tradingkey.logo

Viper Energy Inc

VNOM

37.400USD

-0.560-1.48%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.90BVốn hóa
13.23P/E TTM

Viper Energy Inc

37.400

-0.560-1.48%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 118
Xếp hạng tổng thể
120 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
53.375
Giá mục tiêu
+40.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Viper Energy, Inc. is an independent oil and natural gas company focused on the acquisition, development, exploration and exploitation of unconventional, onshore oil and natural gas reserves primarily in the Permian Basin in West Texas. The Company is primarily focused on oil and natural gas properties primarily in the Permian Basin, which consists of approximately 75,000 square miles centered around Midland, Texas. The Company’s assets consist of mineral interests and royalty interests underlying 1,197,638 gross acres and 34,217 net royalty acres primarily in the Permian Basin. Its estimated proved oil and natural gas reserves totaled 179,249 thousand barrels of crude oil equivalent (MBOE). The Company's proved undeveloped reserves include approximately 529 gross horizontal well locations. The Company’s proved reserves include approximately 50% oil, 25% natural gas liquids and 25% natural gas.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 136.47 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 62.35%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.43, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 129.63M, tăng 5.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 17.02M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.62.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.17, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 297.00M, phản ánh mức tăng 37.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 34.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.17
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.39

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.76

Hiệu quả hoạt động

9.76

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.95

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.58, thấp hơn 33.31% so với mức đỉnh gần đây là 14.10 và cao hơn -13.12% so với mức đáy gần đây là 11.97.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.28
Thay đổi giá
0.02

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 5/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.35, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Viper Energy Inc là 53.50, với mức cao là 68.00 và mức thấp là 45.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.35
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
53.375
Giá mục tiêu
+40.61%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
VNOM
17
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 40.18 và ngưỡng hỗ trợ ở 36.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
-0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.272
Trung lập
RSI(14)
44.665
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
34.342
Bán
ATR(14)
1.188
Biến động cao
CCI(14)
-113.327
Bán
Williams %R
73.699
Bán
TRIX(12,20)
-0.009
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
37.782
Bán
MA10
38.133
Bán
MA20
38.607
Bán
MA50
38.063
Bán
MA100
39.147
Bán
MA200
42.778
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.89%, tương ứng mức giảm 1.12% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 17.02M cổ phần, chiếm 10.09% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.14% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
13.12M
+0.99%
Wellington Management Company, LLP
11.95M
+12.22%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.02M
+26.44%
Capital World Investors
7.61M
+26.09%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
9.87M
-6.18%
State Street Global Advisors (US)
5.05M
+21.94%
Fidelity Investments Canada ULC
5.04M
+30.89%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.57M
+105.76%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
2.75M
+19.15%
Epoch Investment Partners, Inc.
2.39M
-5.99%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.81, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 0.91. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.81
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.91
VaR
+3.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.46%
Biến động 240 ngày
+38.44%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.92%
120 ngày
+8.31%
5 năm
+10.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.53%
120 ngày
-9.53%
5 năm
-9.63%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.09
120 ngày
-0.60
5 năm
+0.94
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.46%
3 năm
+35.46%
5 năm
+35.46%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.54
3 năm
+0.12
5 năm
+1.13
Độ lệch
240 ngày
-0.42
3 năm
-0.28
5 năm
-0.14
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.44%
5 năm
+41.15%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.81%
5 năm
+2.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-78.90%
240 ngày
-78.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.88%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.58%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.54%
120 ngày
+1.31%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+62.13%
60 ngày
+22.49%
120 ngày
+3.81%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
6.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI