tradingkey.logo

VS Media Holdings Ltd

VSME
0.250USD
-0.045-15.25%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.39MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1238.63%7.40M
-48.32%775.25K
-7.38%552.94K
82.82%1.50M
-23.30%597.02K
--820.57K
--778.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1238.63%7.40M
-48.32%775.25K
-7.38%552.94K
82.82%1.50M
-23.30%597.02K
--820.57K
--778.40K
Các khoản phải thu
-71.13%958.88K
-62.92%1.39M
-37.95%3.32M
95.27%3.76M
-7.26%5.35M
--1.92M
--5.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-49.08%863.15K
-36.16%1.36M
3.63%1.70M
11.14%2.13M
-18.26%1.64M
--1.92M
--2.00M
-Các khoản phải thu khác
-94.11%95.73K
-97.97%33.11K
-56.25%1.63M
22336.97%1.63M
-1.42%3.72M
--7.25K
--3.77M
Hàng tồn kho
----
----
--4.84K
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
--633.57K
--2.57M
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-96.41%102.00K
-99.52%22.48K
90.85%2.84M
4.11%4.73M
287.21%1.49M
--4.55M
--384.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
35.43%9.10M
-52.31%4.76M
-9.67%6.72M
37.04%9.99M
7.25%7.44M
--7.29M
--6.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.04%283.25K
407.48%272.78K
150.82%304.70K
-57.91%53.75K
-28.48%121.48K
--127.71K
--169.86K
-Tài sản cố định
----
188.70%345.71K
--372.23K
-34.63%119.75K
----
--183.19K
--261.40K
-Khấu hao lũy kế
----
10.51%72.93K
--67.53K
18.95%66.00K
----
--55.48K
--91.55K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
7357.38%2.02M
5377.43%2.04M
-42.77%27.15K
-35.48%37.33K
-29.75%47.44K
--57.87K
--67.53K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
--115.09K
--115.60K
----
Tổng tài sản dài hạn
861.42%4.15M
2554.79%2.42M
52.02%431.75K
-69.76%91.08K
-84.65%284.01K
--301.18K
--1.85M
Tổng tài sản
85.32%13.25M
-28.76%7.18M
-7.40%7.15M
32.80%10.08M
-12.11%7.72M
--7.59M
--8.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
78.76%562.29K
262.41%328.31K
-51.62%314.56K
-82.06%90.59K
14.69%650.16K
--504.84K
--566.87K
Chi phí trích trước
196.20%800.08K
280.85%1.01M
-89.00%270.11K
-66.08%264.53K
665.00%2.46M
--779.84K
--320.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.65%2.60M
-11.10%2.95M
12.80%3.64M
15.94%3.32M
-20.46%3.23M
--2.86M
--4.06M
-Nợ ngắn hạn
-3.09%2.60M
-8.94%2.63M
-6.27%2.68M
0.83%2.88M
-29.52%2.86M
--2.86M
--4.06M
Nợ ngắn hạn khác
99.63%940.94K
82.79%420.29K
-49.33%471.34K
-59.23%229.93K
38.04%930.27K
--563.91K
--673.92K
Tổng nợ ngắn hạn
-8.95%5.37M
0.28%5.70M
-22.89%5.90M
7.07%5.68M
25.44%7.65M
--5.31M
--6.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.01%198.91K
-1.52%204.95K
-58.28%234.04K
-68.79%208.12K
702.54%561.02K
--666.72K
--69.91K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-67.11%208.12K
--527.49K
--632.74K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.01%198.91K
--204.95K
598.05%234.04K
-100.00%0.00
-52.04%33.53K
--33.98K
--69.91K
Tổng nợ dài hạn
-15.01%198.91K
-1.52%204.95K
-58.28%234.04K
-68.79%208.12K
702.54%561.02K
--666.72K
--69.91K
Tổng các khoản nợ
-9.19%5.57M
0.22%5.90M
-25.31%6.14M
-1.40%5.89M
33.11%8.21M
--5.97M
--6.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
59.96%40.69M
17.98%29.64M
56.89%25.44M
54.95%25.12M
3.18%16.21M
--16.21M
--15.71M
Lợi nhuận giữ lại
-34.22%-32.95M
-34.39%-28.50M
-44.96%-24.55M
-45.13%-21.21M
-29.88%-16.93M
---14.61M
---13.04M
Vốn dự trữ
87.71%32.64M
26.45%21.59M
7.25%17.39M
5.31%17.08M
3.18%16.21M
--16.21M
--15.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-158.18%-70.61K
-49.31%140.88K
-45.72%121.38K
1379.75%277.91K
442.02%223.60K
--18.78K
---65.38K
Tổng vốn chủ sở hữu
658.00%7.68M
-69.48%1.28M
304.47%1.01M
158.97%4.19M
-118.96%-495.19K
--1.62M
--2.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI