tradingkey.logo

Viemed Healthcare Inc

VMD

6.070USD

+0.140+2.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
237.54MVốn hóa
21.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2018Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
39.01%10.16M
36.62%17.54M
12.59%11.35M
-13.86%8.81M
-68.96%7.31M
-24.09%12.84M
-53.08%10.08M
-53.36%10.22M
-19.50%23.54M
-40.46%16.91M
-20.06%21.48M
-29.63%21.92M
--29.25M
-8.31%28.41M
-17.07%26.87M
4.86%31.15M
131.98%30.98M
156.50%32.40M
286.26%29.71M
--13.36M
--12.63M
--7.69M
--4.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
39.01%10.16M
36.62%17.54M
12.59%11.35M
-13.86%8.81M
-68.96%7.31M
-24.09%12.84M
-53.08%10.08M
-53.36%10.22M
-19.50%23.54M
-40.46%16.91M
-20.06%21.48M
-29.63%21.92M
--29.25M
-8.31%28.41M
-17.07%26.87M
4.86%31.15M
131.98%30.98M
156.50%32.40M
286.26%29.71M
--13.36M
--12.63M
--7.69M
--4.63M
Các khoản phải thu
9.45%26.79M
35.01%24.91M
50.90%27.05M
45.38%27.51M
49.98%24.48M
19.77%18.45M
18.93%17.93M
27.70%18.92M
14.33%16.32M
4.68%15.40M
6.78%15.07M
22.12%14.82M
--14.28M
18.94%14.72M
22.87%14.12M
10.02%12.13M
7.27%12.37M
-2.05%11.49M
-13.82%11.03M
--11.53M
--11.73M
--12.80M
--10.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.45%26.79M
35.01%24.91M
50.90%27.05M
51.25%27.06M
49.98%24.48M
19.98%18.45M
19.65%17.93M
25.24%17.89M
20.01%16.32M
19.93%15.38M
18.01%14.98M
17.74%14.29M
--13.60M
3.64%12.82M
10.51%12.70M
10.02%12.13M
7.27%12.37M
-2.05%11.49M
-13.82%11.03M
--11.53M
--11.73M
--12.80M
--10.69M
Hàng tồn kho
3.70%4.51M
-6.66%4.32M
-7.69%4.31M
-1.16%4.42M
26.17%4.35M
29.49%4.63M
46.95%4.67M
56.89%4.48M
37.71%3.45M
45.46%3.57M
21.21%3.18M
11.53%2.85M
--2.50M
6.36%2.46M
-5.07%2.62M
-61.12%2.56M
69.85%2.31M
118.17%2.76M
77.26%6.58M
--1.36M
--1.27M
--3.71M
--1.96M
Chi phí trả trước
208.54%7.66M
149.45%6.11M
56.54%4.99M
81.99%4.24M
-26.84%2.48M
-36.37%2.45M
1.66%3.19M
2.69%2.33M
90.89%3.39M
122.61%3.85M
-16.64%3.13M
88.52%2.27M
--1.78M
14.43%1.73M
12.84%3.76M
-36.44%1.20M
-3.27%1.51M
60.39%3.33M
119.63%1.89M
--1.56M
--2.08M
--861.00K
--560.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
27.19%49.12M
37.83%52.88M
33.01%47.70M
25.11%44.98M
-17.32%38.62M
-3.46%38.37M
-16.34%35.86M
-14.12%35.95M
-2.30%46.70M
-16.00%39.74M
-9.50%42.86M
-11.02%41.86M
--47.80M
0.29%47.31M
-5.23%47.37M
-4.39%47.05M
69.63%47.17M
80.41%49.98M
96.35%49.21M
--27.81M
--27.70M
--25.06M
--17.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.90%81.05M
3.00%79.16M
3.78%77.22M
5.11%77.72M
11.84%76.54M
12.30%76.85M
9.26%74.42M
10.88%73.94M
6.97%68.44M
8.90%68.44M
15.37%68.11M
22.69%66.69M
--63.98M
14.15%62.85M
4.83%59.04M
-1.33%54.35M
0.52%55.06M
7.97%56.32M
20.27%55.09M
--54.77M
--52.16M
--45.80M
--22.73M
-Tài sản cố định
----
5.68%137.16M
8.14%134.60M
14.18%135.77M
19.62%133.08M
19.80%129.79M
19.01%124.47M
18.70%118.91M
17.87%111.25M
19.18%108.34M
23.81%104.59M
28.63%100.17M
--94.39M
20.65%90.90M
13.27%84.47M
9.13%77.88M
10.07%75.34M
15.80%74.58M
25.72%71.36M
--68.45M
--64.40M
--56.76M
--29.09M
-Khấu hao lũy kế
----
9.57%58.00M
14.62%57.37M
29.09%58.05M
32.06%56.54M
32.68%52.94M
37.22%50.05M
34.28%44.97M
40.78%42.81M
42.22%39.90M
43.40%36.48M
42.36%33.49M
--30.41M
38.28%28.05M
39.30%25.44M
44.53%23.52M
48.31%20.29M
49.15%18.26M
48.51%16.28M
--13.68M
--12.24M
--10.96M
--6.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.88%32.99M
11.56%33.84M
11.44%33.87M
11.34%33.90M
--30.30M
--30.33M
--30.39M
--30.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
54.23%8.40M
54.23%8.40M
68.13%8.06M
-3.66%4.56M
0.09%5.45M
15.63%5.45M
-22.95%4.80M
-3.94%4.73M
11.77%5.44M
-16.64%4.71M
-12.83%6.23M
-42.42%4.92M
--4.87M
-41.13%5.65M
-6.91%7.14M
8.50%8.55M
73715.38%9.60M
45029.41%7.67M
35736.36%7.88M
--13.00K
--17.00K
--22.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
10.93%128.96M
6.57%124.19M
7.30%121.83M
5.13%118.97M
49.18%116.26M
50.75%116.53M
48.31%113.54M
52.84%113.17M
9.45%77.93M
9.41%77.30M
12.38%76.56M
15.75%74.05M
--71.20M
8.06%70.65M
6.46%68.12M
1.58%63.97M
19.35%65.39M
22.64%63.99M
37.42%62.97M
--54.78M
--52.18M
--45.83M
--22.73M
Tổng tài sản
14.98%178.08M
14.32%177.07M
13.47%169.53M
9.95%163.95M
24.26%154.88M
32.34%154.90M
25.11%149.40M
28.66%149.12M
4.73%124.63M
-0.78%117.04M
3.41%119.42M
4.40%115.90M
--119.01M
4.80%117.96M
1.33%115.49M
-1.04%111.01M
36.28%112.56M
42.67%113.97M
58.25%112.18M
--82.60M
--79.88M
--70.89M
--40.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
----
12.50%16.14M
17.96%15.82M
13.22%12.90M
6.18%11.06M
62.34%14.35M
47.07%13.41M
70.76%11.40M
72.02%10.42M
28.76%8.84M
29.95%9.12M
-4.68%6.67M
--6.06M
-39.49%6.86M
-36.84%7.02M
-33.09%7.00M
26.48%11.34M
29.20%11.11M
50.60%10.47M
--8.97M
--8.60M
--6.95M
--4.25M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-50.94%390.00K
-65.44%459.00K
-57.56%881.00K
-75.08%883.00K
100.25%795.00K
168.28%1.33M
439.22%2.08M
295.98%3.54M
-71.84%397.00K
-74.54%495.00K
-83.87%385.00K
-68.68%895.00K
--1.41M
-57.53%1.94M
-60.36%2.39M
-60.64%2.86M
-48.24%4.58M
-42.62%6.02M
-15.01%7.26M
--8.84M
--10.49M
--8.54M
--5.25M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-80.47%50.00K
-71.49%69.00K
-70.40%111.00K
-49.87%199.00K
-48.28%256.00K
10.00%242.00K
32.51%375.00K
9.97%397.00K
6.68%495.00K
-54.26%220.00K
-71.06%283.00K
--361.00K
-83.07%464.00K
-88.57%481.00K
-82.11%978.00K
-61.36%2.74M
-52.01%4.21M
-34.99%5.47M
--7.09M
--8.77M
--8.41M
--5.25M
Nợ phải trả hoãn lại
11.54%6.79M
7.85%6.69M
9.72%6.82M
12.80%6.72M
29.67%6.09M
34.23%6.21M
33.80%6.21M
35.39%5.96M
20.83%4.70M
23.21%4.62M
22.40%4.64M
17.64%4.40M
--3.89M
10.09%3.75M
5.07%3.79M
14.12%3.74M
2.84%3.41M
--3.61M
--3.28M
--3.31M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
11.54%6.79M
7.85%6.69M
9.72%6.82M
-8.36%6.72M
29.67%6.09M
34.23%6.21M
33.80%6.21M
66.65%7.34M
20.83%4.70M
23.21%4.62M
22.40%4.64M
17.64%4.40M
--3.89M
10.09%3.75M
5.07%3.79M
14.12%3.74M
2.84%3.41M
--3.61M
--3.28M
--3.31M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
17.83%35.49M
16.19%37.33M
15.50%36.44M
-0.31%31.48M
28.59%30.12M
70.32%32.12M
53.50%31.55M
76.80%31.57M
32.07%23.42M
5.90%18.86M
1.77%20.56M
-2.50%17.86M
--17.73M
-22.62%17.81M
-33.44%20.20M
-42.34%18.32M
-11.17%23.02M
30.84%30.35M
31.77%31.77M
--25.91M
--23.20M
--24.11M
--12.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-55.56%3.53M
-31.64%5.60M
-55.89%3.65M
-28.67%8.74M
--7.94M
--8.19M
99.11%8.28M
190.04%12.26M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-4.39%4.16M
-12.79%4.23M
--4.27M
-25.71%4.31M
-30.57%4.35M
-27.92%4.85M
-24.03%5.80M
-22.47%6.26M
42.95%6.72M
--7.63M
--8.08M
--4.70M
--0.00
-Nợ dài hạn
-40.23%3.53M
-40.20%3.59M
-54.91%3.65M
-28.06%8.71M
--5.91M
--6.00M
94.78%8.10M
186.65%12.11M
----
-100.00%0.00
-4.39%4.16M
-12.79%4.23M
--4.27M
-25.71%4.31M
-30.57%4.35M
-27.92%4.85M
-24.03%5.80M
-22.47%6.26M
42.95%6.72M
--7.63M
--8.08M
--4.70M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-8.10%2.01M
-100.00%0.00
-80.42%28.00K
--2.04M
--2.18M
--180.00K
--143.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
51.61%846.00K
20.07%652.00K
-30.77%441.00K
-55.74%447.00K
-37.23%558.00K
-3.38%543.00K
65.45%637.00K
38.17%1.01M
17.44%889.00K
-23.01%562.00K
-44.44%385.00K
--731.00K
-41.41%757.00K
-39.67%730.00K
-32.72%693.00K
-44.24%1.29M
-45.32%1.21M
-38.87%1.03M
--2.32M
--2.21M
--1.69M
----
Nợ dài hạn khác
---1.99M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-54.63%3.85M
-27.42%6.44M
-30.40%6.29M
-13.41%11.29M
623.98%8.48M
715.81%8.88M
82.34%9.03M
170.59%13.04M
-77.59%1.17M
-79.59%1.09M
-16.19%4.95M
-25.10%4.82M
--5.23M
-32.09%5.33M
-29.82%5.91M
-30.68%6.43M
-39.55%7.85M
-35.71%8.42M
23.96%9.28M
--12.98M
--13.10M
--7.49M
--1.31M
Tổng các khoản nợ
1.90%39.34M
6.75%43.77M
5.29%42.73M
-4.14%42.77M
56.96%38.60M
105.52%41.00M
59.10%40.59M
96.73%44.61M
7.10%24.59M
-13.80%19.95M
-2.30%25.51M
-8.38%22.68M
--22.96M
-25.03%23.14M
-32.66%26.11M
-39.71%24.75M
-20.64%30.87M
6.82%38.77M
29.92%41.05M
--38.90M
--36.30M
--31.60M
--13.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-56.07%15.87M
21.23%41.70M
20.68%39.58M
20.55%37.78M
23.83%36.14M
26.25%34.40M
27.44%32.80M
28.76%31.34M
26.51%29.18M
25.20%27.25M
25.79%25.73M
27.06%24.34M
--23.07M
31.89%21.76M
35.45%20.46M
38.19%19.16M
69.36%16.50M
70.94%15.10M
87.00%13.86M
--9.74M
--8.84M
--7.41M
--3.32M
Lợi nhuận giữ lại
13.22%90.73M
12.83%89.69M
12.32%85.38M
11.52%81.59M
13.10%80.14M
13.81%79.50M
11.60%76.02M
6.13%73.17M
-3.06%70.86M
-4.76%69.85M
-1.63%68.12M
2.20%68.94M
--73.09M
11.72%73.33M
14.32%69.25M
16.78%67.46M
92.43%65.64M
73.14%60.57M
80.39%57.77M
--34.11M
--34.98M
--32.02M
--23.33M
Vốn dự trữ
11.05%15.87M
16.81%18.34M
18.83%16.83M
17.64%15.87M
18.26%14.29M
29.47%15.70M
31.05%14.16M
35.00%13.49M
38.61%12.09M
56.47%12.13M
66.25%10.81M
82.99%9.99M
--8.72M
5.86%7.75M
8.01%6.50M
0.22%5.46M
14.79%7.32M
10.04%6.02M
7.60%5.45M
--6.38M
--5.47M
--5.06M
--3.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
116.97%56.00K
84.05%-56.00K
---115.00K
38.36%-278.00K
30.96%-330.00K
30.08%-351.00K
-187.26%-451.00K
-102.54%-478.00K
-239.19%-502.00K
---157.00K
---236.00K
---148.00K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--1.99M
--1.91M
--1.84M
--1.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
19.32%138.74M
17.04%133.30M
16.52%126.80M
15.96%121.18M
16.23%116.27M
17.30%113.89M
15.87%108.81M
12.10%104.50M
4.16%100.04M
2.40%97.09M
5.07%93.91M
8.07%93.23M
--96.04M
16.07%94.82M
18.85%89.38M
21.28%86.26M
86.94%81.69M
72.54%75.20M
81.04%71.13M
--43.70M
--43.58M
--39.29M
--26.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI