tradingkey.logo

Top KingWin Ltd

WAI

0.480USD

+0.035+7.96%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.08MVốn hóa
16.25P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--4.62M
--4.89M
--2.65M
--2.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.62M
--4.89M
--2.65M
--2.55M
Các khoản phải thu
--504.47K
--1.18M
--193.60K
--857.32K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--504.47K
--1.18M
--95.69K
--849.09K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--22.27K
--8.23K
Chi phí trả trước
--340.82K
--4.55M
--12.25K
--48.18K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.15M
----
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
--6.61M
--10.62M
--2.86M
--3.46M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--567.36K
--601.03K
--732.61K
--775.12K
-Tài sản cố định
----
----
--829.43K
--853.45K
-Khấu hao lũy kế
----
----
--96.82K
--78.33K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.02M
--32.70K
--30.54K
--30.42K
Tài sản dài hạn khác
--36.16K
--38.41K
--1.46M
--478.79K
Tổng tài sản dài hạn
--3.62M
--672.13K
--2.23M
--1.28M
Tổng tài sản
--10.24M
--11.29M
--5.09M
--4.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--840.64K
--640.52K
--1.33M
--1.09M
Chi phí trích trước
----
----
--371.80K
--344.98K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--840.64K
--640.52K
--1.33M
--1.09M
Tổng nợ ngắn hạn
--2.67M
--2.24M
--2.89M
--1.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--161.89K
--266.41K
--373.07K
--424.73K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--161.89K
--266.41K
--373.07K
--424.73K
Tổng nợ dài hạn
--161.89K
--266.41K
--373.07K
--424.73K
Tổng các khoản nợ
--2.83M
--2.51M
--3.27M
--2.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--8.28M
--8.16M
--114.73K
--114.73K
Lợi nhuận giữ lại
---645.77K
--824.62K
--1.85M
--2.51M
Vốn dự trữ
--8.28M
--8.16M
--113.53K
--114.72K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---225.79K
---205.98K
---138.85K
---241.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
--7.40M
--8.78M
--1.82M
--2.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI