tradingkey.logo

Viatris Inc

VTRS
10.490USD
-0.040-0.38%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.23BVốn hóa
LỗP/E TTM

Viatris Inc

10.490
-0.040-0.38%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Viatris Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Viatris Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
40 / 159
Xếp hạng tổng thể
106 / 4616
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.744
Giá mục tiêu
+11.53%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Viatris Inc

Điểm mạnhRủi ro
Viatris Inc. is a global healthcare company. The Company's segments include Developed Markets, Greater China, JANZ, and Emerging Markets. The Developed Markets segment comprises its operations primarily in North America and Europe. The Greater China segment includes its operations in China, Taiwan and Hong Kong. The JANZ segment reflects its operations in Japan, Australia, and New Zealand. The Emerging Markets segment encompasses its presence in more than 125 countries with developing markets and emerging economies, including in Asia, Africa, Eastern Europe, Latin America, and the Middle East, as well as the Company’s ARV franchise. The Company’s portfolio comprises approved molecules across a range of key therapeutic areas, including globally recognized iconic and key brands and generics, including complex products. The Company operates manufacturing sites across worldwide that produce oral solid doses, injectables and complex dosage forms.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -3.58, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 985.43M, giảm 4.65% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chris Davis
Nhà đầu tư ngôi sao Chris Davis nắm giữ 66.38M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.07, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.58B, phản ánh mức giảm 5.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 98.59% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.07
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.75

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.68

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.87

Lợi nhuận cổ đông

8.07

Định giá công ty của Viatris Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.93, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.58, thấp hơn -8391.14% so với mức đỉnh gần đây là 296.91 và cao hơn -7198.55% so với mức đáy gần đây là -261.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 40/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Viatris Inc là 12.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.744
Giá mục tiêu
+11.53%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Viatris Inc
VTRS
10
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.96, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.89. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.83 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.91
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.043
Mua
RSI(14)
61.938
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
72.916
Trung lập
ATR(14)
0.204
Biến động thấp
CCI(14)
130.731
Mua
Williams %R
19.449
Quá mua
TRIX(12,20)
0.192
Bán
StochRSI(14)
75.788
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.402
Mua
MA10
10.379
Mua
MA20
10.212
Mua
MA50
10.122
Mua
MA100
9.759
Mua
MA200
9.511
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 85.20%, tương ứng mức tăng 1.46% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 144.70M cổ phần, chiếm 12.51% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.54% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
144.70M
+0.48%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
76.96M
+5.89%
Davis Selected Advisers, L.P.
Star Investors
66.38M
+2.20%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
61.38M
-4.57%
State Street Investment Management (US)
55.29M
-10.04%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
31.26M
+47.05%
Geode Capital Management, L.L.C.
31.23M
+0.17%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
24.15M
+4.00%
Deerfield Management Company, L.P.
24.02M
+0.13%
Columbia Threadneedle Investments (US)
22.77M
+5.38%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.84. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.84
VaR
+2.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.70%
Biến động 240 ngày
+39.34%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.91%
120 ngày
+7.31%
5 năm
+13.52%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.61%
120 ngày
-4.50%
5 năm
-24.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.59
120 ngày
+1.53
5 năm
-0.03

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.70%
3 năm
+46.34%
5 năm
+60.80%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.42
3 năm
-0.02
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
-1.50
3 năm
-0.19
5 năm
-1.34

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.34%
5 năm
+33.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.74%
5 năm
+3.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+248.68%
240 ngày
+248.68%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.09%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+1.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.45%
60 ngày
-3.49%
120 ngày
+27.92%

Đối tác

Dược phẩm
Viatris Inc
Viatris Inc
VTRS
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI