tradingkey.logo

VOC Energy Trust

VOC

2.680USD

-0.020-0.74%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.56MVốn hóa
4.66P/E TTM

VOC Energy Trust

2.680

-0.020-0.74%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy nền tảng cơ bản và tín hiệu kỹ thuật kém, vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
153 / 220
Xếp hạng tổng thể
449 / 4731
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
VOC Energy Trust (the Trust) is a statutory trust formed by VOC Brazos Energy Partners, L.P. (VOC Brazos). The Trust is managed by The Bank of New York Mellon Trust Company, N.A., as trustee (the Trustee). The Trust is created to acquire and hold the net profits interest for the benefit of the trust unitholders. VOC Brazo’s properties included interests in approximately 739 gross (454.6 net) producing wells and included 81,095 gross (50,310.7 net) acres. The underlying properties are interests in developing properties located in the oil and natural gas producing regions of Kansas and Texas. The fields in the Central Kansas Uplift include Fairport Field, Marcotte Field and Chase-Silica Field. The fields in Western Kansas include the Bindley, Griston SW and Rosa Northwest fields. The fields in South Central Kansas include the Gerberding, Spivey Grabs and Alford fields, which are produced primarily from the Mississippian, Simpson and Lansing Kansas City zones.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 13.62M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 100.00%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 100.00%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 4.66, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.18M, giảm 13.47% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 3.58, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.90M, phản ánh mức giảm 47.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 55.26% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

0.14

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.75

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.75, thấp hơn 51.89% so với mức đỉnh gần đây là 7.21 và cao hơn -27.73% so với mức đáy gần đây là 6.06.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 153/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
-0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.018
Trung lập
RSI(14)
40.978
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
37.285
Bán
ATR(14)
0.083
Biến động thấp
CCI(14)
-27.663
Trung lập
Williams %R
57.895
Bán
TRIX(12,20)
-0.348
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.708
Bán
MA10
2.710
Bán
MA20
2.712
Bán
MA50
2.875
Bán
MA100
2.925
Bán
MA200
3.488
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
16.94K
--
26.29K
+12185.51%
3.83K
--
3.01K
--
4.25M
--
231.10K
+13.10%
202.06K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.20, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 0.29. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.20
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.31
VaR
+4.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+55.34%
Biến động 240 ngày
+51.62%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.56%
120 ngày
+18.57%
5 năm
+23.83%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.21%
120 ngày
-12.21%
5 năm
-17.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.06
120 ngày
-0.26
5 năm
+0.61
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+55.34%
3 năm
+80.83%
5 năm
+80.83%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.28
5 năm
+0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.16
3 năm
+0.52
5 năm
+0.06
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+51.62%
5 năm
+56.27%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.72%
5 năm
+10.31%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-38.07%
240 ngày
-38.07%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.55%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.72%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.54%
120 ngày
+0.46%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+33.33%
60 ngày
+28.83%
120 ngày
+10.00%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
VOC Energy Trust
VOC Energy Trust
VOC
3.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI