tradingkey.logo

Vista Energy SAB de CV

VIST

43.869USD

+0.559+1.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.63BVốn hóa
9.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.41%56.90M
-1.52%337.68M
121.83%245.63M
225.61%278.31M
-68.22%48.05M
62.08%342.90M
-40.44%110.73M
-46.92%85.47M
54.78%151.17M
56.57%211.56M
120.03%185.91M
46.16%161.02M
473.07%97.67M
613.72%135.12M
2866.75%84.49M
340.59%110.16M
319.67%17.04M
-54.16%18.93M
-94.40%2.85M
479.88%25.00M
-79.68%4.06M
-19.68%41.30M
2.60%50.89M
-144.36%-6.58M
835.82%19.98M
6980.86%51.42M
4089.27%49.60M
1467.47%14.84M
-350.09%-2.72M
---747.23K
--1.18M
---1.08M
--1.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.27%82.79M
-29.46%93.77M
99.10%165.46M
167.61%139.64M
-38.90%78.65M
76.07%132.94M
8.40%83.10M
-48.76%52.18M
728.72%128.73M
112.36%75.50M
1520.05%76.66M
1749.88%101.84M
219.76%15.53M
357.42%35.55M
116.66%4.73M
114.04%5.50M
122.77%4.86M
68.79%-13.81M
-232.09%-28.40M
-1158.97%-39.20M
-55.96%-21.33M
-234.35%-44.25M
177.11%21.50M
109.06%3.70M
-294.29%-13.68M
1593.86%32.94M
-867.26%-27.89M
-1517.79%-40.88M
-20.03%-3.47M
---2.20M
---2.88M
--2.88M
---2.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
52.93%125.98M
44.01%433.49M
62.47%114.70M
61.75%101.00M
27.96%82.37M
376.68%301.01M
5.51%70.60M
7.70%62.45M
37.48%64.37M
92.28%63.15M
37.45%66.91M
13.65%57.98M
4.68%46.82M
-39.59%32.84M
13.58%48.68M
61.38%51.02M
34.43%44.73M
44.93%54.37M
-7.49%42.86M
-28.91%31.61M
34.69%33.27M
113.68%37.51M
42.92%46.33M
43.99%44.47M
--24.70M
--17.55M
--32.42M
--30.88M
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--14.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-122.81%-4.89M
-189.10%-350.12M
90.99%-1.40M
-8.31%7.41M
314.14%21.44M
-1861.04%-121.11M
45.42%-15.54M
135.58%8.08M
-55.50%-10.01M
181.01%6.88M
-2419.47%-28.47M
-251.16%-22.71M
8.36%-6.44M
-34.81%-8.49M
56.42%-1.13M
-417.21%-6.47M
-2791.57%-7.03M
-339.43%-6.30M
-139.57%-2.59M
250.48%2.04M
118.76%261.00K
59.09%-1.43M
-79.56%6.55M
92.30%-1.35M
-19971.43%-1.39M
-340.44%-3.50M
24030.60%32.07M
-2347.01%-17.59M
-99.01%7.00K
--1.46M
---134.00K
---719.00K
--705.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-29.92%-214.68M
12.74%115.68M
14.75%-61.06M
73.13%-9.06M
-293.81%-165.24M
650.50%102.61M
-689.79%-71.63M
-981.75%-33.72M
-243.32%-41.96M
-42.90%13.67M
-677.64%-9.07M
-117.67%-3.12M
44.32%-12.22M
334.71%23.95M
159.54%1.57M
-0.05%17.64M
-265.18%-21.95M
-172.48%-10.20M
-119.65%-2.64M
167.69%17.65M
67.37%-6.01M
54.16%14.07M
155.68%13.42M
-359.42%-26.08M
-6003.85%-18.42M
612.32%9.13M
-1027.60%-24.10M
506.47%10.05M
-87.42%312.00K
---1.78M
--2.60M
---2.47M
--2.48M
-Thay đổi các khoản phải thu
82.95%-19.87M
-54.21%16.24M
0.55%-90.53M
-54.18%-19.80M
-806.60%-116.53M
265.72%35.46M
-149.71%-91.03M
12.64%-12.84M
-166.79%-12.85M
-48.17%9.70M
-416.77%-36.45M
-156.18%-14.70M
84.12%-4.82M
240.37%18.71M
-44.70%-7.05M
89.72%26.16M
-464.31%-30.34M
-203.85%-13.33M
-171.47%-4.88M
207.69%13.79M
193.42%8.33M
89.12%12.83M
142.57%6.82M
35.03%-12.80M
-42357.14%-8.92M
--6.79M
-801200.00%-16.02M
-985250.00%-19.71M
---21.00K
----
--2.00K
---2.00K
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-647.06%-9.03M
-124.50%-3.91M
483.62%7.06M
-71.55%-3.65M
-125.60%-1.21M
63.09%-1.74M
-73.55%1.21M
-164.43%-2.13M
277.85%4.72M
-447.21%-4.72M
354.51%4.57M
287.73%3.31M
-185.51%-2.66M
126.17%1.36M
-200.33%-1.80M
-143.83%-1.76M
386.44%3.10M
-1976.17%-5.20M
-124.04%-598.00K
289.80%4.02M
13.76%-1.08M
102.04%277.00K
-58.44%2.49M
5.28%-2.12M
---1.26M
---13.58M
--5.99M
---2.23M
--0.00
----
--0.00
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1777.84%-72.37M
174.81%78.58M
-26.15%18.15M
314.06%16.46M
-194.41%-3.85M
50.66%28.59M
85.76%24.58M
-26.69%3.98M
60.02%4.08M
850.42%18.98M
69.53%13.23M
69.60%5.42M
-67.02%2.55M
-139.98%-2.53M
3564.32%7.80M
263.53%3.20M
453.73%7.74M
204.17%6.33M
-93.84%213.00K
84.86%-1.96M
66.77%-2.19M
-141.50%-6.07M
113.93%3.46M
-137.35%-12.91M
-2100.61%-6.58M
--14.63M
-1513.62%-24.81M
--34.57M
--329.00K
----
--1.75M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-159.83%-113.40M
-38.50%24.78M
166.66%4.26M
90.90%-2.07M
-15.13%-43.65M
492.00%40.30M
-166.68%-6.39M
-896.74%-22.72M
-419.32%-37.91M
-260.47%-10.28M
266.39%9.58M
128.65%2.85M
-198.08%-7.30M
220.78%6.41M
-0.30%2.62M
-653.31%-9.95M
77.88%-2.45M
-71.62%2.00M
301.07%2.62M
2.39%1.80M
-564.80%-11.07M
552.25%7.04M
-93.91%654.00K
168.10%1.76M
-41725.00%-1.67M
12.74%-1.56M
1177.65%10.74M
-4.41%-2.58M
-99.84%4.00K
---1.78M
--841.00K
---2.47M
--2.48M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.41%56.90M
-1.52%337.68M
121.83%245.63M
225.61%278.31M
-68.22%48.05M
62.08%342.90M
-40.44%110.73M
-46.92%85.47M
54.78%151.17M
56.57%211.56M
120.03%185.91M
46.16%161.02M
473.07%97.67M
613.72%135.12M
2866.75%84.49M
340.59%110.16M
319.67%17.04M
-54.16%18.93M
-94.40%2.85M
479.88%25.00M
-79.68%4.06M
-19.68%41.30M
2.60%50.89M
-144.36%-6.58M
835.82%19.98M
6980.86%51.42M
4089.27%49.60M
1467.47%14.84M
-350.09%-2.72M
---747.23K
--1.18M
---1.08M
--1.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
94.09%288.03M
20.93%301.94M
100.62%328.90M
67.69%273.88M
10.92%148.40M
64.28%249.68M
6.60%163.94M
63.77%163.32M
67.47%133.79M
89.61%151.99M
143.82%153.79M
16.57%99.73M
-0.10%79.89M
43.47%80.16M
170.64%63.08M
233.29%85.55M
53.55%79.96M
11.63%55.87M
-61.65%23.31M
-27.47%25.67M
-43.74%52.08M
-48.21%50.05M
194.70%60.77M
220.49%35.39M
--92.56M
--96.65M
--20.62M
--11.04M
--0.00
----
--0.00
----
----
Chi phí vốn
94.09%288.03M
20.41%312.68M
100.62%328.90M
67.69%273.88M
10.92%148.40M
70.86%259.68M
6.60%163.94M
63.77%163.32M
67.47%133.79M
89.61%151.99M
143.82%153.79M
16.57%99.73M
-0.10%79.89M
43.47%80.16M
170.64%63.08M
233.29%85.55M
51.74%79.97M
9.29%55.87M
-61.65%23.31M
-36.79%25.67M
-43.33%52.70M
-47.10%51.12M
87.01%60.77M
173.17%40.61M
--93.00M
--96.65M
--32.50M
--14.87M
--0.00
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
93.80%286.15M
20.26%295.75M
100.41%326.19M
68.23%272.20M
11.06%147.65M
65.48%245.92M
6.53%162.76M
63.44%161.80M
68.37%132.95M
86.57%148.61M
143.58%152.79M
16.60%99.00M
-1.12%78.96M
45.05%79.66M
188.71%62.73M
232.61%84.90M
56.30%79.85M
12.31%54.91M
-63.11%21.73M
-27.75%25.53M
-44.12%51.09M
-24.96%48.90M
185.59%58.90M
214.22%35.33M
--91.43M
--65.16M
--20.62M
--11.24M
--0.00
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
150.33%1.88M
64.76%6.19M
130.44%2.71M
10.46%1.68M
-10.83%749.00K
11.35%3.76M
17.72%1.18M
108.22%1.52M
-9.39%840.00K
572.11%3.37M
187.07%999.00K
12.31%730.00K
735.14%927.00K
-47.54%502.00K
-77.96%348.00K
354.55%650.00K
-88.73%111.00K
-17.21%957.00K
-15.97%1.58M
146.55%143.00K
-12.99%985.00K
-96.33%1.16M
--1.88M
128.71%58.00K
--1.13M
--31.49M
----
---202.00K
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---14.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---14.86M
--0.00
---708.14M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-310.98%-22.92M
-679.78%-8.52M
-160.53%-1.75M
94.72%-594.00K
14.72%10.86M
83.58%-1.09M
60.34%2.88M
-244.28%-11.26M
110.52%9.47M
-262.39%-6.66M
-56.42%1.80M
-165.40%-3.27M
---90.00M
--4.10M
--4.13M
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--14.37M
---202.00K
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-126.08%-310.95M
-30.41%-313.75M
-105.30%-330.64M
-57.22%-274.48M
-10.63%-137.54M
-51.65%-240.59M
-5.96%-161.06M
-69.50%-174.58M
26.82%-124.32M
-108.59%-158.65M
-157.84%-151.99M
-27.86%-103.00M
-112.46%-169.89M
-36.13%-76.06M
-152.93%-58.95M
-213.81%-80.55M
-53.55%-79.96M
-11.63%-55.87M
61.65%-23.31M
27.47%-25.67M
43.74%-52.08M
48.47%-50.05M
-191.85%-60.77M
95.08%-35.39M
---92.56M
---97.14M
---20.82M
---719.18M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
476.41%222.35M
832.67%480.84M
-74.53%8.73M
743.21%166.96M
-61.37%38.58M
-603.13%-65.63M
142.11%34.29M
-233.77%-25.96M
406.16%99.84M
397.74%13.04M
-4095.39%-81.43M
-117.35%-7.78M
-274.48%-32.61M
-125.88%-4.38M
-92.23%2.04M
193.68%44.81M
15.18%18.69M
177.02%16.93M
-85.30%26.24M
-57.09%15.26M
-79.35%16.23M
142.65%6.11M
453.58%178.49M
-68.37%35.56M
3899.08%78.58M
-102.20%-14.33M
-95.08%32.24M
2505.56%112.44M
-58.18%1.96M
--650.19M
--655.42M
---4.67M
--4.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
454.50%219.07M
1125.59%473.82M
55.35%57.18M
1088.71%223.40M
-61.22%39.51M
-349.14%-46.20M
145.20%36.81M
-240.98%-22.59M
412.39%101.88M
523.28%18.54M
-4095.39%-81.43M
-64.24%16.03M
-274.48%-32.61M
-125.88%-4.38M
-92.23%2.04M
193.68%44.81M
-43.74%18.69M
-89.73%16.93M
189.62%26.24M
-57.39%15.26M
37.32%33.22M
1433.63%164.88M
89.07%-29.27M
-85.61%35.81M
--24.19M
---12.36M
---267.76M
--248.87M
--0.00
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
---49.86M
---49.98M
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---5.50M
--0.00
---23.80M
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---175.76M
-37.27%267.76M
99.82%-248.00K
2667.99%54.39M
-100.00%0.00
-33.37%426.84M
---135.13M
7760.00%1.96M
--640.03M
--640.59M
----
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
451.34%3.28M
136.12%7.02M
156.43%1.42M
-92.06%-6.46M
54.11%-933.00K
---19.43M
---2.52M
---3.36M
---2.03M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---16.99M
170.13%16.99M
52.69%-60.00M
----
----
-338.35%-24.23M
---126.84M
----
----
--10.17M
----
---4.67M
---10.17M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
476.41%222.35M
832.67%480.84M
-74.53%8.73M
743.21%166.96M
-61.37%38.58M
-603.13%-65.63M
142.11%34.29M
-233.77%-25.96M
406.16%99.84M
397.74%13.04M
-4095.39%-81.43M
-117.35%-7.78M
-274.48%-32.61M
-125.88%-4.38M
-92.23%2.04M
193.68%44.81M
15.18%18.69M
177.02%16.93M
-85.30%26.24M
-57.09%15.26M
-79.35%16.23M
142.65%6.11M
453.58%178.49M
-68.37%35.56M
3899.08%78.58M
-102.20%-14.33M
-95.08%32.24M
2505.56%112.44M
-58.18%1.96M
--650.19M
--655.42M
---4.67M
--4.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
260.65%755.61M
45.78%249.06M
46.38%321.56M
-58.36%144.76M
-13.41%209.52M
-5.50%170.85M
-11.62%219.68M
70.11%347.67M
-22.25%241.96M
-30.84%180.79M
5.09%248.56M
25.20%204.37M
54.59%311.22M
17.57%261.42M
8.33%236.51M
-19.24%163.24M
-14.05%201.31M
-5.92%222.37M
234.86%218.32M
178.45%202.12M
254.64%234.23M
91.68%236.37M
44.38%65.20M
-88.91%72.59M
-89.92%66.05M
2031.56%123.31M
173576.92%45.16M
11213.41%654.48M
--655.23M
--5.79M
--26.00K
--5.79M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
65.71%-22.21M
1209.93%506.55M
-48.47%-72.50M
238.14%176.80M
-161.26%-64.75M
-36.78%38.67M
27.94%-48.83M
-389.64%-127.99M
198.94%105.71M
22.83%61.16M
-372.00%-67.77M
-39.69%44.19M
-180.60%-106.84M
336.54%49.79M
515.31%24.91M
352.47%73.27M
-18.59%-38.08M
-885.07%-21.05M
-97.63%4.05M
319.10%16.19M
-590.87%-32.11M
96.27%-2.14M
183.55%171.17M
98.79%-7.39M
970.97%6.54M
-108.82%-57.26M
-90.81%60.37M
-10480.40%-609.33M
-112.98%-751.00K
--649.45M
--656.61M
---5.76M
--5.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
168.63%9.49M
-10.40%1.78M
111.52%3.78M
146.49%6.01M
34.08%-13.84M
141.54%1.99M
-61.91%-32.80M
-113.36%-12.92M
-942.15%-20.99M
2.00%-4.79M
-659.18%-20.25M
-425.78%-6.06M
-132.74%-2.01M
-371.19%-4.89M
-54.31%-2.67M
-172.00%-1.15M
2016.51%6.15M
-305.14%-1.04M
-167.30%-1.73M
263.10%1.60M
-159.55%-321.00K
-81.82%506.00K
494.02%2.57M
94.37%-981.00K
--539.00K
--2.78M
-32500.00%-652.00K
---17.42M
--0.00
----
---2.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
406.63%733.40M
260.65%755.61M
45.78%249.06M
46.38%321.56M
-58.36%144.76M
-13.41%209.52M
-5.50%170.85M
-11.62%219.68M
70.11%347.67M
-22.25%241.96M
-30.84%180.79M
5.09%248.56M
25.20%204.37M
54.59%311.22M
17.57%261.42M
8.33%236.51M
-19.24%163.24M
-14.05%201.31M
-5.92%222.37M
234.86%218.32M
178.45%202.12M
254.64%234.23M
124.00%236.37M
44.38%65.20M
-88.91%72.59M
-89.92%66.05M
-83.93%105.52M
173576.92%45.16M
11213.41%654.48M
--655.23M
--656.63M
--26.00K
--5.79M
Dòng tiền tự do
-130.32%-231.13M
-69.96%25.00M
-56.49%-83.27M
105.69%4.43M
-677.25%-100.36M
39.70%83.22M
-265.67%-53.21M
-227.01%-77.85M
-2.23%17.39M
8.38%59.57M
49.95%32.12M
149.03%61.29M
128.26%17.78M
248.80%54.97M
204.69%21.42M
3801.05%24.61M
-29.37%-62.92M
-275.93%-36.94M
-106.96%-20.46M
98.59%-665.00K
33.38%-48.64M
78.28%-9.83M
-157.79%-9.88M
-168428.57%-47.19M
-2588.25%-73.01M
-5953.27%-45.23M
1344.59%17.10M
97.42%-28.00K
---2.72M
---747.23K
--1.18M
---1.08M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI