tradingkey.logo

Vodafone Group PLC

VOD

11.810USD

-0.040-0.34%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.48BVốn hóa
--P/E TTM

Vodafone Group PLC

11.810

-0.040-0.34%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 55
Xếp hạng tổng thể
442 / 4724
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.188
Giá mục tiêu
-5.59%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Vodafone Group Plc is a telecommunications company. The Company provides mobile and fixed services to over 330 million customers in 15 countries, partnering with mobile networks in 47 more. The Company’s technologies include mobile and fixed networks, artificial intelligence, M-PESA, Internet of things (IoT), quantum computing, satellite, and Vodafone TV. The Company’s products and services include cloud and edge, cybersecurity, digital applications, E2E Solutions, fixed connectivity, IoT connectivity. Its cloud and edge services include cloud services, mobile private networks, and multi-access edge computing (MEC). Its cybersecurity services include cybersecurity for large businesses, endpoint security, managed security, managed firewall, and security assessment. Its digital applications include Gemini for Google Workspace, Google Workspace, Microsoft 365, and Microsoft 365 for Copilot. Its E2E Solutions include App Invent, Cell Site Management, and Collaborative Worker.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 4.47B USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.90, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 226.73M, giảm 17.13% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 13.04M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.24. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -7.05, thấp hơn -286.59% so với mức đỉnh gần đây là 13.15 và cao hơn 130.76% so với mức đáy gần đây là 2.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Vodafone Group PLC là 11.19, với mức cao là 12.29 và mức thấp là 10.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.188
Giá mục tiêu
-5.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vodafone Group PLC
VOD
3
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.67, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 8.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.53 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
-1.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.071
Trung lập
RSI(14)
55.705
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.981
Trung lập
ATR(14)
0.187
Biến động cao
CCI(14)
1.733
Trung lập
Williams %R
40.323
Mua
TRIX(12,20)
0.141
Bán
StochRSI(14)
51.865
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.806
Mua
MA10
11.781
Mua
MA20
11.829
Bán
MA50
11.430
Mua
MA100
10.702
Mua
MA200
9.742
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.34%, tương ứng mức tăng 1.06% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 13.04M cổ phần, chiếm 0.54% tổng số cổ phần, với mức tăng 52.70% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
22.52M
+22.21%
ACR Alpine Capital Research, LLC
25.70M
+16.77%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
7.51M
-16.76%
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC
13.91M
-4.74%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
5.15M
-5.79%
Voloridge Investment Management, LLC
8.93M
+245.14%
Oppenheimer Asset Management Inc.
8.25M
+45.83%
BofA Global Research (US)
6.77M
+58.10%
J.P. Morgan Securities LLC
3.59M
+113.51%
Morgan Stanley & Co. LLC
14.64M
+150.76%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ viễn thông. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.87, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.73. Giá trị beta của công ty là 0.58. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.03
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.55
VaR
+2.53%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.22%
Biến động 240 ngày
+26.00%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.80%
120 ngày
+7.78%
5 năm
+7.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.36%
120 ngày
-9.28%
5 năm
-9.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.71
120 ngày
+1.52
5 năm
+0.13
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.22%
3 năm
+35.45%
5 năm
+60.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.84
3 năm
+0.00
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
-0.74
3 năm
-0.42
5 năm
-0.34
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+26.00%
5 năm
+26.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.53%
5 năm
+2.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+193.96%
240 ngày
+193.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.00%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.52%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Vodafone Group PLC
Vodafone Group PLC
VOD
3.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IDT Corp
IDT Corp
IDT
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
T-Mobile US Inc
T-Mobile US Inc
TMUS
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Iridium Communications Inc
Iridium Communications Inc
IRDM
6.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI