tradingkey.logo

Vox Royalty Corp

VOXR

3.620USD

+0.010+0.28%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
183.74MVốn hóa
LỗP/E TTM

Vox Royalty Corp

3.620

+0.010+0.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 155
Xếp hạng tổng thể
152 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.688
Giá mục tiêu
+29.85%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Vox Royalty Corp. is a Canada-based mining royalty company. The Company is focused on building a portfolio of royalties and streams across a diverse mix of precious metals assets. The Company has a portfolio of approximately 60 royalties and streams spanning seven jurisdictions. It has a diverse portfolio of underlying hard rock commodities, including precious metals, base and battery metals, as well as certain bulk commodities. The Company’s portfolio is predominantly geared towards precious metals royalties, which make up over 70% of its portfolio weighted by net asset value. Approximately 80% of its assets are located in Australia and North America. The Company’s portfolio of assets includes Higginsville (Dry Creek), Segilola, Janet Ivy, Koolyanobbing, Brauna, Mt Ida, Bulong, Ashburton, Otto Bore, South Railroad, Bullabulling, Lynn Lake (MacLellan), Limpopo (Dwaalkop), Limpopo (Messina), El Molino, Kelly Well, New Bore, Castle Hill, Kunanalling and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.85% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 11.05M USD.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -100.50, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.57M, giảm 2.62% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.46.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.34, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.68M, phản ánh mức giảm 7.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 48.78% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.94

Hiệu quả hoạt động

7.57

Tiềm năng tăng trưởng

7.18

Lợi nhuận cổ đông

7.84

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -100.50, thấp hơn -350.34% so với mức đỉnh gần đây là 251.59 và cao hơn -22.30% so với mức đáy gần đây là -122.91.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Vox Royalty Corp là 4.38, với mức cao là 6.00 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.688
Giá mục tiêu
+29.85%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vox Royalty Corp
VOXR
3
MP Materials Corp
MP
13
Hecla Mining Co
HL
9
Pan American Silver Corp
PAAS
8
Endeavour Silver Corp
EXK
5
USA Rare Earth Inc
USAR
3
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.41, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.35
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.067
Mua
RSI(14)
65.316
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.573
Mua
ATR(14)
0.137
Biến động cao
CCI(14)
153.086
Mua
Williams %R
2.000
Quá mua
TRIX(12,20)
0.165
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.468
Mua
MA10
3.348
Mua
MA20
3.331
Mua
MA50
3.295
Mua
MA100
3.297
Mua
MA200
2.914
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
ORG Partners LLC
12.72M
+3.80%
Sckalor (Robert David)
4.99M
--
Konwave AG
2.99M
--
U.S. Global Investors, Inc.
1.60M
--
Sanders Morris LLC
1.40M
--
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
1.35M
--
Floyd (Kyle)
1.61M
-44.13%
Citadel Advisors LLC
212.38K
-6.47%
Quantex AG
600.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.34, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.34
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.33
VaR
+4.24%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.93%
Biến động 240 ngày
+49.89%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.67%
120 ngày
+9.24%
5 năm
+23.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.06%
120 ngày
-7.06%
5 năm
-14.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.43
120 ngày
+1.83
5 năm
+0.48
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.93%
3 năm
+45.17%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.34
3 năm
+0.51
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.42
3 năm
+0.29
5 năm
+0.83
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+49.89%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.54%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+335.74%
240 ngày
+335.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+34.85%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.94%
120 ngày
+0.70%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+45.68%
60 ngày
+142.77%
120 ngày
+80.29%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Vox Royalty Corp
Vox Royalty Corp
VOXR
6.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI