tradingkey.logo

WBUY

WBUY
1.800USD
-0.070-3.74%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của WBUY tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.68%911.33K
-23.09%4.15M
121.72%2.06M
246.99%5.39M
-69.13%927.39K
--1.55M
--3.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.68%911.33K
-23.09%4.15M
121.72%2.06M
246.99%5.39M
-69.13%927.39K
--1.55M
--3.00M
Các khoản phải thu
-63.24%6.81M
-28.64%12.04M
299.33%18.54M
401.05%16.88M
1441.37%4.64M
--3.37M
--301.17K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-70.16%3.63M
-37.87%8.19M
271.92%12.16M
413.50%13.19M
5538.64%3.27M
--2.57M
--57.97K
-Khoản vay phải thu
-30.00%3.17M
22.64%2.88M
2115.93%4.53M
62875.48%2.35M
5588.45%204.33K
--3.73K
--3.59K
-Các khoản phải thu khác
-99.07%17.20K
-27.75%967.09K
58.42%1.85M
68.13%1.34M
387.87%1.17M
--796.15K
--239.60K
Hàng tồn kho
-83.92%82.74K
-79.98%154.09K
41.80%514.63K
-31.72%769.58K
-41.10%362.93K
--1.13M
--616.17K
Chi phí trả trước
-34.93%2.34M
49.27%1.86M
152.26%3.60M
198.09%1.25M
999.32%1.43M
--418.64K
--129.86K
Tài sản ngắn hạn khác
13.91%1.18M
4.68%1.16M
318.49%1.03M
800.55%1.11M
45.00%246.91K
--123.01K
--170.28K
Tổng tài sản ngắn hạn
-56.00%11.33M
-23.74%19.37M
238.41%25.74M
285.28%25.39M
80.20%7.61M
--6.59M
--4.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.38%2.47M
-25.54%2.67M
0.10%3.22M
669.19%3.59M
871.57%3.22M
--466.35K
--331.16K
-Tài sản cố định
1.53%5.16M
-1.16%4.93M
20.98%5.08M
324.00%4.99M
355.56%4.20M
--1.18M
--921.99K
-Khấu hao lũy kế
44.66%2.69M
61.31%2.26M
89.32%1.86M
97.25%1.40M
66.34%982.80K
--709.92K
--590.83K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.95%806.86K
-11.30%1.11M
25.49%876.51K
34.10%1.25M
6.02%698.45K
--933.00K
--658.78K
Tổng tài sản dài hạn
-20.08%3.27M
-21.86%3.78M
4.63%4.10M
245.75%4.84M
295.57%3.92M
--1.40M
--989.93K
Tổng tài sản
-51.06%14.60M
-23.44%23.15M
158.96%29.84M
278.36%30.23M
121.11%11.52M
--7.99M
--5.21M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
32.88%2.61M
35.74%2.75M
84.18%1.96M
85.68%2.03M
17.55%1.07M
--1.09M
--906.63K
Chi phí trích trước
-38.61%716.01K
17.62%793.87K
184.22%1.17M
42.38%674.95K
27.12%410.35K
--474.03K
--322.79K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-52.52%757.00K
-25.88%1.79M
-48.29%1.59M
19.30%2.41M
-3.14%3.08M
--2.02M
--3.18M
Nợ phải trả hoãn lại
54.44%3.06M
26.48%2.35M
-2.32%1.98M
84.62%1.86M
402.24%2.03M
--1.01M
--403.57K
Nợ ngắn hạn khác
-12.82%6.16M
-28.26%5.25M
96.76%7.07M
220.06%7.32M
172.82%3.59M
--2.29M
--1.32M
Tổng nợ ngắn hạn
-42.55%12.77M
-34.07%14.62M
40.66%22.22M
115.70%22.18M
96.54%15.80M
--10.28M
--8.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.31%1.47M
-31.95%1.63M
-5.49%2.05M
395.36%2.40M
35.22%2.17M
--484.36K
--1.61M
-Nợ dài hạn
-19.56%143.34K
-34.90%133.30K
-21.94%178.20K
-56.78%204.76K
-85.56%228.29K
--473.76K
--1.58M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-29.15%1.33M
-31.68%1.50M
-3.55%1.87M
20607.24%2.19M
7613.67%1.94M
--10.60K
--25.20K
Tổng nợ dài hạn
-28.31%1.47M
-31.95%1.63M
-5.49%2.05M
395.36%2.40M
35.22%2.17M
--484.36K
--1.61M
Tổng các khoản nợ
-41.34%14.24M
-33.86%16.26M
35.08%24.27M
128.28%24.58M
86.32%17.97M
--10.77M
--9.64M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.22%38.78M
26.17%36.95M
104.05%31.99M
86.80%29.29M
37.20%15.68M
--15.68M
--11.43M
Lợi nhuận giữ lại
-43.08%-37.77M
-28.17%-30.10M
-20.28%-26.40M
-28.06%-23.48M
-38.61%-21.95M
---18.34M
---15.83M
Vốn dự trữ
21.22%38.78M
26.17%36.95M
104.05%31.99M
86.80%29.29M
37.20%15.68M
--15.68M
--11.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1296.34%-555.91K
391.40%271.45K
164.81%46.47K
-23.15%-93.15K
-238.67%-71.70K
---75.64K
--51.71K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-22.48%-89.21K
-323.69%-231.59K
30.85%-72.84K
-32.97%-54.66K
-34.65%-105.33K
---41.11K
---78.22K
Tổng vốn chủ sở hữu
-93.45%364.85K
21.87%6.89M
186.38%5.57M
303.75%5.66M
-45.42%-6.45M
---2.78M
---4.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI