Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vsme
/
VS Media Holdings Ltd
VSME
1.340
USD
-0.050
-3.57%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.71M
Vốn hóa
--
P/E TTM
VS Media Holdings Ltd
1.340
-0.050
-3.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-48.32%
775.25K
-7.38%
552.94K
82.82%
1.50M
-23.30%
597.02K
--
820.57K
--
778.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.32%
775.25K
-7.38%
552.94K
82.82%
1.50M
-23.30%
597.02K
--
820.57K
--
778.40K
Các khoản phải thu
-62.92%
1.39M
-37.95%
3.32M
95.27%
3.76M
-7.26%
5.35M
--
1.92M
--
5.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-36.16%
1.36M
3.63%
1.70M
11.14%
2.13M
-18.26%
1.64M
--
1.92M
--
2.00M
-Các khoản phải thu khác
-97.97%
33.11K
-56.25%
1.63M
22336.97%
1.63M
-1.42%
3.72M
--
7.25K
--
3.77M
Hàng tồn kho
--
--
--
4.84K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí trả trước
--
2.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-99.52%
22.48K
90.85%
2.84M
4.11%
4.73M
287.21%
1.49M
--
4.55M
--
384.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.31%
4.76M
-9.67%
6.72M
37.04%
9.99M
7.25%
7.44M
--
7.29M
--
6.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
407.48%
272.78K
150.82%
304.70K
-57.91%
53.75K
-28.48%
121.48K
--
127.71K
--
169.86K
-Tài sản cố định
188.70%
345.71K
--
372.23K
-34.63%
119.75K
--
--
--
183.19K
--
261.40K
-Khấu hao lũy kế
10.51%
72.93K
--
67.53K
18.95%
66.00K
--
--
--
55.48K
--
91.55K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5377.43%
2.04M
-42.77%
27.15K
-35.48%
37.33K
-29.75%
47.44K
--
57.87K
--
67.53K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
115.09K
--
115.60K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
2554.79%
2.42M
52.02%
431.75K
-69.76%
91.08K
-84.65%
284.01K
--
301.18K
--
1.85M
Tổng tài sản
-28.76%
7.18M
-7.40%
7.15M
32.80%
10.08M
-12.11%
7.72M
--
7.59M
--
8.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
262.41%
328.31K
-51.62%
314.56K
-82.06%
90.59K
14.69%
650.16K
--
504.84K
--
566.87K
Chi phí trích trước
280.85%
1.01M
-89.00%
270.11K
-66.08%
264.53K
665.00%
2.46M
--
779.84K
--
320.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-11.10%
2.95M
12.80%
3.64M
15.94%
3.32M
-20.46%
3.23M
--
2.86M
--
4.06M
-Nợ ngắn hạn
-8.94%
2.63M
-6.27%
2.68M
0.83%
2.88M
-29.52%
2.86M
--
2.86M
--
4.06M
Nợ ngắn hạn khác
82.79%
420.29K
-49.33%
471.34K
-59.23%
229.93K
38.04%
930.27K
--
563.91K
--
673.92K
Tổng nợ ngắn hạn
0.28%
5.70M
-22.89%
5.90M
7.07%
5.68M
25.44%
7.65M
--
5.31M
--
6.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.52%
204.95K
-58.28%
234.04K
-68.79%
208.12K
702.54%
561.02K
--
666.72K
--
69.91K
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-67.11%
208.12K
--
527.49K
--
632.74K
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
204.95K
598.05%
234.04K
-100.00%
0.00
-52.04%
33.53K
--
33.98K
--
69.91K
Tổng nợ dài hạn
-1.52%
204.95K
-58.28%
234.04K
-68.79%
208.12K
702.54%
561.02K
--
666.72K
--
69.91K
Tổng các khoản nợ
0.22%
5.90M
-25.31%
6.14M
-1.40%
5.89M
33.11%
8.21M
--
5.97M
--
6.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.98%
29.64M
56.89%
25.44M
54.95%
25.12M
3.18%
16.21M
--
16.21M
--
15.71M
Lợi nhuận giữ lại
-34.39%
-28.50M
-44.96%
-24.55M
-45.13%
-21.21M
-29.88%
-16.93M
--
-14.61M
--
-13.04M
Vốn dự trữ
26.45%
21.59M
7.25%
17.39M
5.31%
17.08M
3.18%
16.21M
--
16.21M
--
15.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-49.31%
140.88K
-45.72%
121.38K
1379.75%
277.91K
442.02%
223.60K
--
18.78K
--
-65.38K
Tổng vốn chủ sở hữu
-69.48%
1.28M
304.47%
1.01M
158.97%
4.19M
-118.96%
-495.19K
--
1.62M
--
2.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký