tradingkey.logo

Vodafone Group PLC

VOD
12.005USD
+0.035+0.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.97BVốn hóa
--P/E TTM

Vodafone Group PLC

12.005
+0.035+0.29%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vodafone Group PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vodafone Group PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 55
Xếp hạng tổng thể
532 / 4682
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
10.724
Giá mục tiêu
-9.88%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vodafone Group PLC

Điểm mạnhRủi ro
Vodafone Group Plc is a telecommunications company. The Company provides mobile and fixed services to over 330 million customers in 15 countries, partnering with mobile networks in 47 more. The Company’s technologies include mobile and fixed networks, artificial intelligence, M-PESA, Internet of things (IoT), quantum computing, satellite, and Vodafone TV. The Company’s products and services include cloud and edge, cybersecurity, digital applications, E2E Solutions, fixed connectivity, IoT connectivity. Its cloud and edge services include cloud services, mobile private networks, and multi-access edge computing (MEC). Its cybersecurity services include cybersecurity for large businesses, endpoint security, managed security, managed firewall, and security assessment. Its digital applications include Gemini for Google Workspace, Google Workspace, Microsoft 365, and Microsoft 365 for Copilot. Its E2E Solutions include App Invent, Cell Site Management, and Collaborative Worker.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.96, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 225.81M, giảm 20.94% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 13.04M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Vodafone Group PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.96, thấp hơn -346.69% so với mức đỉnh gần đây là 17.16 và cao hơn -1.34% so với mức đáy gần đây là -7.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 48/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.24. Mức giá mục tiêu trung bình của Vodafone Group PLC là 10.65, với mức cao là 12.29 và mức thấp là 9.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
10.724
Giá mục tiêu
-9.88%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vodafone Group PLC
VOD
5
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.09, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.50. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.130
Mua
RSI(14)
60.155
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.099
Bán
ATR(14)
0.193
Biến động cao
CCI(14)
93.702
Trung lập
Williams %R
32.231
Mua
TRIX(12,20)
0.140
Bán
StochRSI(14)
12.499
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.947
Mua
MA10
11.798
Mua
MA20
11.557
Mua
MA50
11.630
Mua
MA100
11.271
Mua
MA200
10.224
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.18. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.42%, tương ứng mức tăng 0.87% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 13.04M cổ phần, chiếm 0.54% tổng số cổ phần, với mức tăng 53.97% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
27.68M
+22.91%
ACR Alpine Capital Research, LLC
25.87M
+0.66%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
13.04M
+73.49%
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC
11.89M
-14.48%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
10.37M
+101.52%
Voloridge Investment Management, LLC
8.51M
-4.76%
Oppenheimer Asset Management Inc.
7.53M
-8.73%
BofA Global Research (US)
6.68M
-1.23%
J.P. Morgan Securities LLC
6.66M
+85.61%
Morgan Stanley & Co. LLC
6.29M
-57.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 0.55. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.56
VaR
+2.53%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.94%
Biến động 240 ngày
+24.86%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.82%
120 ngày
+7.78%
5 năm
+7.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.74%
120 ngày
-2.74%
5 năm
-9.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.94
120 ngày
+2.55
5 năm
+0.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.94%
3 năm
+35.13%
5 năm
+60.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.17
3 năm
+0.14
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.23
3 năm
-0.39
5 năm
-0.33

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.86%
5 năm
+26.24%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.49%
5 năm
+1.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+479.50%
240 ngày
+479.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.03%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.52%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Vodafone Group PLC
Vodafone Group PLC
VOD
3.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYK
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI