tradingkey.logo

Vox Royalty Corp

VOXR
4.525USD
+0.155+3.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
229.67MVốn hóa
LỗP/E TTM

Vox Royalty Corp

4.525
+0.155+3.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vox Royalty Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vox Royalty Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 141
Xếp hạng tổng thể
160 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.813
Giá mục tiêu
+10.13%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vox Royalty Corp

Điểm mạnhRủi ro
Vox Royalty Corp. is a Canada-based mining royalty company. The Company is focused on building a portfolio of royalties and streams across a diverse mix of precious metals assets. The Company has a portfolio of approximately 60 royalties and streams spanning seven jurisdictions. It has a diverse portfolio of underlying hard rock commodities, including precious metals, base and battery metals, as well as certain bulk commodities. The Company’s portfolio is predominantly geared towards precious metals royalties, which make up over 70% of its portfolio weighted by net asset value. Approximately 80% of its assets are located in Australia and North America. The Company’s portfolio of assets includes Higginsville (Dry Creek), Segilola, Janet Ivy, Koolyanobbing, Brauna, Mt Ida, Bulong, Ashburton, Otto Bore, South Railroad, Bullabulling, Lynn Lake (MacLellan), Limpopo (Dwaalkop), Limpopo (Messina), El Molino, Kelly Well, New Bore, Castle Hill, Kunanalling and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.85% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 11.05M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 5.24, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.96M, tăng 12.07% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.63.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.77M, phản ánh mức giảm 2.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 16.30% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.39

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.11

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.55

Lợi nhuận cổ đông

8.41

Định giá công ty của Vox Royalty Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -121.32, thấp hơn -1086.46% so với mức đỉnh gần đây là 1196.79 và cao hơn -1779.00% so với mức đáy gần đây là -2279.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 48/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Vox Royalty Corp là 4.62, với mức cao là 6.00 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.813
Giá mục tiêu
+10.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

12
Tổng
4
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vox Royalty Corp
VOXR
3
MP Materials Corp
MP
14
Hecla Mining Co
HL
9
Endeavour Silver Corp
EXK
6
Inflection Point Acquisition Corp II
IPXX
4
Inflection Point Acquisition Corp II
IPXXU
4
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.90 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.64, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.040
Mua
RSI(14)
64.711
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.346
Trung lập
ATR(14)
0.276
Biến động cao
CCI(14)
74.336
Trung lập
Williams %R
34.375
Mua
TRIX(12,20)
0.904
Bán
StochRSI(14)
3.610
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.348
Mua
MA10
4.288
Mua
MA20
4.035
Mua
MA50
3.664
Mua
MA100
3.512
Mua
MA200
3.112
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
ORG Partners LLC
11.96M
-5.93%
Sckalor (Robert David)
5.02M
+0.46%
Konwave AG
2.99M
--
U.S. Global Investors, Inc.
1.60M
--
Floyd (Kyle)
1.28M
+3.28%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.46M
--
Sanders Morris LLC
1.40M
--
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
1.35M
--
Citadel Advisors LLC
725.80K
+241.75%
Quantex AG
700.00K
+16.67%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.40, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.30. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.30
VaR
+4.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.56%
Biến động 240 ngày
+52.33%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.30%
120 ngày
+8.46%
5 năm
+23.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.84%
120 ngày
-7.06%
5 năm
-14.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.96
120 ngày
+1.33
5 năm
+0.57

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.56%
3 năm
+45.17%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.45
3 năm
+0.51
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.47
3 năm
+0.31
5 năm
+0.86

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.33%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.28%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+253.45%
240 ngày
+253.45%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.25%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.44%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.95%
120 ngày
+0.71%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+63.18%
60 ngày
+141.54%
120 ngày
+80.90%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Vox Royalty Corp
Vox Royalty Corp
VOXR
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI