tradingkey.logo

Vast Renewables Ltd

VSTE

0.132USD

-0.031-19.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.96MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-58.19%6.90M
437.91%11.08M
7650.70%16.51M
--2.06M
--213.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-58.19%6.90M
437.91%11.08M
7650.70%16.51M
--2.06M
--213.00K
Các khoản phải thu
-1.68%1.40M
-11.87%839.00K
31.55%1.43M
--952.00K
--1.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
164.65%831.00K
1500.00%624.00K
--314.00K
--39.00K
-Các khoản phải thu khác
719.88%1.40M
--0.00
--171.00K
----
----
Hàng tồn kho
--721.00K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-51.20%1.26M
4188.64%1.89M
6066.67%2.59M
--44.00K
--42.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-49.87%10.29M
351.80%13.81M
1432.86%20.52M
--3.06M
--1.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
700.00%536.00K
488.00%441.00K
-23.86%67.00K
--75.00K
--88.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--46.00K
----
----
----
----
Nợ dài hạn
103.02%672.00K
102.67%456.00K
173.55%331.00K
--225.00K
--121.00K
Tài sản dài hạn khác
----
--1.00K
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
22.76%1.96M
22.69%1.96M
-2.08%1.60M
--1.60M
--1.63M
Tổng tài sản
-44.62%12.25M
238.70%15.77M
644.41%22.12M
--4.66M
--2.97M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-15.79%3.33M
361.94%4.86M
297.69%3.95M
--1.05M
--994.00K
Chi phí trích trước
11.79%4.46M
-12.41%3.75M
533.97%3.99M
--4.28M
--630.00K
Dự phòng ngắn hạn
58.58%379.00K
71.58%314.00K
74.45%239.00K
--183.00K
--137.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
177.78%100.00K
-99.32%134.00K
-99.82%36.00K
--19.84M
--19.77M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
177.78%100.00K
415.38%134.00K
12.50%36.00K
--26.00K
--32.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
----
--2.00K
--46.00K
Nợ ngắn hạn khác
-11.55%3.71M
318.20%5.17M
180.78%4.19M
--1.24M
--1.49M
Tổng nợ ngắn hạn
-31.13%9.25M
-61.55%10.23M
-40.45%13.43M
--26.62M
--22.55M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
27.05%155.00K
33.33%156.00K
9.91%122.00K
--117.00K
--111.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
18.38%6.40M
79.72%12.82M
--5.40M
--7.13M
--0.00
-Nợ dài hạn
18.38%6.40M
79.72%12.82M
--5.40M
--7.13M
--0.00
Phúc lợi nhân viên
27.05%155.00K
33.33%156.00K
9.91%122.00K
--117.00K
--111.00K
Nợ dài hạn khác
-80.69%207.00K
145.70%715.00K
865.77%1.07M
--291.00K
--111.00K
Tổng nợ dài hạn
8.28%7.01M
85.63%13.84M
4132.68%6.48M
--7.45M
--153.00K
Tổng các khoản nợ
-18.31%16.26M
-29.35%24.07M
-12.33%19.91M
--34.07M
--22.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.55%331.67M
4532.49%321.91M
5229.62%320.31M
--6.95M
--6.01M
Lợi nhuận giữ lại
-5.48%-338.75M
-740.11%-333.09M
-1031.99%-321.13M
---39.65M
---28.37M
Vốn dự trữ
5.49%23.94M
428.71%24.29M
520.68%22.69M
--4.59M
--3.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.76%3.07M
-12.24%2.88M
15.92%3.04M
--3.29M
--2.63M
Tổng vốn chủ sở hữu
-280.62%-4.01M
71.78%-8.30M
111.25%2.22M
---29.41M
---19.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI