tradingkey.logo

Vertex Pharmaceuticals Inc

VRTX
419.890USD
+2.680+0.64%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
107.61BVốn hóa
29.58P/E TTM

Vertex Pharmaceuticals Inc

419.890
+2.680+0.64%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vertex Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vertex Pharmaceuticals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 159
Xếp hạng tổng thể
90 / 4621
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 33 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
482.212
Giá mục tiêu
+15.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vertex Pharmaceuticals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Vertex Pharmaceuticals Incorporated is a global biotechnology company. The Company is focused on investing in scientific innovation to create transformative medicines for people with serious diseases, with a focus on specialty markets. It has four approved medicines that treat the underlying cause of cystic fibrosis (CF), and one approved therapy that treats severe sickle cell disease (SCD) and transfusion dependent beta thalassemia (TDT). Its pipeline includes clinical-stage programs in CF, SCD, TDT, acute and neuropathic pain, APOL1-mediated kidney disease, type 1 diabetes, myotonic dystrophy type 1 and alpha-1 antitrypsin deficiency. Its marketed medicines are TRIKAFTA/KAFTRIO, SYMDEKO/SYMKEVI (tezacaftor/ivacaftor and ivacaftor), ORKAMBI (lumacaftor/ivacaftor) and KALYDECO (ivacaftor). It is developing non-autologous (allogeneic) fully differentiated, stem-cell derived islet cell therapies designed to replace insulin-producing islet cells that are destroyed in people with T1D.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 23.40% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 29.73, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 252.22M, giảm 0.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Jerome Dodson | PARNX
Nhà đầu tư ngôi sao Jerome Dodson | PARNX nắm giữ 1.65M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.81.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.96B, phản ánh mức tăng 12.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 128.74% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.11
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.21

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.51

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.85

Định giá công ty của Vertex Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 29.73, thấp hơn 14.20% so với mức đỉnh gần đây là 33.95 và cao hơn 1038.04% so với mức đáy gần đây là -278.85.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.13
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.52, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Vertex Pharmaceuticals Inc là 481.50, với mức cao là 603.00 và mức thấp là 330.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 33 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
482.212
Giá mục tiêu
+15.58%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
Gilead Sciences Inc
GILD
30
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 434.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 402.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.24
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.258
Trung lập
RSI(14)
57.445
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
40.009
Bán
ATR(14)
7.936
Biến động cao
CCI(14)
20.685
Trung lập
Williams %R
42.644
Mua
TRIX(12,20)
0.271
Bán
StochRSI(14)
38.976
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
420.210
Bán
MA10
421.230
Bán
MA20
415.434
Mua
MA50
401.228
Mua
MA100
421.399
Bán
MA200
445.649
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.37%, tương ứng mức giảm 0.19% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 23.86M cổ phần, chiếm 9.31% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.28% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital World Investors
28.73M
+0.70%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
23.86M
+2.05%
Capital Research Global Investors
16.11M
+10.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.15M
+1.12%
State Street Investment Management (US)
11.78M
-0.11%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.30M
-17.28%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.93M
+2.90%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
5.26M
-0.35%
Wellington Management Company, LLP
4.81M
-11.76%
AllianceBernstein L.P.
4.38M
+10.75%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.36
VaR
+2.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.66%
Biến động 240 ngày
+35.96%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.55%
120 ngày
+3.55%
5 năm
+13.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.60%
120 ngày
-20.60%
5 năm
-20.60%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.18
120 ngày
+0.08
5 năm
+0.57

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.66%
3 năm
+29.07%
5 năm
+29.07%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.53
3 năm
+0.41
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
-4.06
3 năm
-2.34
5 năm
-1.45

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.96%
5 năm
+28.20%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.79%
5 năm
+1.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+7.11%
240 ngày
+7.11%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.95%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.67%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+81.48%
60 ngày
+18.85%
120 ngày
+21.83%

Đối tác

Dược phẩm
Vertex Pharmaceuticals Inc
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI