tradingkey.logo

VolitionRX Ltd

VNRX
0.431USD
-0.018-3.99%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.83MVốn hóa
LỗP/E TTM

VolitionRX Ltd

0.431
-0.018-3.99%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của VolitionRX Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của VolitionRX Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
170 / 407
Xếp hạng tổng thể
307 / 4616
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.362
Giá mục tiêu
+648.89%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của VolitionRX Ltd

Điểm mạnhRủi ro
VolitionRx Limited is a multi-national epigenetics company focused on advancing the science of epigenetics. The Company is dedicated to saving lives and improving outcomes for people and animals with life-altering diseases through earlier detection, as well as disease and treatment monitoring. Through its subsidiaries, it is developing and commercializing blood tests to help diagnose and monitor a range of diseases, including cancers and diseases associated with NETosis, such as sepsis. Its key pillars are Nu.Q Vet, Nu.Q NETs, Nu.Q Discover, Nu.Q Cancer and Capture-PCR. The Nu.Q Vet Cancer Test is commercially available as a cancer screening test in dogs. Nu.Q NETs is monitoring the immune system to save lives. Nu.Q Discover is a complete solution to profiling nucleosomes. Nu.Q Cancer monitoring disease progression, response to treatment and minimal residual disease. Capture-PCRTM is isolating and capturing circulating tumor-derived DNA from plasma samples for early cancer detection.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 302.59% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 1.23M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -1.78, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 24.01M, tăng 10.23% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 406.69K, phản ánh mức tăng 2.75% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.04% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.80

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

4.60

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của VolitionRX Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.78, thấp hơn -39.75% so với mức đỉnh gần đây là -1.07 và cao hơn -175.85% so với mức đáy gần đây là -4.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 170/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.00. Mức giá mục tiêu trung bình của VolitionRX Ltd là 2.98, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 2.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.362
Giá mục tiêu
+648.89%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
VolitionRX Ltd
VNRX
5
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.02, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.49. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.58 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.75
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.012
Trung lập
RSI(14)
35.189
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
37.908
Trung lập
ATR(14)
0.039
Biến động cao
CCI(14)
2.782
Trung lập
Williams %R
69.857
Bán
TRIX(12,20)
-1.352
Bán
StochRSI(14)
30.454
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.438
Bán
MA10
0.435
Bán
MA20
0.448
Bán
MA50
0.561
Bán
MA100
0.632
Bán
MA200
0.588
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Cotterford Co., Ltd.
12.01M
--
Lagoda Investment Management, L.P.
11.71M
+14.82%
Armistice Capital LLC
8.49M
+3.49%
Innes (Guy Archibald)
2.88M
+2.78%
Reynolds (Cameron John)
2.18M
+0.69%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.62M
+130.11%
Concord International Inc.
1.01M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
764.89K
+0.39%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
445.19K
--
Micallef (Jacob Vincent)
450.61K
-1.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.09, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.47. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.23
VaR
+7.38%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+54.13%
Biến động 240 ngày
+110.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.96%
120 ngày
+37.07%
5 năm
+46.44%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-22.65%
120 ngày
-22.65%
5 năm
-32.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.65
120 ngày
+0.28
5 năm
-0.18

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+54.13%
3 năm
+84.36%
5 năm
+93.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.66
3 năm
-0.33
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+1.42
3 năm
+1.33
5 năm
+1.30

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+110.10%
5 năm
+95.34%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+12.74%
5 năm
+27.11%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+47.81%
240 ngày
+47.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+72.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.71%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.21%
120 ngày
+0.23%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.02%
60 ngày
-3.98%
120 ngày
+3.27%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
VolitionRX Ltd
VolitionRX Ltd
VNRX
5.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI