Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wct
/
Wellchange Holdings Co Ltd
WCT
0.206
USD
+0.013
+6.95%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.38M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Wellchange Holdings Co Ltd
0.206
+0.013
+6.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1858.16%
250.31K
-94.25%
8.20K
--
12.78K
--
142.54K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1858.16%
250.31K
-94.25%
8.20K
--
12.78K
--
142.54K
Các khoản phải thu
71.40%
1.33M
105.17%
1.17M
--
775.17K
--
567.82K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-37.13%
452.82K
156.79%
1.14M
--
720.25K
--
443.63K
-Các khoản phải thu khác
1494.61%
875.82K
-79.22%
25.80K
--
54.92K
--
124.18K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
100.39%
1.58M
65.16%
1.17M
--
787.95K
--
710.36K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
21.86%
238.08K
-52.98%
124.51K
--
195.37K
--
264.83K
-Tài sản cố định
32.39%
342.47K
-49.26%
208.15K
--
258.68K
--
410.26K
-Khấu hao lũy kế
64.88%
104.39K
-42.49%
83.63K
--
63.31K
--
145.43K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
181.29%
4.22M
89.65%
2.16M
--
1.50M
--
1.14M
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
128.00K
--
--
Tài sản dài hạn khác
-19.28%
652.26K
84.83%
662.97K
--
808.09K
--
358.69K
Tổng tài sản dài hạn
103.88%
5.12M
67.05%
2.96M
--
2.51M
--
1.77M
Tổng tài sản
103.04%
6.70M
66.51%
4.13M
--
3.30M
--
2.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-744.01%
-67.02K
5331.89%
214.13K
--
10.41K
--
3.94K
Chi phí trích trước
-9.08%
227.19K
-69.42%
81.33K
--
249.88K
--
265.98K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.70%
539.72K
-2.41%
482.92K
--
496.52K
--
494.85K
-Nợ ngắn hạn
-12.59%
433.99K
-2.41%
482.92K
--
496.52K
--
494.85K
Nợ phải trả hoãn lại
273.59%
315.41K
299.22%
331.54K
--
84.43K
--
83.05K
Nợ ngắn hạn khác
161.93%
248.40K
527.29%
545.66K
--
94.83K
--
86.99K
Tổng nợ ngắn hạn
43.23%
1.51M
34.95%
1.35M
--
1.06M
--
997.91K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
405.78K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
34.08K
-Nợ dài hạn
--
328.26K
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
77.52K
--
--
--
--
--
34.08K
Nợ dài hạn khác
--
-328.26K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
10.41%
269.85K
59.40%
333.49K
--
244.42K
--
209.21K
Tổng các khoản nợ
37.06%
1.78M
39.19%
1.68M
--
1.30M
--
1.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1360.52%
3.59M
0.00%
245.46K
--
245.46K
--
245.46K
Lợi nhuận giữ lại
-26.63%
1.19M
80.47%
2.07M
--
1.62M
--
1.15M
Vốn dự trữ
1366.06%
3.58M
0.00%
244.46K
--
244.46K
--
244.46K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.96%
138.92K
7.65%
133.41K
--
131.10K
--
123.93K
Tổng vốn chủ sở hữu
146.02%
4.91M
92.42%
2.45M
--
2.00M
--
1.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký