tradingkey.logo

Wah Fu Education Group Ltd

WAFU

1.426USD

+0.026+1.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.29MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2021H2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--10.15M
--11.05M
--12.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--10.15M
--11.05M
--12.05M
Các khoản phải thu
--3.95M
--3.53M
--2.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--646.49K
--1.04M
--1.92M
-Khoản vay phải thu
--2.29M
--2.30M
--702.69K
-Các khoản phải thu khác
--1.01M
--188.44K
--217.17K
Tài sản ngắn hạn khác
--59.73K
--95.58K
--139.94K
Tổng tài sản ngắn hạn
--14.16M
--14.67M
--15.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--701.94K
--827.55K
--1.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.92K
--7.46K
----
Nợ dài hạn
--215.23K
--194.23K
--78.88K
Tài sản dài hạn khác
--277.65K
--315.88K
--718.31K
Tổng tài sản dài hạn
--1.34M
--1.48M
--1.94M
Tổng tài sản
--15.50M
--16.16M
--16.97M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--615.53K
--491.77K
--416.30K
Chi phí trích trước
--165.35K
--173.79K
--532.25K
Nợ phải trả hoãn lại
--1.58M
--1.82M
--4.14M
Nợ ngắn hạn khác
--2.19M
--2.31M
--4.56M
Tổng nợ ngắn hạn
--3.60M
--3.92M
--6.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--39.38K
--72.97K
--105.87K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--39.38K
--72.97K
--105.87K
Tổng nợ dài hạn
--39.38K
--72.97K
--105.87K
Tổng các khoản nợ
--3.63M
--4.00M
--6.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--5.17M
--5.17M
--4.84M
Lợi nhuận giữ lại
--6.68M
--7.23M
--5.64M
Vốn dự trữ
--5.12M
--5.12M
--4.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---923.28K
---1.25M
---278.18K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--936.88K
--1.01M
--606.94K
Tổng vốn chủ sở hữu
--11.86M
--12.16M
--10.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI