tradingkey.logo

Vizsla Silver Corp

VZLA

3.290USD

+0.070+2.17%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
942.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
322.27%4.39M
-4.33%-3.88M
30.79%-2.65M
-313.56%-4.96M
73.52%-1.98M
-55.46%-3.72M
19.81%-3.83M
336.22%2.32M
-652.56%-7.46M
76.96%-2.39M
-161.33%-4.78M
-120.52%-983.15K
57.46%-991.63K
-356.80%-10.38M
-35.95%-1.83M
54.13%-445.83K
-77.46%-2.33M
-485.36%-2.27M
-275.35%-1.34M
-730.14%-971.94K
-1457.38%-1.31M
-1302.51%-388.05K
-6695.12%-358.31K
---117.08K
---84.34K
---27.67K
--5.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.41%-4.13M
-28.30%-5.38M
279.99%7.92M
36.58%-3.28M
-36.82%-4.07M
-100.10%-4.19M
-31.41%-4.40M
-290.03%-5.17M
49.69%-2.98M
69.87%-2.10M
34.50%-3.35M
235.85%2.72M
-117.89%-5.92M
-61.03%-6.96M
-148.14%-5.11M
-106.38%-2.00M
-17.07%-2.72M
-882.61%-4.32M
-332.08%-2.06M
-142.50%-969.95K
-391.58%-2.32M
-8062.29%-439.62K
-3764.68%-477.06K
---399.97K
---472.03K
---5.39K
---12.34K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
56.12%82.32K
-32.76%71.87K
-2.64%65.48K
-80.58%102.10K
-28.91%52.73K
58.73%106.88K
46.55%67.26K
5682.15%525.71K
187.74%74.17K
469.44%67.34K
194.20%45.89K
38.43%9.09K
7040.72%25.78K
1356.28%11.82K
363.98%15.60K
51.16%6.57K
52.32%361.00
242.62%812.00
1318.57%3.36K
1733.33%4.34K
-99.95%237.00
20.92%237.00
0.00%237.00
--237.00
--435.65K
--196.00
--237.00
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---50.06K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--0.00
--0.00
---321.86K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
100.15%6.46K
100.00%-1.00
-107.38%-6.46K
100.00%0.00
-1365.95%-4.24M
-283.10%-670.97K
--87.60K
---56.92K
6980.34%334.87K
---175.14K
----
----
-108.86%-4.87K
100.00%0.00
----
----
--54.93K
---34.43K
---20.50K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
1310.53%7.92M
30.19%-1.19M
83.77%-376.06K
-135.53%-1.93M
110.98%561.67K
-36.59%-1.70M
14.62%-2.32M
479.07%5.44M
-276.86%-5.12M
83.05%-1.25M
-1890.96%-2.71M
-266.07%-1.44M
1306.44%2.89M
-680.52%-7.35M
46.56%-136.34K
1200.74%864.87K
220.22%205.69K
-1934.73%-941.91K
-259.25%-255.13K
-545.04%-78.57K
-1164.45%-171.09K
2695.45%51.34K
-504.90%-71.02K
--17.66K
---13.53K
---1.98K
--17.54K
-Thay đổi các khoản phải thu
934.40%6.65M
-442.99%-900.26K
158.96%1.09M
78.37%-741.97K
25.15%-796.60K
88.07%-165.80K
-275.59%-1.85M
-30.87%-3.43M
66.93%-1.06M
69.29%-1.39M
160.71%1.05M
-28621.49%-2.62M
-510.08%-3.22M
-1205.96%-4.52M
-785.40%-1.74M
93.63%-9.13K
-413.64%-527.56K
-4394.85%-346.42K
-1450.11%-196.10K
-4168.94%-143.35K
-768.37%-102.71K
-77.13%-7.71K
528.85%14.53K
---3.36K
---11.83K
---4.35K
---3.39K
-Thay đổi chi phí trả trước
-406.77%-2.47M
-62.65%206.67K
96.24%758.45K
-8.44%-801.92K
876.20%804.70K
3.97%553.28K
2342.26%386.50K
45.20%-739.48K
79.09%-103.67K
263.15%532.16K
96.97%-17.24K
-4832.53%-1.35M
-175.21%-495.83K
48.17%-326.18K
-758.68%-568.14K
1027.00%28.51K
1463.70%659.27K
-6243.43%-629.27K
-51.11%-66.17K
137.07%2.53K
---48.34K
---9.92K
---43.78K
---6.83K
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
662.78%3.55M
72.61%-568.45K
-70.69%-1.10M
-114.86%-1.39M
111.94%464.92K
-289.73%-2.08M
82.74%-644.34K
267.31%9.38M
-159.64%-3.89M
77.98%-532.43K
-272.21%-3.73M
201.95%2.55M
4748.62%6.53M
-8893.85%-2.42M
6594.53%2.17M
2185.33%845.48K
771.95%134.65K
-142.03%-26.88K
189.32%32.39K
65.62%37.00K
-1076.63%-20.04K
767.56%63.96K
-576.90%-36.26K
--22.34K
---1.70K
--7.37K
--7.60K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
123.34%198.01K
603.88%73.67K
-439.46%-1.13M
322.25%1.00M
261.82%88.66K
-110.18%-14.62K
-1078.87%-208.75K
1387.29%237.49K
-169.44%-54.79K
271.53%143.63K
---17.71K
-369080.00%-18.45K
230.08%78.90K
---83.74K
--0.00
--5.00
---60.66K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
322.27%4.39M
-4.33%-3.88M
30.79%-2.65M
-313.56%-4.96M
73.52%-1.98M
-55.46%-3.72M
19.81%-3.83M
336.22%2.32M
-652.56%-7.46M
76.96%-2.39M
-161.33%-4.78M
-120.52%-983.15K
57.46%-991.63K
-356.80%-10.38M
-35.95%-1.83M
54.13%-445.83K
-77.46%-2.33M
-485.36%-2.27M
-275.35%-1.34M
-730.14%-971.94K
-1457.38%-1.31M
-1302.51%-388.05K
-6695.12%-358.31K
---117.08K
---84.34K
---27.67K
--5.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
48.88%12.01M
-68.82%2.23M
-11.49%7.41M
-16.19%11.77M
6.27%8.07M
12.33%7.15M
-42.61%8.37M
38.29%14.05M
-12.68%7.59M
-58.56%6.37M
20.17%14.59M
117.48%10.16M
144.69%8.70M
494.21%15.36M
1045.12%12.14M
2632.97%4.67M
385.47%3.55M
125.50%2.59M
58162.36%1.06M
994.70%170.91K
719.06%732.09K
515.80%1.15M
-9.00%1.82K
--15.61K
--89.38K
--186.19K
--2.00K
Chi phí vốn
49.23%12.04M
-50.76%3.52M
-11.49%7.41M
-18.84%11.77M
6.27%8.07M
12.33%7.15M
-42.61%8.37M
42.82%14.51M
-12.68%7.59M
-64.29%6.37M
20.17%14.59M
117.48%10.16M
144.69%8.70M
589.42%17.82M
1045.12%12.14M
2632.97%4.67M
385.47%3.55M
125.50%2.59M
58162.36%1.06M
994.70%170.91K
719.06%732.09K
515.80%1.15M
-9.00%1.82K
--15.61K
--89.38K
--186.19K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
48.88%12.01M
-68.82%2.23M
-11.49%7.41M
-16.19%11.77M
6.27%8.07M
12.33%7.15M
-42.61%8.37M
38.29%14.05M
-12.68%7.59M
-58.56%6.37M
20.17%14.59M
117.48%10.16M
144.69%8.70M
494.21%15.36M
1045.12%12.14M
2632.97%4.67M
385.47%3.55M
125.50%2.59M
58162.36%1.06M
994.70%170.91K
719.06%732.09K
515.80%1.15M
-9.00%1.82K
--15.61K
--89.38K
--186.19K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--44.63K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---187.00K
100.00%0.00
4123.00%20.11M
--20.00M
----
---40.12M
---500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
--173.92K
----
----
----
----
----
---1.12M
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-1415.55%-998.75K
---3.00
--73.00K
---73.00K
---65.90K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-199.74%-12.01M
-117.12%-2.23M
9.25%-7.60M
78.26%-11.77M
248.82%12.05M
304.58%13.02M
42.61%-8.37M
-380.14%-54.16M
6.93%-8.09M
58.56%-6.37M
-20.17%-14.59M
-141.51%-11.28M
-144.69%-8.70M
-494.21%-15.36M
-1045.12%-12.14M
-299.35%-4.67M
-385.47%-3.55M
-140.83%-2.59M
-1317.23%-1.06M
-1334.94%-1.17M
-1535.92%-732.09K
-476.59%-1.07M
-3641.00%-74.82K
---81.51K
---44.75K
---186.19K
---2.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1265.51%14.16M
1257157.27%88.01M
178275.77%14.20M
-23.12%32.67M
-96.78%1.04M
--7.00K
--7.96K
2724.35%42.50M
6464.32%32.18M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
61.10%1.50M
575.65%490.20K
-77.69%160.93K
111.66%70.59M
358.92%934.05K
-98.87%72.55K
4557.34%721.29K
1668.54%33.35M
--203.53K
18950.34%6.44M
-102.36%-16.18K
3511.00%1.89M
--0.00
---34.18K
--687.01K
---55.28K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
--73.00K
---73.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.65M
--86.26M
----
-24.76%31.60M
----
----
----
--42.00M
--31.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%2.00
106.47%68.86M
-886.90%-1.60M
-98.86%72.55K
1169.47%721.29K
1668.54%33.35M
--203.53K
--6.37M
-91.01%56.82K
--1.89M
--0.00
----
--631.73K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
837.19%239.45K
35962.40%2.52M
--2.48M
821.67%1.05M
-87.48%25.55K
--7.00K
----
--114.00K
110.50%204.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--96.91K
--72.50K
--376.52K
--759.47K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
1065.83%11.79M
--4.51M
148508.32%11.83M
-94.05%23.00K
--1.01M
--0.00
--7.96K
-74.33%386.22K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-15.28%1.50M
--450.89K
--30.82K
--1.36M
--1.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---525.07K
---5.28M
---111.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---57.60K
--57.60K
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
---34.18K
--55.28K
---55.28K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1265.51%14.16M
1257157.27%88.01M
178275.77%14.20M
-23.12%32.67M
-96.78%1.04M
--7.00K
--7.96K
2724.35%42.50M
6464.32%32.18M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
61.10%1.50M
575.65%490.20K
-77.69%160.93K
111.66%70.59M
358.92%934.05K
-98.87%72.55K
4557.34%721.29K
1668.54%33.35M
--203.53K
18950.34%6.44M
-102.36%-16.18K
3511.00%1.89M
--0.00
---34.18K
--687.01K
---55.28K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1369.10%122.58M
4775.61%39.57M
197.80%37.55M
-3.70%18.28M
254.15%8.34M
-92.70%811.65K
-58.64%12.61M
-54.59%18.98M
-95.28%2.36M
-85.38%11.11M
57.14%30.48M
77.22%41.79M
69.68%49.87M
126.72%76.02M
650.73%19.40M
421.48%23.58M
23395.89%29.39M
1991.83%33.53M
1620.06%2.58M
1196.38%4.52M
-75.57%125.10K
4017.72%1.60M
65.48%150.22K
--348.82K
--512.09K
--38.93K
--90.78K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-64.35%3.54M
1002.04%83.01M
117.16%2.02M
402.57%19.27M
-40.25%9.93M
186.02%7.53M
39.10%-11.80M
43.67%-6.37M
305.59%16.62M
66.51%-8.76M
-134.21%-19.37M
-170.32%-11.31M
-39.10%-8.09M
-532.14%-26.14M
82.97%56.62M
-115.82%-4.18M
-232.20%-5.81M
-179.86%-4.14M
2030.28%30.95M
-875.90%-1.94M
2793.03%4.40M
-412.32%-1.48M
2901.51%1.45M
---198.59K
---163.27K
--473.16K
---51.85K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-155.41%-3.00M
162.33%1.11M
-580.69%-1.93M
12.07%3.33M
---1.17M
---1.78M
--400.48K
642.66%2.97M
----
----
----
---547.87K
--1.11M
---564.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
590.12%126.13M
1369.10%122.58M
4775.61%39.57M
197.80%37.55M
-3.70%18.28M
254.15%8.34M
-92.70%811.65K
-58.64%12.61M
-54.59%18.98M
-95.28%2.36M
-85.38%11.11M
57.14%30.48M
77.22%41.79M
69.68%49.87M
126.72%76.02M
650.73%19.40M
421.48%23.58M
23395.89%29.39M
1991.83%33.53M
1620.06%2.58M
1196.38%4.52M
-75.57%125.10K
4017.72%1.60M
--150.22K
--348.82K
--512.09K
--38.93K
Dòng tiền tự do
23.85%-7.65M
31.92%-7.40M
17.55%-10.06M
-37.32%-16.73M
33.28%-10.05M
-24.10%-10.87M
36.99%-12.21M
-9.37%-12.19M
-55.41%-15.06M
68.95%-8.76M
-38.64%-19.37M
-117.74%-11.14M
-64.62%-9.69M
-480.63%-28.20M
-480.84%-13.97M
-347.73%-5.12M
-187.69%-5.89M
-216.50%-4.86M
-567.89%-2.41M
-761.27%-1.14M
-1077.51%-2.05M
-617.58%-1.53M
-10590.33%-360.13K
---132.69K
---173.72K
---213.85K
--3.43K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI