tradingkey.logo

Vasta Platform Ltd

VSTA

4.160USD

+0.020+0.48%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
333.67MVốn hóa
0.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-6.58%430.39M
--698.93M
-14.63%220.19M
8.46%294.35M
14.37%460.72M
36.67%257.93M
42.87%271.40M
5.85%402.83M
26.81%505.02M
48.38%188.72M
34.59%189.96M
35.52%380.58M
15.92%398.26M
-10.06%127.19M
17.38%141.13M
-28.44%280.83M
--343.56M
--141.41M
--120.23M
11.15%392.42M
--353.05M
Doanh thu
-6.58%430.39M
--698.93M
-14.63%220.19M
8.46%294.35M
14.37%460.72M
36.67%257.93M
42.87%271.40M
5.85%402.83M
26.81%505.02M
48.38%188.72M
34.59%189.96M
35.52%380.58M
15.92%398.26M
-10.06%127.19M
17.38%141.13M
-28.44%280.83M
--343.56M
--141.41M
--120.23M
11.15%392.42M
--353.05M
Chi phí doanh thu
0.81%141.21M
--301.42M
-19.75%81.18M
9.73%130.77M
-9.70%140.08M
10.13%101.16M
49.03%119.18M
20.03%155.13M
26.60%172.08M
15.71%91.86M
18.39%79.97M
13.38%129.24M
35.89%135.92M
27.56%79.38M
39.50%67.55M
-31.88%113.98M
--100.02M
--62.23M
--48.42M
-6.67%167.33M
--179.29M
Chi phí hoạt động
5.33%384.08M
--386.01M
-7.90%273.11M
3.38%337.69M
6.36%364.67M
22.20%296.54M
27.13%326.64M
10.16%342.85M
18.46%372.86M
14.03%242.67M
18.06%256.93M
13.79%311.22M
4.81%314.76M
17.13%212.82M
24.66%217.62M
-8.66%273.51M
--300.31M
--181.70M
--174.57M
3.22%299.43M
--290.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
72.66%120.05M
--76.32M
3.09%76.61M
2.86%71.76M
-1.84%69.53M
10.99%74.31M
3.20%69.77M
10.19%70.84M
13.31%69.87M
32.33%66.95M
34.37%67.61M
32.32%64.29M
36.94%61.66M
16.46%50.59M
15.57%50.31M
15.45%48.59M
--45.03M
--43.44M
--43.53M
1.99%42.08M
--41.26M
Chi phí hoạt động khác
96.41%-64.00K
--9.34M
96.51%-263.00K
-98.79%284.00K
-79.58%-1.79M
-479.09%-7.53M
3421.22%23.48M
-6.54%-994.00K
157.31%1.92M
-86.39%-1.30M
-173.42%-707.00K
62.18%-933.00K
-148.85%-3.35M
26.37%-698.00K
181.89%963.00K
61.78%-2.47M
---1.35M
---948.00K
---1.18M
-222.06%-6.45M
---2.00M
Lợi nhuận hoạt động
-51.79%46.31M
--312.92M
-37.06%-52.91M
21.56%-43.34M
60.14%96.05M
28.44%-38.61M
17.51%-55.24M
-13.52%59.98M
58.28%132.16M
37.00%-53.95M
12.44%-66.97M
847.15%69.36M
93.06%83.50M
-112.55%-85.63M
-40.76%-76.49M
-92.13%7.32M
--43.25M
---40.29M
---54.34M
47.65%92.99M
--62.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.09%4.80M
--4.62M
-31.95%7.78M
-37.77%6.36M
-38.56%5.79M
-11.41%11.43M
-33.41%10.22M
-17.82%9.42M
41.39%15.24M
64.19%12.90M
221.09%15.35M
247.45%11.46M
68.34%10.78M
32.28%7.86M
33.98%4.78M
-34.95%3.30M
--6.41M
--5.94M
--3.57M
566.23%5.07M
--761.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.47%29.25M
--27.10M
-18.18%28.14M
-19.90%26.54M
-22.07%26.48M
16.45%34.39M
4.99%33.14M
24.14%33.98M
42.03%33.60M
112.86%29.53M
189.50%31.56M
171.00%27.37M
31.37%23.66M
-44.18%13.87M
-65.78%10.90M
-77.40%10.10M
--18.01M
--24.85M
--31.86M
9.09%44.68M
--40.96M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
40.24%-21.26M
--187.85M
-5.52%-34.29M
34.85%-27.60M
-2.74%-35.57M
0.40%-32.50M
-33.27%-42.37M
-29.27%-34.63M
3.41%-23.46M
-168.74%-32.63M
-259.13%-31.79M
-259.48%-26.79M
---24.29M
---12.14M
---8.85M
---7.45M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
37.19%-1.92M
---2.58M
6.50%-2.69M
-86.64%-3.97M
-479.55%-3.06M
-33.86%-2.88M
---2.13M
---528.00K
---2.36M
---2.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---8.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---603.00K
90.54%-785.00K
65.34%-4.94M
----
----
---8.30M
---14.24M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--8.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--603.00K
-90.54%785.00K
--4.94M
----
----
--8.30M
----
----
Thu nhập trước thuế
-103.61%-1.33M
--475.71M
-13.73%-110.25M
22.47%-95.09M
13602.99%36.72M
7.98%-96.94M
-6.68%-122.65M
-98.99%268.00K
89.88%87.98M
-1.51%-105.35M
-25.71%-114.98M
484.85%26.67M
46.42%46.33M
-75.31%-103.78M
-10.68%-91.46M
-117.70%-6.93M
--31.64M
---59.20M
---82.63M
71.78%39.14M
--22.78M
Thuế thu nhập
-86.14%2.05M
---132.01M
4.93%-33.11M
34.34%-28.92M
493.18%14.78M
-18.64%-34.83M
-9.24%-44.04M
-61.52%2.49M
-54.48%12.09M
10.94%-29.36M
-37.76%-40.32M
558.64%6.48M
182.68%26.55M
-77.29%-32.96M
-5.67%-29.27M
-112.29%-1.41M
--9.39M
---18.59M
---27.70M
44.95%11.49M
--7.93M
Doanh thu sau thuế
-115.39%-3.38M
--607.72M
-24.20%-77.14M
15.82%-66.17M
1086.60%21.94M
18.27%-62.11M
-5.29%-78.61M
-111.02%-2.22M
283.66%75.89M
-7.30%-75.99M
-20.04%-74.66M
465.96%20.19M
-11.10%19.78M
-74.41%-70.82M
-13.21%-62.20M
-119.96%-5.52M
--22.25M
---40.61M
---54.94M
86.10%27.64M
--14.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.39%-3.38M
--607.72M
-24.20%-77.14M
15.82%-66.17M
1086.60%21.94M
18.27%-62.11M
-5.29%-78.61M
-111.02%-2.22M
283.66%75.89M
-7.30%-75.99M
-20.04%-74.66M
465.96%20.19M
-11.10%19.78M
-74.41%-70.82M
-13.21%-62.20M
-119.96%-5.52M
--22.25M
---40.61M
---54.94M
86.10%27.64M
--14.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
52.61%-109.00K
--244.00K
-99.28%2.00K
-124.07%-149.00K
-525.93%-230.00K
--278.00K
--619.00K
--54.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.73%-3.27M
--607.48M
-23.65%-77.14M
16.67%-66.02M
1073.31%22.17M
17.90%-62.39M
-6.12%-79.23M
-111.28%-2.28M
283.66%75.89M
-7.30%-75.99M
-20.04%-74.66M
465.96%20.19M
-11.10%19.78M
-74.41%-70.82M
-13.21%-62.20M
-119.96%-5.52M
--22.25M
---40.61M
---54.94M
86.10%27.64M
--14.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.73%-3.27M
--607.48M
-23.65%-77.14M
16.67%-66.02M
1073.31%22.17M
17.90%-62.39M
-6.12%-79.23M
-111.28%-2.28M
283.66%75.89M
-7.30%-75.99M
-20.04%-74.66M
465.96%20.19M
-11.10%19.78M
-74.41%-70.82M
-13.21%-62.20M
-119.96%-5.52M
--22.25M
---40.61M
---54.94M
86.10%27.64M
--14.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-115.37%-0.04
--8.71
-23.65%-0.92
16.59%-0.79
1073.41%0.27
17.95%-0.75
-5.80%-0.95
-111.25%-0.03
265.46%0.91
-6.61%-0.91
-19.45%-0.89
464.28%0.24
-7.53%0.25
-74.29%-0.85
-13.14%-0.75
-119.96%-0.07
--0.27
---0.49
---0.66
86.10%0.33
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-115.37%-0.04
--8.15
-23.65%-0.92
16.59%-0.79
1073.41%0.27
17.95%-0.75
-5.80%-0.95
-111.25%-0.03
265.46%0.91
-6.61%-0.91
-19.45%-0.89
464.28%0.24
-7.53%0.25
-74.29%-0.85
-13.14%-0.75
-119.96%-0.07
--0.27
---0.49
---0.66
86.10%0.33
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI