.455
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
210.159
Mua
MA10
211.735
Bán
MA20
214.663
Bán
MA50
216.941
Bán
MA100
227.187
Bán
MA200
233.610
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.81%, tương ứng mức giảm 1.01% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.62M cổ phần, chiếm 11.97% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.14% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.93M
-1.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.62M
-0.19%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
568.30K
+0.83%
State Street Global Advisors (US)
525.16K
-3.76%
AllianceBernstein L.P.
448.18K
+1767.65%
Geode Capital Management, L.L.C.
393.56K
+2.02%
Conestoga Capital Advisors, LLC
319.80K
+0.14%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
277.73K
-4.47%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
258.76K
+13.66%
Geneva Capital Management LLC
248.20K
+18.72%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.34, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.72. Giá trị beta của công ty là 0.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.34
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.10
VaR
+2.78%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.85%
Biến động 240 ngày
+28.77%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.54%
120 ngày
+3.06%
5 năm
+18.49%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.84%
120 ngày
-8.17%
5 năm
-14.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.13
120 ngày
-0.70
5 năm
+0.08
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.85%
3 năm
+28.85%
5 năm
+55.35%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.61
3 năm
+0.44
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
-0.87
3 năm
+2.11
5 năm
+0.47
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+28.77%
5 năm
+32.72%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.73%
5 năm
+2.82%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-88.56%
240 ngày
-88.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.62%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.33%
120 ngày
+1.17%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.84%
60 ngày
+50.49%
120 ngày
+32.61%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
WD-40 Co
WD-40 Co
WDFC
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
6.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI