tradingkey.logo

Eco Wave Power Global AB (publ)

WAVE

8.250USD

+0.020+0.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
385.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.33%-553.01K
-14.38%-677.30K
64.44%-208.83K
-68.03%-778.53K
-5.16%-505.84K
-170.20%-592.14K
62.21%-587.22K
-21.48%-463.33K
-146.73%-481.04K
482.60%843.47K
-666.32%-1.55M
-63.24%-381.40K
21.14%-194.97K
---220.45K
---202.78K
---233.65K
---247.23K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.74%-723.07K
32.53%-525.96K
-20.35%-519.58K
-170.03%-763.21K
-5.41%-476.50K
-34.17%-779.56K
49.83%-431.73K
27.74%-282.64K
-157.51%-452.05K
-120.16%-581.01K
-257.27%-860.60K
-67.57%-391.14K
8.69%-175.55K
---263.90K
---240.88K
---233.42K
---192.26K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.65%61.83K
120.71%71.04K
101.82%61.90K
102.24%61.63K
923.10%61.43K
50.87%32.19K
444.38%30.67K
453.34%30.48K
10.06%6.00K
278.36%21.33K
-1.13%5.63K
-4.53%5.51K
-8.44%5.46K
--5.64K
--5.70K
--5.77K
--5.96K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
--103.31
-5.12%103.52
--583.09K
---584.55K
--0.00
--109.10
----
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
242.57%149.48K
-263.78%-235.03K
217.87%235.90K
59.76%-90.37K
-198.77%-104.84K
-81.89%143.50K
-74.87%-200.14K
-5401.18%-224.59K
-40.45%-35.09K
1995.32%792.27K
-453.23%-114.45K
170.61%4.24K
58.99%-24.98K
--37.81K
--32.40K
---6.00K
---60.93K
-Thay đổi các khoản phải thu
297.47%72.54K
-162.71%-221.93K
8945.94%254.99K
-493.06%-213.99K
-161.61%-36.74K
-126.79%-84.48K
101.16%2.82K
138.56%54.44K
419.59%59.63K
1937.21%315.33K
-13692.36%-242.98K
-826.99%-141.18K
37.71%-18.66K
--15.48K
--1.79K
---15.23K
---29.95K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
10536.69%45.55K
-856.84%-268.60K
541.66%134.06K
5862.06%137.58K
-107.86%-436.41
--35.49K
--20.89K
--2.31K
--5.55K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.33%-553.01K
-14.38%-677.30K
64.44%-208.83K
-68.03%-778.53K
-5.16%-505.84K
-170.20%-592.14K
62.21%-587.22K
-21.48%-463.33K
-146.73%-481.04K
482.60%843.47K
-666.32%-1.55M
-63.24%-381.40K
21.14%-194.97K
---220.45K
---202.78K
---233.65K
---247.23K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.66%750.07
100.00%0.00
-66.96%9.83K
----
-92.62%2.74K
-100.78%-697.18
-27.58%29.77K
602.65%76.65K
237.24%37.16K
497.54%89.19K
13.90%41.11K
437.67%10.91K
-70.76%11.02K
--14.93K
--36.09K
---3.23K
--37.68K
Chi phí vốn
-72.66%750.07
--0.00
-66.96%9.83K
----
-92.62%2.74K
----
-27.58%29.77K
602.65%76.65K
237.24%37.16K
497.54%89.19K
13.90%41.11K
--10.91K
-70.76%11.02K
--14.93K
--36.09K
----
--37.68K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.66%750.07
100.00%0.00
-66.96%9.83K
----
-92.62%2.74K
-100.78%-697.18
-27.58%29.77K
602.65%76.65K
237.24%37.16K
497.54%89.19K
13.90%41.11K
437.67%10.91K
-70.76%11.02K
--14.93K
--36.09K
---3.23K
--37.68K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
98.48%-451.76
-100.00%0.00
----
----
55.09%-29.63K
2385.74%5.19K
--5.37K
424.17%33.95K
-6730.84%-65.98K
--208.66
-100.00%0.00
-657.01%-10.47K
--995.03
--0.00
--1.38K
---1.38K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---110.56
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
72.66%-750.07
-375.45%-137.56K
59.99%-9.83K
----
14.51%-2.74K
81.35%-28.93K
39.90%-24.58K
-553.41%-71.28K
85.07%-3.21K
-1005.08%-155.16K
-13.33%-40.90K
-336.37%-10.91K
44.98%-21.49K
---14.04K
---36.09K
--4.62K
---39.07K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2.07%-25.93K
-5.37%-26.20K
31972.80%7.69M
-7.42%-25.41K
-24.58%-25.41K
95.79%-24.87K
-100.20%-24.13K
-102.34%-23.66K
-226.29%-20.39K
-261.19%-590.06K
49154.45%12.22M
112.88%1.01M
511.28%16.15K
--366.06K
--24.80K
--473.99K
---3.93K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2.07%-25.93K
-5.37%-26.20K
-5.96%-25.57K
-7.42%-25.41K
-24.58%-25.41K
-100.22%-24.87K
-153.17%-24.13K
-128.24%-23.66K
-226.29%-20.39K
151108.46%11.20M
82.97%45.38K
1810.78%83.78K
229.77%16.15K
--7.41K
--24.80K
--4.38K
---12.44K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--7.72M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--12.17M
96.96%925.16K
-100.00%0.00
--358.65K
--0.00
--469.72K
--2.27K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---11.79M
----
191.79%105.91
----
----
----
---115.38
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2.07%-25.93K
-5.37%-26.20K
31972.80%7.69M
-7.42%-25.41K
-24.58%-25.41K
95.79%-24.87K
-100.20%-24.13K
-102.34%-23.66K
-226.29%-20.39K
-261.19%-590.06K
49154.45%12.22M
112.88%1.01M
511.28%16.15K
--366.06K
--24.80K
--473.99K
---3.93K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
39.81%14.08M
37.42%15.58M
-20.31%8.79M
-12.82%9.76M
-8.76%10.07M
-1.88%11.34M
1607.81%11.03M
19998.73%11.20M
4337.18%11.04M
7384.09%11.56M
86.01%645.68K
-49.10%55.70K
-38.88%248.75K
--154.42K
--347.13K
--109.43K
--406.97K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
11.32%-469.22K
-59.61%-975.13K
1274.49%7.39M
-33.85%-772.83K
-12.71%-529.10K
-808.18%-610.96K
-105.92%-629.50K
-193.62%-577.38K
-160.93%-469.44K
-17.43%86.27K
5107.82%10.63M
153.81%616.74K
38.01%-179.91K
--104.48K
---212.28K
--242.99K
---290.22K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2159.07%110.47K
-483.30%-134.06K
-1322.30%-78.56K
262.80%31.11K
-86.11%4.89K
392.24%34.98K
-26.66%6.43K
---19.11K
72.51%35.20K
55.82%-11.97K
390.24%8.76K
100.00%0.00
--20.40K
---27.09K
--1.79K
---1.96K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.37%13.61M
36.72%14.63M
54.60%16.08M
-15.07%9.00M
-9.46%9.56M
-8.12%10.70M
-5.52%10.40M
1447.76%10.60M
19223.69%10.56M
4358.97%11.65M
7895.14%11.01M
98.53%684.59K
-52.76%54.66K
--261.17K
--137.73K
--344.83K
--115.70K
Dòng tiền tự do
-8.88%-553.76K
-14.38%-677.30K
64.56%-218.66K
----
1.86%-508.59K
-178.50%-592.14K
61.32%-616.99K
-37.64%-539.98K
-151.57%-518.20K
420.45%754.28K
-567.75%-1.60M
-67.90%-392.30K
27.70%-205.99K
---235.38K
---238.87K
---233.65K
---284.91K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI