tradingkey.logo

Valero Energy Corp

VLO
170.100USD
-0.560-0.33%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.88BVốn hóa
34.87P/E TTM

Valero Energy Corp

170.100
-0.560-0.33%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Valero Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Valero Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 123
Xếp hạng tổng thể
35 / 4621
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
179.601
Giá mục tiêu
+5.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Valero Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Valero Energy Corporation, through its subsidiaries, is a multinational manufacturer and marketer of petroleum-based and low-carbon liquid transportation fuels, and petrochemical products. The Company sells its products primarily in the United States, Canada, the United Kingdom, Ireland and Latin America. The Company operates through three segments: Refining, Renewable Diesel, and Ethanol. The Refining segment includes the operations of its petroleum refineries, the associated activities to market its refined petroleum products, and the logistics assets that support those operations. The Renewable Diesel segment includes the operations of Diamond Green Diesel (DGD) and the associated activities to market renewable diesel and renewable naphtha. The Ethanol segment includes the operations of its ethanol plants and the associated activities to market its ethanol and co-products. The Company owns over 15 petroleum refineries located in the United States, Canada and the United Kingdom.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 50.11%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.18, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 268.92M, giảm 4.40% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 11.17M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.28.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 32.17B, phản ánh mức giảm 2.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 200.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.83

Hiệu quả hoạt động

7.75

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.67

Định giá công ty của Valero Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 35.36, thấp hơn 101.00% so với mức đỉnh gần đây là 71.07 và cao hơn 91.61% so với mức đáy gần đây là 2.97.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Valero Energy Corp là 183.00, với mức cao là 216.00 và mức thấp là 134.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
179.601
Giá mục tiêu
+5.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Valero Energy Corp
VLO
21
Exxon Mobil Corp
XOM
27
Phillips 66
PSX
21
BP PLC
BP
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
HF Sinclair Corp
DINO
16
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.89, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 179.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 158.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.541
Mua
RSI(14)
57.679
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
71.506
Trung lập
ATR(14)
5.373
Biến động cao
CCI(14)
74.637
Trung lập
Williams %R
29.223
Mua
TRIX(12,20)
0.140
Bán
StochRSI(14)
7.011
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
171.100
Bán
MA10
166.613
Mua
MA20
163.828
Mua
MA50
161.337
Mua
MA100
150.619
Mua
MA200
139.138
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.60. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.56%, tương ứng mức giảm 2.11% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 38.20M cổ phần, chiếm 12.52% tổng số cổ phần, với mức tăng 14.66% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
38.20M
-1.39%
State Street Investment Management (US)
18.72M
-4.27%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
17.89M
+5.20%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
11.72M
+2.51%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
11.17M
+9.01%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.14M
+16.69%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
6.16M
+12.72%
Columbia Threadneedle Investments (US)
5.63M
-18.82%
Putnam Investment Management, L.L.C.
4.76M
+2.46%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.25M
+5.43%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.92, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 0.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.99
VaR
+3.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.30%
Biến động 240 ngày
+36.31%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.96%
120 ngày
+6.96%
5 năm
+10.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.87%
120 ngày
-4.88%
5 năm
-14.47%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.31
120 ngày
+2.45
5 năm
+0.87

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.30%
3 năm
+42.91%
5 năm
+42.91%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.80
3 năm
+0.33
5 năm
+0.88
Độ lệch
240 ngày
-0.81
3 năm
-0.39
5 năm
-0.24

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.31%
5 năm
+38.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.56%
5 năm
+2.32%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+394.94%
240 ngày
+394.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.15%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.97%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.94%
120 ngày
+1.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.69%
60 ngày
-1.06%
120 ngày
+7.77%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Canadian Natural Resources Ltd
Canadian Natural Resources Ltd
CNQ
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI