tradingkey.logo

Vivakor Inc

VIVK

0.553USD

-0.032-5.47%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.00MVốn hóa
LỗP/E TTM

Vivakor Inc

0.553

-0.032-5.47%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
78 / 96
Xếp hạng tổng thể
405 / 4720
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Vivakor, Inc. is an integrated provider of energy transportation, storage, reuse, and remediation services. It is focused on developing, acquiring, accumulating, and operating assets, properties, and technologies in the energy sector. Its multi-state suite of facilities provides crude oil gathering, storage, transportation, reuse, and remediation services under long-term contracts. It owns a combined fleet of oilfield services in the continental United States. Its soil remediation services specialize in the remediation of soil and the extraction of hydrocarbons, such as oil, from properties contaminated by or laden with heavy crude oil and other hydrocarbon-based substances. Its technologies include Hydrocarbon Extraction Technology, Automation and Machine Learning, and Hydrocarbon Upgrading Technologies. The Hydrocarbon Extraction Technology is aimed at remediating contaminated soil and recovering usable hydrocarbons, which are used in its remediation plants.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 219.53% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 89.81M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 18.54 USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.26, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.72M, tăng 2.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 758.14K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.39, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 29.10M, phản ánh mức tăng 79.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 322.25% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.35

Hiệu quả hoạt động

4.98

Tiềm năng tăng trưởng

4.32

Lợi nhuận cổ đông

6.77

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.54, thấp hơn 66.10% so với mức đỉnh gần đây là -0.90 và cao hơn -218.20% so với mức đáy gần đây là -1.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 78/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.03. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.83 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.75
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.016
Bán
RSI(14)
33.160
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.836
Trung lập
ATR(14)
0.081
Biến động thấp
CCI(14)
-63.298
Trung lập
Williams %R
89.186
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.635
Bán
StochRSI(14)
49.431
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.560
Bán
MA10
0.592
Bán
MA20
0.673
Bán
MA50
0.810
Bán
MA100
0.816
Bán
MA200
0.910
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 62.84%, tương ứng mức giảm 6.71% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 758.14K cổ phần, chiếm 1.58% tổng số cổ phần, với mức tăng 211.39% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ballengee (James H)
21.14M
+10.21%
AKMN Irrecoverable trust
4.19M
--
Smith Shellnut Wilson, LLC
3.01M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
208.41K
+1.98%
Geode Capital Management, L.L.C.
166.56K
+28.60%
Harris (John R)
164.38K
+8.23%
Johnson (Albert)
164.38K
+8.23%
Knapp (Patrick)
140.19K
--
Nelson (Tyler Robert)
105.21K
-8.92%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.11, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 1.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
+10.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+67.72%
Biến động 240 ngày
+152.56%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+23.12%
120 ngày
+34.15%
5 năm
+113.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.51%
120 ngày
-21.50%
5 năm
-46.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.24
120 ngày
-0.20
5 năm
+0.08
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+67.72%
3 năm
+83.67%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.88
3 năm
-0.18
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.27
3 năm
+1.32
5 năm
+2.86
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+152.56%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+19.89%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-38.81%
240 ngày
-38.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+87.89%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+64.10%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.53%
120 ngày
+1.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.19%
60 ngày
+16.95%
120 ngày
+134.14%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Vivakor Inc
Vivakor Inc
VIVK
4.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI